Vàng là một mặt hàng được giao dịch dựa trên cung và cầu, giá của nó thay đổi liên tục qua từng phiên giao dịch. Nếu bạn quan tâm đến việc đầu tư vàng, chắc chắn bạn luôn muốn nắm bắt và cập nhật những thông tin mới nhất về giá vàng mỗi ngày, mỗi giờ. Vì vậy, theo tỷ giá hôm nay: 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền? Giá vàng 9999 hôm nay bao nhiêu tiền 1 chỉ? Hãy cùng khám phá ngay trong bài viết sau đây!
1. 1 chỉ vàng giá bao nhiêu tiền?
Bạn đang thắc mắc bao nhiêu tiền 1 chỉ vàng? Giá vàng sẽ thay đổi liên tục tùy thuộc vào thời điểm, khu vực, loại vàng và nơi bán. Theo cập nhật mới nhất ngày 14/03/2023, giá 1 chỉ vàng dao động khoảng 5.385.000 VND/chỉ và giá bán ra là 5.465.000 VNĐ/chỉ.
Dưới đây là bảng cập nhật giá chính xác tại một số cơ sở uy tín trên cả nước:
Thương hiệu | Loại vàng | Giá 1 chỉ mua vào (VND) | Giá 1 chỉ bán ra (VND) |
---|---|---|---|
PNJ | Nhẫn trơn PNJ | 5,450,000 | 5,540,000 |
PNJ | Vàng miếng PNJ | 5,450,000 | 5,540,000 |
PNJ | Vàng Kim Bảo | 5,450,000 | 5,540,000 |
PNJ | Vàng Phúc Lộc Tài | 5,450,000 | 5,540,000 |
PNJ | Vàng 24K | 5,410,000 | 5,490,000 |
PNJ | Vàng 916 (22K) | 4,989,000 | 5,039,000 |
PNJ | Vàng 750 (18K) | 3,993,000 | 4,133,000 |
PNJ | Vàng 680 (16.3K) | 3,608,000 | 3,748,000 |
PNJ | Vàng 650 (15.6K) | 3,444,000 | 3,584,000 |
PNJ | Vàng 610 (14.6K) | 3,224,000 | 3,364,000 |
PNJ | Vàng 585 (14K) | 3,087,000 | 3,227,000 |
PNJ | Vàng 416 (10K) | 2,159,000 | 2,229,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC | 5,420,000 | 5,510,000 |
SJC | Nữ trang 99,99% | 5,390,000 | 5,470,000 |
SJC | Vàng nhẫn SJC | 0,5 chỉ | 5,420,000 |
Phú Quý | Nhẫn tròn Phú Quý | 5,275,000 | 5,360,000 |
Phú Quý | Thần Tài Phú Quý | 5,185,000 | 5,270,000 |
Phú Quý | Vàng trang sức | 5,270,000 | 5,370,000 |
Phú Quý | Nhẫn tròn Phú Quý | 5,275,000 | 5,360,000 |
Bảo Tín Minh Châu | VÀNG TRANG SỨC | 5,185,000 | 5,285,000 |
Bảo Tín Minh Châu | TRANG SỨC BẰNG VRTL | 5,185,000 | 5,285,000 |
Mi Hồng | 999 | 5,410,000 | 5,490,000 |
Ngọc Thẩm | Vàng 24K (990) | 5,300,000 | 5,420,000 |
Ngọc Thẩm | Nhẫn 999,9 | 5,360,000 | 5,440,000 |
2. Phân loại vàng hiện nay
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dân trên thị trường, hiện nay vàng được chia thành rất nhiều loại, trong đó các loại phổ biến bao gồm:
- Vàng 9999 (Vàng ta)
- Vàng 999 (Vàng 24K)
- Vàng Ý (Vàng Ý 750, 925)
- Vàng non
- Vàng trắng (Vàng trắng 10K, 14K, 18K)
- Vàng hồng (Vàng hồng 10K, 14K, 18K)
- Vàng Tây (Vàng 8K, 9K, 10K, 14K, 18K)
- Vàng mỹ ký
Vàng 9999 (vàng ta)
Vàng 9999, còn được gọi là vàng ta hay vàng nguyên chất, có độ tinh khiết lên tới 99,99% và gần như không chứa bất kỳ tạp chất nào.
Đặc điểm của vàng 999 (vàng ta) bao gồm:
- Mục đích sử dụng: Đầu tư, tích trữ.
- Hình dạng: Thường được lưu trữ dưới dạng thỏi, miếng hoặc các trang sức đơn giản.
- Đặc tính: Mềm nên khó gia công thành trang sức phức tạp.
- Giá trị: Giá trị không bị mất trong quá trình trao đổi và mua bán.
- Giá 1 chỉ vàng 9999 (vàng ta) hôm nay: (bán ra), (mua vào)
Giá vàng 9999 thời điểm hiện tại (giá tham khảo):
Loại vàng | Giá 1 chỉ vàng (mua vào) | Giá 1 chỉ vàng (bán ra) |
---|---|---|
Vàng 9999 | 6,585,000 | 6,600,000 |
Vàng 999 (Vàng 24K)
Vàng 999 cũng là vàng nguyên chất thuộc loại vàng 24K, tuy nhiên, so với vàng 9999, hàm lượng và độ tinh khiết của vàng 999 thấp hơn, chỉ khoảng 99,9%.
Đặc điểm của vàng 999 (vàng 24K) tương tự như vàng ta về mục đích sử dụng, hình dạng và đặc tính. Tuy nhiên, do khối lượng thấp hơn nên giá trị của vàng 999 sẽ thấp hơn vàng ta.
Giá vàng 999 thời điểm hiện tại (giá tham khảo):
Loại vàng | Giá 1 chỉ vàng (mua vào) | Giá 1 chỉ vàng (bán ra) |
---|---|---|
Vàng 999 | 5,360,000 | 5,440,000 |
Vàng Ý (Vàng Ý 750, 925)
Vàng Ý có nguồn gốc từ Italia và chủ yếu được làm từ bạc.
Đặc điểm của vàng Ý:
- Mẫu mã đẹp và giá thành hợp lý.
- Vàng Ý hiện nay bao gồm 2 loại chính là vàng Ý 750 và vàng Ý 925.
Giá vàng Ý thời điểm hiện tại (giá tham khảo):
Loại vàng | Giá 1 chỉ vàng (mua vào) | Giá 1 chỉ vàng (bán ra) |
---|---|---|
Vàng Ý 750 | 1,032,000 | 1,085,000 |
Vàng Ý 925 | 2,900,000 | 4,000,000 |
Vàng non
Vàng non là loại vàng không thể đo lường được tỷ lệ vàng nguyên chất và khó để đánh giá chất lượng.
Đặc điểm của vàng non:
- Khó thẩm định chất lượng.
- Không thể đo lường được độ tinh khiết.
- Giá rẻ, mẫu mã đẹp và đa dạng.
Giá vàng non thời điểm hiện tại (giá tham khảo):
Loại vàng | Giá 1 chỉ vàng (mua vào) | Giá 1 chỉ vàng (bán ra) |
---|---|---|
Vàng non 14K | 2,515,000 | 3,015,000 |
Vàng non 10K | 1,376,000 | 1,576,000 |
Vàng trắng 10K | Không cố định, dao động từ 1 – 2 triệu đồng |
Vàng trắng (Vàng trắng 10K, 14K, 18K)
Vàng trắng là loại vàng kết hợp giữa vàng nguyên chất 24K và một số hỗn hợp kim loại khác.
Đặc điểm vàng trắng:
- Kim loại khác thường là bạc và các loại bạch kim.
- Được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm: vàng trắng 10K, vàng trắng 14K, vàng trắng 18K.
- Đặc tính: Sản phẩm có độ cứng và dễ dàng chế tác thành trang sức.
- Kiểu dáng sang trọng, đẹp mắt và hiện đại.
Giá vàng trắng thời điểm hiện tại (giá tham khảo):
Loại vàng | Giá 1 chỉ vàng (mua vào) | Giá 1 chỉ vàng (bán ra) |
---|---|---|
Vàng trắng 18K | 3,751,600 | 4,031,600 |
Vàng trắng 14K | 2,924,100 | 3,404,100 |
Vàng trắng 10K | 2,101,400 | 2,481,400 |
Vàng hồng (Vàng hồng 10K, 14K, 18K)
Vàng hồng là sự kết hợp giữa vàng nguyên chất và kim loại đồng.
Đặc điểm vàng hồng:
- Được chia thành nhiều cấp độ khác nhau, bao gồm: vàng hồng 10K, vàng hồng 14K, vàng hồng 18K.
- Màu hồng trong sản phẩm được tạo nên từ kim loại đồng.
- Kiểu dáng sang trọng, đa dạng đẹp mắt và có giá trị thẩm mỹ cao.
Giá vàng hồng thời điểm hiện tại (giá tham khảo):
Loại vàng | Giá 1 chỉ vàng (mua vào) | Giá 1 chỉ vàng (bán ra) |
---|---|---|
Vàng hồng 18K | 3,835,000 | 3,975,000 |
Vàng hồng 14K | 2,964,000 | 3,104,000 |
Vàng hồng 10K | 2,072,000 | 2,212,000 |
Vàng Tây (Vàng 8K, 9K, 10K, 14K, 18K)
Vàng Tây là kết quả của sự pha trộn giữa vàng nguyên chất và một số kim loại khác.
Đặc điểm vàng Tây:
- Gồm nhiều cấp độ khác nhau: vàng Tây 8K, vàng Tây 9K, vàng Tây 10K, vàng Tây 14K, vàng Tây 18K.
- Vàng 750 (18K): Gồm 75% vàng nguyên chất và 25% hợp kim khác.
- Vàng 14K: Gồm 58,3% vàng nguyên chất và 41,7% hợp kim khác.
- Vàng 10K: Gồm 41,60% vàng nguyên chất và 58,40% hợp kim khác.
Giá vàng Tây thời điểm hiện tại (giá tham khảo):
Loại vàng | Giá 1 chỉ vàng (mua vào) | Giá 1 chỉ vàng (bán ra) |
---|---|---|
Vàng Tây 18K | 3,905,000 | 5,460,000 |
Vàng Tây 14K | 2,980,000 | 3,951,000 |
Vàng Tây 10K | 2,369,000 | 2,205,000 |
Vàng mỹ ký
Loại vàng này được cấu tạo từ 2 lớp, lớp bên trong là kim loại như đồng hoặc sắt, và lớp mạ màu vàng ở bên ngoài.
Đặc điểm vàng mỹ ký:
- Vàng được bán phổ biến trong các quầy, sạp đồ trang sức.
- Giá vàng khá rẻ, tùy thuộc vào lượng vàng phủ bên ngoài ít hay nhiều.
Giá vàng mỹ ký thời điểm hiện tại (giá tham khảo): dao động từ 200.000 VND – 300.000 VND.
Ngoài cách phân loại vàng như trên, nhiều người còn phân loại vàng theo tuổi. Cách phân loại vàng theo tuổi dựa trên hàm lượng vàng sau khi được quy đổi thành lượng Kara. Ví dụ, theo cách phân loại này:
- Vàng 24K, còn được gọi là vàng bảy tuổi rưỡi.
- Vàng 14K được gọi là vàng sáu tuổi.
- Vàng 12K với hàm lượng quy đổi là 50% nên được gọi là vàng năm tuổi.
- Vàng 10K có hàm lượng quy đổi là 41,7% nên được gọi là vàng bốn tuổi.
3. Công thức quy đổi trọng lượng vàng
Quy đổi trọng lượng vàng theo đơn vị đo lường Việt Nam:
-
Về mặt giá trị, quy chuẩn quy đổi:
- 1 cây vàng = 1 lượng vàng.
- 1 cây vàng = 10 chỉ vàng.
- 1 chỉ vàng = 10 phân vàng.
-
Về mặt khối lượng, quy chuẩn quy đổi:
- 1 chỉ vàng = 3.75 gram vàng
- 1 cây vàng = 10 chỉ vàng = 37.5 gram vàng.
- 1 kg vàng = 266 chỉ vàng = 26 cây 6 chỉ vàng = 997.5 gram vàng
Quy đổi trọng lượng vàng theo đơn vị đo lường trên thế giới:
- 1 ounce vàng = 0.829426 cây vàng (lượng vàng)
- 1 lượng vàng = 1.20565302733 ounce vàng
- 1 ounce vàng = 8.29426 chỉ vàng.
- 1 ounce vàng = 31.103476 gram vàng.
4. Các đơn vị đo lường vàng
Các đơn vị đo lường vàng tại Việt Nam
Trên thị trường Việt Nam, vàng được đo lường thông qua các đơn vị sau:
- Cây vàng (lượng vàng)
- Chỉ vàng.
- Phân vàng
- Kg vàng
- Gram vàng
Các đơn vị đo lường vàng trên thế giới
Trên thế giới, Ounce vàng được coi là đơn vị đo lường tiêu chuẩn cho vàng. Ounce vàng còn được viết tắt là Oz hay phiên âm tiếng Việt là “ao-xơ”.
5. Kinh nghiệm mua vàng chuẩn nhất
Vàng đã trở thành một kênh đầu tư “hot” trong những năm gần đây. Vậy làm sao để mua vàng đúng chuẩn? Hãy bỏ túi ngay một số kinh nghiệm sau đây:
- Chọn mua vàng từ các cơ sở uy tín, lâu đời. Điều này đảm bảo bạn sẽ được an tâm tuyệt đối, có chứng chỉ chất lượng, lựa chọn đa dạng, tính thanh khoản cao và minh bạch.
- Mua vàng ở nơi mà bạn muốn bán vàng, đảm bảo tính uy tín qua việc thẩm định và xác nhận giá trị của vàng.
- Chỉ mua vàng bằng khoản tiền dư thừa – tức là số tiền còn lại sau khi trừ hết các chi phí sinh hoạt và bạn không cần sử dụng trong vòng 1-3 năm.
- Luôn theo dõi giá vàng hàng ngày: Tỷ giá 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền hôm nay? Theo dõi biến động giá sẽ giúp bạn xác định điểm mua và bán vàng hợp lý, tối ưu hoá lợi nhuận và đưa ra các quyết định chính xác.
- Bán vàng ngay khi giá tăng cao.
- Không nên mua vàng để lướt sóng.
- Chọn địa điểm lưu giữ vàng an toàn.
- Nên mua và tích trữ các loại vàng thỏi, vàng miếng, nhẫn trơn, vàng nguyên chất 24K để đảm bảo giá trị, độ bền và tránh giảm giá trị do oxi hóa.
6. Có nên đầu tư vàng?
Có nên đầu tư vàng hay không? Đây là câu hỏi mà nhiều người quan tâm.
Không có câu trả lời chính xác, điều này phụ thuộc vào mục tiêu, khả năng và tầm nhìn đầu tư của mỗi người. Tuy nhiên, chúng ta có thể xem xét các lợi ích và hạn chế của việc đầu tư vàng để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho chúng ta.
Lợi ích của đầu tư vàng:
- Tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành tiền tại bất kỳ đâu trên thế giới. Vàng có tính thanh khoản cao thứ hai sau tiền mặt.
- Lưu giữ giá trị: Đầu tư vàng sẽ giữ giá trị theo thời gian, ngay cả khi giá vàng giảm, giá trị cơ bản của vàng sẽ không biến động nhiều. Điều này được lý giải bởi sự tồn tại của một lượng vàng nhất định là một loại hàng hoá, trong khi tiền tệ chỉ là một dạng tiền pháp định và không có giá trị cố định.
- Tạo sự đa dạng hóa cho danh mục đầu tư, giảm rủi ro. Vì vàng thường có xu hướng biến động giá ngược chiều với thị trường chứng khoán và thị trường tiền tệ, đầu tư vàng và đa dạng hóa danh mục sẽ giúp giảm thiểu rủi ro đầu tư.
- Tính toàn cầu, tính quốc tế của hàng hoá. Vàng không bị ảnh hưởng bởi biến động từ thị trường chứng khoán hoặc thông tin kinh tế, chính trị.
- Vàng tự bảo hiểm chống lạm phát. Khi xảy ra lạm phát, giá vàng tăng. Vàng chính là kênh đầu tư tốt nhất khi thị trường đang trải qua lạm phát.
Hạn chế cần cân nhắc khi đầu tư vàng:
- Vàng cần được lưu trữ và bảo hiểm ở dạng vật chất. Ví dụ, nếu bạn mua vàng dưới dạng giấy tờ có giá trị, bạn cần lưu trữ nó cẩn thận và có bảo hiểm.
- Vàng không mang lại thu nhập thụ động, không tạo ra lãi suất hoặc cổ tức như đầu tư vào trái phiếu hoặc chứng khoán. Lợi nhuận từ đầu tư vàng chỉ đến khi bạn bán vàng khi giá tăng và thu được chênh lệch giữa giá mua và giá bán.
- Giá vàng tại thị trường Việt Nam chịu ảnh hưởng nhiều từ các chính sách thị trường của Chính Phủ, do đó giá vàng trong nước thường có chênh lệch lớn so với giá vàng trên thế giới. Sự biến động cũng không đồng nhất với diễn biến giá vàng quốc tế, vì vậy, đầu tư vàng ngắn hạn là rủi ro.
Trên đây là một số thông tin cập nhật về: 1 chỉ vàng bao nhiêu tiền, giá vàng bao nhiêu tiền 1 chỉ, phân loại vàng hiện nay, các công thức chuẩn quy đổi vàng, đơn vị đo lường vàng, kinh nghiệm mua vàng chuẩn và câu trả lời cho câu hỏi: Có nên đầu tư vàng không? Hi vọng rằng những chia sẻ trên đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về việc đầu tư vàng, cung cấp thông tin chính xác nhất về giá vàng hiện tại và giúp bạn đưa ra quyết định giao dịch đúng đắn.