Bạn có bao giờ tự hỏi đồng tiền của các quốc gia được sử dụng phổ biến như thế nào? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn 10 đơn vị tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới từ Văn Hoá Đời Sống.
Đô la Mỹ: Vua của tiền tệ
Đô la Mỹ là đồng tiền của Hoa Kỳ và cũng là đồng tiền mạnh nhất hiện nay trên toàn thế giới. Bạn có thể nhìn thấy đô la Mỹ trong cuộc sống hàng ngày và nhận thức được sự phổ biến và tầm ảnh hưởng của nó trên toàn thế giới. Đô la Mỹ được mệnh danh là “ông vua tiền tệ”.
Thông tin Đồng Đô la Mỹ:
- Tên tiếng Anh: US Dollar
- Ký hiệu: $, ¢ (cent)
- Mã tiền tệ (ISO 4217): USD
- Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100.
- Tiền xu: 1¢ (penny), 5¢ (nickel), 10¢ (dime), 25¢ (quarter), 50¢, $1
- Ngân hàng trung ương: Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve System)
Đồng Euro: Sức mạnh của châu Âu
Đồng Euro là đồng tiền chung của các nước thành viên trong Liên minh Châu Âu EU. Nó có ảnh hưởng lớn đến sự phát triển kinh tế trên toàn thế giới và là đồng tiền lí tưởng cho thị trường tỷ giá hối đoái và giao dịch ngoại tệ.
Thông tin Đồng Euro:
- Tên tiếng Anh: Euro
- Ký hiệu: €, cent
- Mã tiền tệ: EUR
- Tiền giấy: €5, €10, €50, €100, € 200 và €500
- Tiền xu: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1€, và 2€
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trung ương châu Âu (European Central Bank)
Bảng Anh: Lâu đời và phổ biến
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland. Đây là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng sau khi một số quốc gia thuộc khối EU chuyển sang sử dụng Euro. Bảng Anh được lưu trữ trong quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu và phổ biến như Đô la Mỹ và Euro.
Thông tin Đồng Bảng Anh:
- Tên tiếng Anh: British Pound
- Ký hiệu: £, p (penny)
- Mã tiền tệ: GBP
- Tiền giấy: £5, £10, £20, £50, £100
- Tiền xu: £1, £2, 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Anh (Governor and Company of Bank of England)
Yên Nhật: Sức mạnh Á Đông
Đồng Yên Nhật là đồng tiền chính thức của Nhật Bản. Nó là đồng tiền giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau Đô la Mỹ và Euro. Yên Nhật cũng được sử dụng rộng rãi như một đồng tiền dự trữ, đặc biệt sau Đô la Mỹ, Euro và Bảng Anh.
Thông tin Yên Nhật:
- Tên tiếng Anh: Japanese Yen
- Ký hiệu: ¥, sen
- Mã tiền tệ: JPY
- Tiền giấy: ¥1000, ¥2000, ¥5000, ¥10000
- Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan)
Đô la Canada: Phổ biến trên toàn cầu
Đồng Đô la Canada là đồng tiền của Canada và là một trong những đồng tiền phổ biến trên thế giới. Nó đã chính thức trở thành đồng tiền dự trữ trong Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Thông tin Đồng đô la Canada:
- Tên tiếng Anh: Canada Dollar
- Ký hiệu: $/C$, ¢ (cent)
- Mã tiền tệ: CAD
- Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, 20$, 50$, 100$, $500, $1000
- Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢, $1, $2
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trung ương Canada (Bank of Canada)
Đô la Úc: Gần gũi với châu Á
Đồng Đô la Úc là đồng tiền được sử dụng rộng rãi và chỉ đứng sau Đô la Mỹ, Euro, Yên Nhật và Bảng Anh trên thị trường ngoại hối. Đô la Úc được đánh giá cao với tính tự do chuyển đổi cao, sự khả quan của kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư.
Thông tin Đồng đô la Úc:
- Tên tiếng Anh: Australian Dollar
- Ký hiệu: $/AU$, c (cent)
- Mã tiền tệ: AUD
- Tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
- Tiền xu: $1, $2, 5c, 10c, 20c, 50c
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trữ kim Úc (Reserve Bank of Australia)
Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc: Độc đáo và ảnh hưởng lớn
Sức ảnh hưởng của Trung Quốc trong kinh tế toàn cầu là vô cùng to lớn. Đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới và có độ ảnh hưởng mạnh mẽ trong giao dịch thương mại.
Thông tin Đồng Nhân dân tệ:
- Tên tiếng Anh: Chinese Yuan Renminbi
- Ký hiệu: ¥ (Yuan)
- Mã tiền tệ: CNY
- Tiền giấy: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ
- Tiền xu: 1 hào, 5 hào, 1 tệ
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (People’s Bank of China)
Đô la Singapore: Ứng dụng mạnh mẽ
Đồng Đô la Singapore là đồng tiền có tính ứng dụng mạnh mẽ trên thị trường. Singapore là một quốc đảo nhưng lại là quốc gia phát triển hàng đầu tại Châu Á và được mệnh danh là một trong bốn con hổ châu Á. Đô la Singapore mang tính chuyển đổi linh hoạt cao.
Thông tin Đồng đô la Singapore:
- Tên tiếng Anh: Singapore Dollar
- Ký hiệu: $/S$, ¢/S¢ (cent)
- Mã tiền tệ: SGD
- Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $25, $50, $100, $500, $1000, $10000
- Tiền xu: S¢1, S¢5, S¢10, S¢20, S¢50, $1
- Ngân hàng trung ương: Cục quản lý tiền tệ Singapore (Monetary Authority of Singapore)
Franc Thụy Sĩ: Độc đáo tại châu Âu
Đồng Franc Thụy Sĩ là đồng franc duy nhất còn được phát hành tại châu Âu. Nó có tính linh hoạt cao và có giá trị trong thị trường hối đoái.
Thông tin Đồng Franc Thụy Sĩ:
- Tên tiếng Anh: Swiss Franc
- Ký hiệu: Fr, Rp. (rappen)
- Mã tiền tệ: CHF
- Tiền giấy: CHF10, CHF20, CHF50, CHF100, CHF200, CHF1000
- Tiền xu: CHF1, CHF2, CHF5, 5Rp., 10Rp., 20Rp., 50Rp.
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (Swiss National Bank)
Đô la Hồng Kông: Gần gũi với Châu Á
Hồng Kông đã thể hiện sức mạnh kinh tế và khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế. Đồng Đô la Hồng Kông trở thành một trong những đồng tiền lưu hành phổ biến trên toàn thế giới.
Thông tin Đồng Đô la Hồng Kông:
- Tên tiếng Anh: Hong Kong Dollar
- Ký hiệu: HK$, ¢ (cent)
- Mã tiền tệ: HKD
- Tiền giấy: HK$ 10, HK$ 20, HK$ 50, HK$ 100, HK$ 500, HK$ 1000
- Tiền xu: 10¢, 20¢, 50¢, $1, $2, $5, $10
- Ngân hàng trung ương: Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông (Hong Kong Monetary Authority)
Đây là 10 đơn vị tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới. Hy vọng bài viết này mang lại cho bạn những kiến thức bổ ích. Hãy chia sẻ bài viết nếu bạn thấy thú vị!
Nguồn: Văn Hoá Đời Sống | https://ezcash.vn