các chỉ số chứng khoán

Chào mừng bạn đến với EzCash.vn! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các chỉ số cơ bản trong chứng khoán mà nhà đầu tư mới cần biết. Những chỉ số như EPS, PE, ROE & ROA, P/B có ý nghĩa gì và tại sao bạn nên nắm vững chúng trước khi đầu tư vào cổ phiếu. Hãy cùng túi đỏ khám phá chi tiết nhé!

1. Những điều cần biết về chỉ số chứng khoán Việt Nam

Chỉ số chứng khoán là những kiến thức cơ bản mà nhà đầu tư mới cần nắm vững trước khi bước vào thị trường này. Dưới đây là định nghĩa, ý nghĩa và phân loại chỉ số chứng khoán Việt Nam.

Chỉ số chứng khoán là gì?

Chỉ số chứng khoán là một giá trị thống kê phản ánh tình hình thị trường chứng khoán. Thông thường, chỉ số này được tính dựa trên danh sách các cổ phiếu có điểm chung như mua bán tại cùng sàn, có vốn hóa tương đương hoặc thuộc cùng ngành.

Chỉ số chứng khoán nghĩa là gì?

Chỉ số chứng khoán được sử dụng để đầu tư hoặc phân tích, đánh giá thị trường chứng khoán. Thông qua các chỉ số này, các nhà đầu tư, nhà nghiên cứu, các nhà kinh tế hay chính trị gia có thể phân tích và đưa ra quyết định đầu tư vào cổ phiếu.

chỉ số chứng khoán

Chỉ số chứng khoán là công cụ hữu ích để phân tích và đánh giá thị trường chứng khoán.

Cách phân loại chỉ số chứng khoán?

Chỉ số chứng khoán được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau như quốc gia, khu vực hay ngành nghề.

2. Các chỉ số chứng khoán cơ bản nhà đầu tư cần nắm rõ

Trong bài viết này, EzCash.vn sẽ giới thiệu cho bạn những chỉ số chứng khoán cơ bản mà thường thấy trên báo chí, trong báo cáo tài chính doanh nghiệp hay trên các trang thông tin chứng khoán.

2.1. Chỉ số cơ bản trong chứng khoán

Trên thị trường chứng khoán, nhà đầu tư cần nắm rõ 6 chỉ số cơ bản sau.

EPS – Thu nhập trên mỗi cổ phiếu

Chỉ số EPS cho thấy lợi nhuận mà nhà đầu tư sẽ nhận được trên mỗi cổ phiếu. Mở rộng hơn, chỉ số này thể hiện khả năng phát triển của doanh nghiệp – EPS càng cao, khả năng sinh lời càng lớn.

Công thức tính EPS: EPS = (Lợi nhuận sau thuế – Cổ tức ưu đãi) / Số lượng cổ phiếu phổ thông đang lưu hành.

Theo các chuyên gia, EPS là tiêu chí quan trọng để lựa chọn đầu tư cổ phiếu.

Tỷ lệ PE – Tỷ lệ giá trên thu nhập

Tỷ lệ PE đo lường mối quan hệ giữa giá cổ phiếu và thu nhập trên mỗi cổ phiếu. Tỷ lệ PE thấp thì giá cổ phiếu rẻ hơn và ngược lại.

Công thức tính tỷ lệ PE: P/E = Giá thị trường của cổ phiếu (Price)/Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS).

Theo các chuyên gia, chỉ số chứng khoán này hữu ích cho việc định giá cổ phiếu để mua bán. Tuy nhiên, chỉ số này chỉ mang tính chất tham khảo, không cố định.

vui lòng đợi p/e

Mỗi chỉ số chứng khoán mang thông tin khác nhau.

ROE – Lợi nhuận ròng trên vốn

ROE đo lường lợi nhuận ròng dựa trên vốn chủ sở hữu. Chỉ số này thể hiện khả năng sinh lợi trên mỗi đồng tiền đầu tư.

Ý nghĩa của chỉ số chứng khoán là so sánh các công ty trong cùng ngành và quyết định mua cổ phiếu của công ty có ROE tốt hơn.

Công thức tính ROE: ROE = Lợi nhuận sau thuế dành cho cổ đông phổ thông / Vốn chủ sở hữu phổ thông.

ROA – Lợi nhuận ròng trên tài sản

ROA đo lường lợi nhuận ròng dựa trên tài sản của chủ sở hữu cổ phiếu. Chỉ số này thể hiện khả năng sinh lợi trên mỗi đồng tiền đầu tư vào tài sản của công ty. ROA càng cao, công ty càng có nhiều lợi nhuận.

Công thức tính ROA: ROA = Lợi nhuận sau thuế dành cho cổ đông phổ thông / Tổng tài sản.

Tỷ lệ P/B – Giá / Giá trị sổ sách

Tỷ lệ P/B là chỉ số so sánh giá hiện tại của một cổ phiếu và giá trị sổ sách của nó. Chỉ số này thể hiện tỷ lệ giữa giá thị trường của cổ phiếu và tài sản công ty phát hành.

Đối với nhà đầu tư, chỉ số P/B giúp tìm những cổ phiếu giá rẻ để mua và đầu tư. Tuy nhiên, chỉ số này chỉ đúng với doanh nghiệp có vốn hóa cao hoặc giá trị tài sản lớn.

Công thức tính P/B: P/B = Giá cổ phiếu hiện hành / (Tổng giá trị tài sản – Giá trị tài sản vô hình – Nợ)

Chỉ Số Beta – Beta Factor

Chỉ số Beta đo lường mức độ biến động giá và rủi ro của từng sản phẩm chứng khoán. Trên thị trường chứng khoán, chỉ số Beta cố định sẽ = 1. Nếu cổ phiếu có chỉ số Beta lớn hơn 1, rủi ro sẽ cao hơn. Ngược lại, nếu cổ phiếu có chỉ số Beta nhỏ hơn 1, rủi ro sẽ ít hơn.

2.2. Một số chỉ số ngành chứng khoán khác

chỉ số chứng khoán việt nam

Ngoài những chỉ số quan trọng trên, nhà đầu tư còn gặp phải nhiều chỉ số khác như:

  • Tỷ lệ thanh khoản: Chỉ số thể hiện khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của tổ chức phát hành chứng khoán.
  • Tỷ lệ nợ D/E: Chỉ số cho biết tài sản của doanh nghiệp là do vay nợ hay từ vốn chủ sở hữu.
  • Cổ tức: Chỉ số thể hiện lợi nhuận mà doanh nghiệp trả cho cổ đông.
  • Chứng khoán đáy: Chỉ số giúp nhà đầu tư biết cổ phiếu nào giảm nhiều hay tăng nhiều trong một thời gian nhất định.

Các chỉ số chứng khoán giúp nhà đầu tư chọn cổ phiếu để đầu tư. Tuy nhiên, để hiểu rõ các chỉ số này, bạn cần dành thời gian tìm hiểu. Vui lòng đăng ký một tài khoản tại EzCash.vn để luôn cập nhật tin tức và kiến thức đầu tư mới nhất.

Mời bạn đọc thêm: Các thuật ngữ trong chứng khoán

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.