1 Rupee bằng bao nhiêu VND? Cập nhật tỷ giá đồng Rupee mới nhất1 Rupee bằng bao nhiêu VND? Cập nhật tỷ giá đồng Rupee mới nhất

Bạn sắp có một chuyến du lịch tới “Chùa Vàng” xinh đẹp? Bạn đang lên kế hoạch về chi phí sinh hoạt trong chuyến đi của mình ở Ấn Độ? Bạn có biết loại tiền mà người dân địa phương sử dụng không? Và làm thế nào để đổi tiền Việt Nam sang tiền Ấn Độ? Bạn muốn biết 1 Rupee bằng bao nhiêu VND? Hãy cùng tìm hiểu những câu trả lời cho những thắc mắc trên trong bài viết dưới đây nhé!

Giới thiệu về tiền Rupee

Chúng ta đều biết rằng việc quy đổi ngoại tệ sang VND hoặc ngược lại luôn có sự chênh lệch. Trước khi tìm hiểu về 1 Rupee bằng bao nhiêu VND, hãy cùng tìm hiểu về đồng tiền Rupee.

Tiền tệ là gì?

Tiền tệ Rupee là gì?

Có lẽ bạn đã từng nghe rằng Rupee là tiền tệ của Ấn Độ. Tuy nhiên, thông tin đó chỉ đúng một phần! Đồng Rupee không phụ thuộc vào bất kỳ quốc gia nào. Đó là đồng tiền chung được sử dụng bởi nhiều quốc gia khác nhau.

Các quốc gia bao gồm Ấn Độ, Nepal, Sri Lanka, Maurice, Pakistan và một số khu vực khác, cũng như đồng tiền Việt Nam quen thuộc chúng ta đang sử dụng với mã quốc tế là VND. Đồng Rupee cũng sử dụng các ký tự INR để đại diện cho mã quốc tế trong các ký hiệu Rs hoặc R $.

Rupee có những mệnh giá nào?

Để dễ hiểu, chúng ta sẽ xem đồng Rupee Ấn Độ làm mệnh giá tiền. Có hai loại tiền chính thức được sử dụng tại Ấn Độ: tiền giấy và tiền kim loại.

Cả hai loại tiền này đều có hình chân dung của Mahatma Gandhi làm biểu tượng. Tiền giấy được chia thành các mệnh giá 1.000, 500, 100, 50, 20, 10, và 5 Rupee.

Còn tiền xu có mệnh giá thấp hơn là 1, 2, 5, và 10 Rupee.

Tỷ giá 1 Rupee bằng bao nhiêu VND

Chênh lệch tỷ giá hối đoái giữa đồng Rupee Ấn Độ và tiền Việt Nam là bao nhiêu? Điều này chắc chắn là điều mà khách hàng quan tâm nhất hiện nay! Để cập nhật tỷ giá ngoại tệ chính xác nhất, chúng ta cần theo dõi tình hình thị trường giao dịch tiền tệ.

1 Rupee bằng VND là bao nhiêu?

Dựa vào thông tin mới nhất từ Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ngày 25 tháng 6 năm 2020, tỷ giá quy đổi 1 INR sang VND là:

1 INR = 319,39 VND

Dựa vào thông tin này, chúng ta có thể tính các khoản tương ứng như sau:

  • 5 INR = 1.591,58 VND
  • 10 INR = 3.183,17 VND
  • 100 INR = 31.831,66 VND
  • 1.000 INR = 318.316,65 VND
  • 1.000.000 INR = 318.316.647,40 VND

Vậy là chúng ta đã tìm ra câu trả lời cho câu hỏi 1 Rupee có giá bao nhiêu rồi nhé!

Sàn giao dịch mua bán tiền Rupee ở đâu uy tín nhất?

Việc quy đổi ngoại tệ được quản lý chặt chẽ bởi pháp luật. Khi bạn cần đổi tiền Rupee, bạn cần chọn các đơn vị được chính phủ cấp phép hoạt động giao dịch tiền tệ. Đừng vi phạm quy định đó và kinh doanh ngoại tệ tại những địa điểm không phép.

Nếu không tuân thủ, bạn có thể mua phải tiền giả hoặc bị phạt hành chính nặng. Vì vậy, hãy cẩn thận khi thực hiện giao dịch chuyển đổi tiền tệ!

Khách hàng nên chọn các địa điểm được nhà nước cấp phép để đổi Rupee an toàn

Khách hàng nên chọn các địa điểm được nhà nước cấp phép để đổi đồng Rupee an toàn. Chúng ta có thể đổi ngoại tệ tại các tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại và công ty tài chính được phép hoạt động tại Việt Nam.

Đơn giản, bạn có thể đến các phòng dịch vụ hoặc chi nhánh ngân hàng để thực hiện giao dịch. Ngoài ra, bạn cũng có thể đổi tiền tại một số khách sạn lớn, sân bay quốc tế, cửa khẩu hoặc khu lưu trú du lịch được phép.

Chỉ cần điền thông tin và số tiền muốn đổi, chờ duyệt và bạn sẽ nhận được tiền một cách nhanh chóng.

Kết luận

Với câu hỏi 1 Rupee bằng bao nhiêu VND, chúng ta đã tìm hiểu rất nhiều thông tin thú vị phải không? Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm bắt tình hình tỷ giá ngoại tệ và đổi tiền Rupee một cách thuận tiện và an toàn. Mọi thông tin chi tiết về giao dịch tiền tệ, bạn có thể tìm hiểu tại EzCash.vn.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.