Cổ phiếu phổ thông là loại chứng khoán đại diện sở hữu doanh nghiệp.

Bạn có từng nghe đến khái niệm “cổ phiếu phổ thông” nhưng chưa hiểu rõ về nó? Vậy thì hãy cùng tôi khám phá thêm về loại cổ phiếu này trong bài viết sau đây.

1. Cổ phiếu phổ thông là gì?

Thông thường, khi theo dõi thị trường chứng khoán, bạn sẽ nghe thấy thông tin về việc một công ty “chào bán cổ phiếu phổ thông số lượng lớn”. Đây là điều ngược lại với cổ phiếu ưu đãi, thông tin thường là “nhân viên có được…”.

Vậy tại sao lại có sự khác biệt này và cổ phiếu phổ thông là gì? Hãy cùng xem xét định nghĩa của loại cổ phiếu này.

Cổ phiếu phổ thông là một loại chứng khoán thể hiện quyền sở hữu đối với một doanh nghiệp.

Trước tiên, chúng ta cần biết rằng cổ phiếu là một loại bảo mật. Vì thế, cổ phiếu phổ thông (hay cổ phiếu thường) cũng là một loại chứng khoán thể hiện quyền sở hữu của doanh nghiệp.

Tuy nhiên, khác với cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu phổ thông có thể tự do chuyển nhượng và người sở hữu có các quyền như biểu quyết, chia cổ tức theo kết quả kinh doanh, và nhiều quyền lợi khác.

Về việc phát hành, cổ phiếu phổ thông có thể được phát hành hàng loạt (số lượng lên đến hàng triệu) sau khi được cơ quan có thẩm quyền chấp thuận.

2. Đặc điểm nổi bật của cổ phiếu phổ thông

Với hàng triệu cổ phiếu phổ thông phát hành, việc mua và bán trở nên dễ dàng cho nhà đầu tư. Tuy nhiên, đặc điểm này cũng mang theo những rủi ro. Dưới đây là một số ưu điểm và nhược điểm của cổ phiếu phổ thông.

Lợi thế:

  • Cổ phiếu phổ thông rất phổ biến và dễ dàng giao dịch mọi lúc. Trước khi phát hành loại cổ phiếu này, các công ty sẽ công bố rộng rãi để nhà đầu tư có thể mua với giá thấp trên thị trường chứng khoán, sau đó bán lại trên thị trường phụ để kiếm lời.
  • Cổ phiếu này thường được phát hành với số lượng lớn, kèm theo thông tin rõ ràng về doanh nghiệp niêm yết, nhà đầu tư dễ dàng phân tích và tìm kiếm những mã cổ phiếu chất lượng.
  • Các nhà đầu tư sẽ có lợi nhuận lớn nếu doanh nghiệp phát triển thành công.
  • Nhà đầu tư có các quyền như biểu quyết, tiếp cận thông tin liên quan đến công ty.

Khuyết điểm:

  • Cổ phiếu phổ thông phản ánh sự tăng trưởng của công ty, vì vậy giá có thể giảm xuống nếu công ty hoạt động kém hiệu quả.
  • Đầu tư vào cổ phiếu phổ thông không được đảm bảo. Nhà đầu tư có thể mất toàn bộ vốn nếu cổ phiếu mất giá.
  • Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, người sở hữu cổ phiếu phổ thông sẽ là người chịu thiệt hại cuối cùng.

3. Quyền của người nắm giữ cổ phiếu phổ thông

Sau khi hiểu khái niệm “Cổ phiếu phổ thông là gì?” cùng với ưu điểm và nhược điểm của loại cổ phiếu này, chúng ta sẽ tìm hiểu về quyền của cổ đông.

Quyền nhận cổ tức:

  • Cổ đông phổ thông có quyền nhận cổ tức dưới hai hình thức: tiền mặt hoặc cổ phiếu. Mức cổ tức phụ thuộc vào tình hình hoạt động của doanh nghiệp.
  • Trong trường hợp doanh nghiệp phá sản, cổ đông phổ thông cũng được nhận cổ tức sau khi doanh nghiệp đã thanh toán các khoản nợ, thuế và cổ phần ưu đãi.

Quyền mua cổ phiếu mới:

  • Khi công ty phát hành cổ phiếu phổ thông mới, các cổ đông phổ thông sẽ được mua trước khi công ty ra mắt công chúng.
  • Số cổ phần mới cổ đông được mua tương ứng với số lượng cổ phần quy định. Điều này cho phép nhà đầu tư duy trì tỷ lệ sở hữu trong doanh nghiệp.
  • Giá cổ phiếu mới mà cổ đông mua sẽ thấp hơn thị giá. Điều này tạo cơ hội cho nhà đầu tư kiếm được nhiều lợi nhuận nếu họ đã sở hữu cổ phiếu phổ thông với số lượng lớn trước đó.

Quyền biểu quyết khi tham dự Đại hội đồng cổ đông:

  • Cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông có quyền ứng cử, đề cử nhân sự trong công ty.
  • Cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông có quyền tham dự đại hội đồng cổ đông và biểu quyết các vấn đề liên quan đến sự phát triển của doanh nghiệp.
  • Cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông có quyền ủy quyền cho người đại diện theo pháp luật nếu không thể tham gia.

Tự do chuyển nhượng:

  • Cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông có quyền tự do chuyển nhượng, mua bán trên thị trường chứng khoán.

Quyền hạn khác:

  • Cổ đông sở hữu cổ phần phổ thông có thể tra cứu và xem xét Điều lệ, biên bản, nghị quyết của công ty.
  • Cổ đông sẽ được nhận một phần tài sản tương ứng với tỷ lệ sở hữu nếu doanh nghiệp phá sản hoặc giải thể.
  • Cổ đông hoặc nhóm cổ đông sở hữu từ 10% số cổ phần phổ thông trở lên trong thời hạn liên tục ít nhất 6 tháng có quyền cử người vào hội đồng quản trị của doanh nghiệp.

4. Nghĩa vụ của cổ đông phổ thông

Ngoài các quyền lợi được hưởng khi sở hữu cổ phiếu phổ thông, cổ đông cũng cần thực hiện các nghĩa vụ sau:

  • Khi đã đăng ký, cam kết mua cổ phần thường yêu cầu thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
  • Cổ đông phổ thông không được rút vốn trừ khi có người mua lại số cổ phiếu này hoặc được công ty cho phép.
  • Nếu cổ đông rút vốn một phần hoặc toàn bộ mà không đúng quy định sẽ phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản theo giá trị số cổ phần đó.
  • Cổ đông phải tuân thủ Điều lệ, quy chế và nghị quyết của công ty.

5. Mục tiêu, lợi ích và rủi ro của cổ phần phổ thông

Đối với những nhà đầu tư quan tâm đến cổ phiếu phổ thông, hiểu rõ khái niệm “Cổ phiếu phổ thông là gì?” chỉ là bước đầu tiên trên con đường đầu tư vào thị trường chứng khoán. Bởi chỉ khi nắm vững thông tin về mục tiêu, lợi ích và rủi ro của cổ phiếu phổ thông, nhà đầu tư mới có thể tự tin đưa ra quyết định chính xác.

5.1. Mục tiêu chính của cổ phiếu phổ thông

Phát hành cổ phiếu phổ thông nhằm huy động vốn từ bên ngoài. Từ nguồn vốn này, doanh nghiệp có thể mở rộng sản xuất, tăng lợi nhuận và phát triển mạnh hơn trên thị trường.

Đối với nhà đầu tư, cổ phiếu phổ thông là kênh đầu tư hiệu quả nhất, mang lại lợi nhuận cao nhất. Cụ thể, theo các chuyên gia, cổ phiếu phổ thông có khả năng mang lại lợi nhuận khoảng 12%/năm – một con số cao hơn cả cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu.

Nhìn chung, mục tiêu chính của cổ phiếu phổ thông là giúp doanh nghiệp và nhà đầu tư tăng thu nhập, chống lạm phát và tăng trưởng vốn.

5.2. Lợi ích nổi bật của cổ phiếu phổ thông

So với cổ phiếu ưu đãi, cổ phiếu phổ thông mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho công ty và nhà đầu tư.

Đối với công ty cổ phần:

  • Khi phát hành cổ phiếu phổ thông, công ty có thể huy động vốn từ bên ngoài. Từ nguồn vốn này, công ty có thể mở rộng sản xuất, tăng lợi nhuận và phát triển mạnh hơn trên thị trường.
  • Việc công ty chào bán cổ phiếu phổ thông ra công chúng cũng có thể tạo ra sức hút lớn, xây dựng thương hiệu tốt hơn. Tất nhiên, điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố nhưng cổ phiếu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng hình ảnh công ty.
  • Thông qua cổ phần phổ thông, công ty có thể vươn ra thị trường trong và ngoài nước.

Đối với nhà đầu tư:

  • Khi mua cổ phiếu phổ thông, nhà đầu tư trở thành đồng sở hữu của công ty đó. Điều này thể hiện ở các quyền như mua cổ phiếu mới, hưởng cổ tức và quyền biểu quyết, bầu chọn nhân sự, v.v.
  • Lợi ích lớn nhất là khả năng sinh lời nhanh chóng từ cổ phiếu phổ thông. Nếu nhà đầu tư nhanh nhạy, nắm bắt thông tin tốt, phân tích đúng thì cơ hội làm giàu từ loại cổ phiếu này là rất lớn.

5.3. Rủi ro của cổ phiếu phổ thông

Không có khoản đầu tư nào là không có rủi ro, cổ phiếu phổ thông cũng vậy! Thậm chí, nhiều nhà đầu tư lâu năm còn băn khoăn rằng “Tại sao cổ phiếu thường rủi ro nhất?” Dưới đây là một số rủi ro của cổ phiếu này.

Rủi ro đối với công ty cổ phần:

  • Phát hành cổ phiếu phổ thông với số lượng lớn có thể khiến doanh nghiệp rơi vào tình trạng “nhiều chủ”. Điều này sẽ gây khó khăn trong quản lý do xung đột lợi ích.
  • Cổ đông và nhóm cổ đông sẽ luôn tìm cách gia tăng cổ phần của mình để chi phối doanh nghiệp. Nếu không quản lý tốt, doanh nghiệp dễ rơi vào tình trạng “thâu tóm”, mất quyền tự chủ.
  • Nếu phát hành cổ phiếu phổ thông quá nhiều và không có hướng phát triển rõ ràng, cổ phiếu có thể mất giá, doanh nghiệp đi xuống và mất thương hiệu.

Rủi ro đối với nhà đầu tư:

  • Nhà đầu tư có thể thua lỗ hoặc mất toàn bộ vốn khi cổ phiếu phổ thông mất giá (do hoạt động của công ty yếu kém, tình hình kinh tế không ổn định và nhiều yếu tố khác).
  • Nhà đầu tư có thể bị “lừa” nếu thiếu thông tin hoặc không hiểu rõ các khái niệm như “Cổ phiếu phổ thông là gì?”, đầu tư chứng khoán như thế nào, doanh nghiệp có đáng tin cậy hay không.
  • Người đầu tư cổ phần phổ thông sẽ không có nhiều ưu đãi như người sở hữu cổ phần ưu đãi trong trường hợp doanh nghiệp giải thể hoặc phá sản.

6. So sánh cổ phiếu phổ thông với cổ phiếu ưu đãi

Để phân biệt cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi, ta cần dựa vào định nghĩa và đặc điểm nổi bật của hai loại cổ phiếu này.

Như nhau:

  • Cả hai đều là cổ phiếu để xác nhận quyền sở hữu của nhà đầu tư trong một doanh nghiệp.
  • Cả hai đều được phát hành bởi các công ty cổ phần để huy động vốn phát triển.
  • Cả cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi đều có thời hạn.
  • Người sở hữu hai loại cổ phiếu này phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với công ty.

Khác biệt:

  • Cổ phần phổ thông là loại cổ phần mà công ty cổ phần phải có và phát hành. Cổ phần ưu đãi là cổ phần tự nguyện.
  • Nhà đầu tư cổ phiếu phổ thông nhận cổ tức theo kết quả kinh doanh của công ty, không cố định theo con số nào. Nhà đầu tư cổ phiếu ưu đãi sẽ nhận được một tỷ suất sinh lợi cố định.
  • Cổ đông phổ thông có quyền biểu quyết và ứng cử, đề cử nhân sự công ty. Cổ đông ưu đãi không được tham gia bầu cử.
  • Nhà đầu tư cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết theo số lượng cổ phiếu mà họ nắm giữ. Còn đối với nhà đầu tư cổ phiếu ưu đãi, chỉ có cổ phiếu ưu đãi mới có quyền biểu quyết (quyền cao hơn so với người sở hữu cổ phiếu phổ thông).
  • Cổ phiếu phổ thông được tự do chuyển nhượng. Người sở hữu cổ phần ưu đãi không được tự do chuyển nhượng.
  • Cổ phần phổ thông không chuyển đổi thành cổ phần ưu đãi. Trong khi cổ phần ưu đãi có thể chuyển đổi thành cổ phần phổ thông.
  • Nếu công ty phá sản hoặc giải thể, người nắm giữ cổ phiếu ưu đãi sẽ được ưu tiên về tài sản trước người nắm giữ cổ phiếu phổ thông (sau người nắm giữ trái phiếu). Nhà đầu tư cổ phiếu phổ thông sẽ là người cuối cùng nhận được tài sản.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về cổ phiếu phổ thông và cổ phiếu ưu đãi. Đừng quên tiếp tục theo dõi các thông tin mới nhất về thị trường chứng khoán tại EzCash.vn.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.