Tài khoản ngân hàng quốc tế là gìTài khoản ngân hàng quốc tế là gì

Nghe đến “IBan Number” nhiều nhưng có bao nhiêu người thực sự hiểu rõ về nó? Được sử dụng như thế nào và vai trò của nó trong tài khoản ngân hàng là thế nào? Dù bạn có sử dụng hay không, hãy cùng tìm hiểu về “IBan Number” và tài khoản ngân hàng quốc tế.

IBan Number là gì?

“IBan Number” là viết tắt của “International Bank Account Number” – tức là số tài khoản ngân hàng quốc tế. Đây là một mã tài khoản quốc tế được thiết lập và xây dựng bởi tổ chức tiêu chuẩn ngân hàng Châu Âu (European Committee for Banking Standards) và tổ chức tiêu chuẩn quốc tế (ISO) nhằm mục đích hỗ trợ các hoạt động giao dịch quốc tế thuận tiện và chính xác, tránh nhầm lẫn gây rắc rối khi giao dịch tiền tệ ở nước ngoài.

Ban đầu, “IBan” chỉ áp dụng trong các nước ở Châu Âu, nhưng nhờ tính tin cậy và chính xác cao, nó đã được nhiều người trên thế giới ưa chuộng sử dụng.

Cấu trúc của số tài khoản ngân hàng quốc tế

Cấu trúc của “IBan Number” bao gồm:

Ví dụ:

Số tài khoản ngân hàng quốc tế là gì

Giải thích:

  • 2 chữ cái đầu tiên là mã nước: Ví dụ DE là mã nước Đức, FR là Pháp, ES là Tây Ban Nha, JP là Nhật Bản và VN là Việt Nam.
  • 2 số tiếp theo là Mã kiểm tra: Đây chỉ là mã để kiểm tra tính chính xác của số tài khoản và thường là số từ 00 đến 99.
  • 8 chữ số tiếp theo là mã ngân hàng: Đại diện cho mã ngân hàng quốc gia.
  • 10 số cuối cùng là số tài khoản cá nhân: Đại diện cho số tài khoản cá nhân tại nước sở tại. Mỗi nước có quy định riêng về số tài khoản ngân hàng, do đó dãy số cuối cùng có thể không giới hạn (Ví dụ trên là lấy số tài khoản ngân hàng ở nước Đức có 10 số).

Tầm quan trọng của số tài khoản ngân hàng quốc tế

“IBan” như cái tên của nó, đó là tài khoản ngân hàng quốc tế. Tương tự như tài khoản nội địa, số tài khoản quốc tế có vai trò quan trọng trong hoạt động giao dịch. Nó được sử dụng để nhận diện người dùng khi giao dịch tiền tệ. Mỗi số tài khoản đại diện cho một cá nhân theo quy định của ngân hàng. Người dùng có thể sử dụng số tài khoản này để chuyển tiền và nhận tiền.

Với “IBan Number”, bạn có thể dễ dàng thực hiện các giao dịch tiền tệ với nước ngoài nhanh chóng, dễ dàng và chính xác hơn. Đặc biệt, bạn có thể yên tâm khi chuyển tiền.

IBan Việt Nam

“IBan Number Việt Nam” đơn giản là số tài khoản quốc tế của ngân hàng Việt Nam. Với hệ thống ngân hàng đa dạng tại Việt Nam, có nhiều loại tài khoản ngân hàng quốc tế khác nhau. Mỗi ngân hàng sẽ có mã ngân hàng và số tài khoản riêng, giúp ngân hàng nước ngoài nhận diện số tài khoản thuộc ngân hàng nào trong nước.

Ví dụ: “IBan Vietcombank” giúp ngân hàng nước ngoài nhận biết số tài khoản quốc tế do Vietcombank phát hành và quản lý. Điều này giúp tạo lòng tin khi thực hiện giao dịch chuyển tiền và nhận tiền.

Tài khoản “IBan Vietcombank” thường được sử dụng cho những người có đối tác làm việc tại Đức, sinh sống hay du lịch tại Châu Âu hoặc du học ở các nước này. Nó tiện ích cho việc giao dịch hơn, nhưng đối với các nước khác, sử dụng “IBan” vẫn còn hạn chế. Tuy nhiên, để nhận tiền từ nước ngoài với Vietcombank, bạn không cần “IBan” mà chỉ cần mã SWIFT hay BIC Code của Vietcombank.

Đối với Vietinbank cũng tương tự, bạn không cần dùng “IBan” để nhận tiền mà chỉ sử dụng mã SWIFT hoặc mã BIC của ngân hàng Vietinbank.

Hầu hết các ngân hàng trong hệ thống ngân hàng Việt Nam chỉ sử dụng mã SWIFT code và mã BIC code để nhận tiền từ nước ngoài, không sử dụng “IBan”. Tuy nhiên, khi có yêu cầu chuyển tiền bắt buộc sử dụng mã IBan, bạn có thể tìm cách khác để tiện lợi hơn trong quá trình giao dịch.

Tìm hiểu về mã SWIFT code và BIC code ngân hàng

Mã SWIFT code và mã BIC code là các mã số mà chúng ta thường thấy trong các phần thông tin tài khoản hoặc ví điện tử quốc tế. Khi thực hiện giao dịch hoặc liên kết giữa các ngân hàng, mã này là bắt buộc. Mã SWIFT code viết tắt của Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication – tức là Hội Viễn Thông Tài Chính Liên Ngân Hàng Thế Giới.

Mã BIC code viết tắt của Business Identifier Codes, có chung ý nghĩa nhận diện và tránh nhầm lẫn khi giao dịch quốc tế.

Mã SWIFT code có 8-11 ký tự với thứ tự nhận diện như sau:

  • 4 ký tự đầu là mã nhận diện ngân hàng.
  • 2 ký tự tiếp theo là mã nhận diện quốc gia.
  • 2 ký tự tiếp theo là mã nhận diện địa phương.
  • 3 ký tự cuối cùng là mã nhận diện chi nhánh.

Tuy nhiên, thường thì chúng ta chỉ thấy 8 ký tự khi thực hiện giao dịch quốc tế.

Ví dụ:

Mã SWIFT code ngân hàng Vietcombank: VTCBVNVX
Mã SWIFT code ngân hàng Vietinbank: ICBVVNVX
Mã SWIFT code ngân hàng Techcombank: VTCBVNVX
Mã SWIFT code ngân hàng BIDV: BIDVVNVX
Mã SWIFT code ngân hàng Agribank: VBAAVNVX

Trong giao dịch, bạn bắt buộc cung cấp mã SWIFT/BIC code để thực hiện việc nhận tiền từ nước ngoài về. Hiện nay, ở Việt Nam, chúng ta chỉ sử dụng mã này mà không cần đến số tài khoản ngân hàng quốc tế.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.