Vàng Bạc 24H
Vàng Bạc 24H

Nhìn vào danh mục trang sức, bạn có thể thấy Vàng Ý và Vàng Tây là hai loại vàng được ưa chuộng trên thị trường hiện nay. Vậy, điểm khác biệt giữa Vàng Ý và Vàng Tây là gì? Loại nào đắt hơn? Nếu bạn đang loay hoay tìm hiểu về chúng, hôm nay mình sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc đó.

Vàng Ý là gì?

Vàng Ý là một dạng Vàng Bạc thuộc dòng bạc có nguồn gốc từ Ý. Nó được tạo ra bằng cách pha trộn bạc nguyên chất với các kim loại khác, nhưng tỷ lệ bạc nguyên chất luôn chiếm tỷ trọng cao. Tỷ lệ bạc khác nhau sẽ tạo ra những loại vàng Ý khác nhau. Hiện nay, trên thị trường có hai loại vàng Ý phổ biến là Vàng Ý 750 và Vàng Ý 925.

  • Vàng Ý 750: Đây là loại vàng có chứa 75% bạc nguyên chất và 25% là các kim loại quý khác. Loại vàng này có độ cứng lớn do tỷ lệ hợp kim cao.
  • Vàng Ý 925: Đây là loại vàng có chứa 92.5% bạc nguyên chất và 7.5% là hợp kim. Vàng Ý 925 ít được ứng dụng trong trang sức hơn do tính mềm và khó gia công uốn thành các hình dáng khác nhau.

Vàng Ý có đặc điểm màu trắng bạc và bóng đôi khi dễ gây nhầm lẫn với Bạch Kim. Mặc dù có nguồn gốc từ Ý, nhưng hầu hết trang sức Vàng Ý ở Việt Nam đều được sản xuất trong nước với sự hỗ trợ của các thiết bị máy móc nhập khẩu từ Ý, nhằm tạo ra những đường cắt đẹp giống như vàng nhập khẩu từ Ý.

Vàng Tây là gì?

Vàng Tây và Vàng Ta thường được nhắc đến. Vàng Ta chỉ đơn giản là vàng nguyên chất 99.99%, trong khi Vàng Tây là vàng nguyên chất được pha trộn với các thành phần kim loại khác nhằm khắc phục nhược điểm của vàng nguyên chất (mềm và khó uốn).

Tùy vào tỷ lệ vàng nguyên chất trong sản phẩm mà Vàng Tây được chia thành nhiều loại khác nhau:

  • Vàng 18K: Tỷ lệ vàng nguyên chất là 75%
  • Vàng 14K: Tỷ lệ vàng nguyên chất là 58.33%
  • Vàng 10K: Tỷ lệ vàng nguyên chất là 41.67%
  • Vàng 8K: Tỷ lệ vàng nguyên chất là 33.33%

Vàng Tây có thể có màu trắng khi pha thêm Niken hay Paladium, màu hồng hoặc đỏ khi pha thêm đồng, và màu xanh khi pha thêm bạc.

Điểm khác biệt giữa Vàng Ý và Vàng Tây

Vàng Ý và Vàng Tây có nhiều điểm khác biệt, tuy nhiên nhiều người vẫn nhầm lẫn giữa hai loại vàng này:

  • Nguồn gốc: Vàng Ý được pha trộn giữa bạc và các kim loại khác, trong khi Vàng Tây là sự pha trộn giữa vàng nguyên chất và kim loại màu khác, với tỷ lệ vàng nguyên chất thấp hơn.
  • Màu sắc: Vàng Ý thường mang đến những họa tiết trang sức hiện đại với tông màu trắng bạc, trong khi Vàng Tây thường mang đến những họa tiết trang sức mang nét cổ điển truyền thống.
  • Sự đa dạng: Vàng Tây có nhiều loại hơn so với Vàng Ý, mỗi loại Vàng Tây được phân cấp rõ ràng về mức độ và giá cả. Số K càng cao thì lượng vàng nguyên chất càng nhiều và giá đắt hơn. Vàng Ý ở Việt Nam thường chỉ chia thành hai loại 925 và 750, không theo K như nước ngoài.
  • Giá trị: Do giá trị bạc nguyên chất cao hơn, Vàng Ý có một số loại trang sức đắt hơn so với Vàng Tây, như vàng 22K, 21K và 18K.

Điểm khác biệt rõ ràng nhất giữa Vàng Ý và Vàng Tây là từ bản chất của chúng. Mỗi loại vàng mang những đặc điểm riêng, vì vậy bạn sẽ không gặp khó khăn trong việc phân biệt giữa trang sức Vàng Ý và trang sức Vàng Tây chỉ bằng mắt thường.

Nên mua Vàng Ý hay Vàng Tây?

Nếu bạn đang muốn mua trang sức và đang phân vân giữa Vàng Ý và Vàng Tây, trước hết hãy xác định nhu cầu và mục đích sử dụng của bạn.

Tuy nhiên, màu trắng của Vàng Ý thường được ưa chuộng hơn so với Vàng Tây, đặc biệt với người trẻ tuổi. Vàng Ý thể hiện sự trẻ trung, năng động và hiện đại mà không quá cầu kỳ. Vàng Ý phù hợp với nhiều loại trang phục và sự kiện khác nhau. Trong khi đó, Vàng Tây thích hợp cho các cặp vợ chồng sắp cưới hoặc phụ nữ trung niên trở lên.

Ngoài yếu tố thẩm mỹ và sở thích cá nhân, bạn cũng nên cân nhắc tài chính của mình. Vàng Ý và Vàng Tây có mức giá chênh lệch nhau, đặc biệt là so sánh giữa Vàng Ý với các loại Vàng Tây như 14K, 10K hay 8K, Vàng Ý có giá cao hơn nhiều lần.

Bảng giá Vàng hôm nay

Để cập nhật thông tin về giá vàng hôm nay, dưới đây là một số thông tin giá vàng Tây và giá vàng Ý 1 chỉ:

Giá vàng Tây 1 chỉ

Vàng SCJ

  • Vàng Tây 10K: Mua vào 1.606.600 VNĐ/chỉ, bán ra 1.746.000 VNĐ/chỉ
  • Vàng Tây 14K: Mua vào 2.295.900 VNĐ/chỉ, bán ra 2.435.900 VNĐ/chỉ
  • Vàng Tây 18K: Mua vào 2.989.300 VNĐ/chỉ, bán ra 3.129.300 VNĐ/chỉ

Vàng PNJ

  • Vàng Tây 10K: Mua vào 1.599.000 VNĐ/chỉ, bán ra 1.739.000 VNĐ/chỉ
  • Vàng Tây 14K: Mua vào 2.300.000 VNĐ/chỉ, bán ra 2.440.000 VNĐ/chỉ
  • Vàng Tây 18K: Mua vào 2.984.000 VNĐ/chỉ, bán ra 3.124.000 VNĐ/chỉ

Vàng Doji

  • Vàng Tây 10K: Mua vào 1.376.000 VNĐ/chỉ, bán ra 1.576.000 VNĐ/chỉ
  • Vàng Tây 14K: Mua vào 2.246.000 VNĐ/chỉ, bán ra 2.446.000 VNĐ/chỉ
  • Vàng Tây 18K: Mua vào 2.939.000 VNĐ/chỉ, bán ra 3.139.000 VNĐ/chỉ

Giá vàng Ý hôm nay 1 chỉ

Giá vàng Ý không được niêm yết công khai trên thị trường, mỗi mẫu trang sức lại có mức giá khác nhau. Bạn nên cân nhắc giá của từng mẫu trang sức vàng Ý khi mua.

Hy vọng với những thông tin đã được chia sẻ, bạn đã phần nào hiểu rõ hơn về điểm khác biệt giữa Vàng Ý và Vàng Tây, loại nào đắt hơn và nên mua. Tuy nhiên, quan trọng nhất là bạn phải chọn loại vàng phù hợp với sở thích và khả năng tài chính của mình. Sau khi mua, đừng quên tuân thủ các hướng dẫn bảo quản trang sức để giữ cho chúng luôn bền đẹp.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.