Ảnh: Nguồn
Trong thị trường tiền tệ của Việt Nam, chúng ta thường giao dịch với hai loại tiền chính: tiền giấy và tiền polymer. Mỗi loại đều có ưu điểm và nhược điểm riêng, tuy nhiên, ý kiến cá nhân của tôi là không quan trọng loại nào, miễn có tiền là được (hehe!). Còn bạn thì sao? Comment bên dưới và chia sẻ suy nghĩ của bạn nhé.
Ngoài ra, mỗi quốc gia có công nghệ in ấn tiền tệ khác nhau, nhưng dù khác biệt về họa tiết và yếu tố bảo mật, chúng vẫn có một số điểm tương đồng ở khía cạnh hóa học.
Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu về hóa học của tiền giấy và tiền polymer để có cái nhìn rõ hơn về vấn đề này. Đặt 2 loại tiền mà bạn có trước mặt và chúng ta sẽ tiến hành xem xét từng phần trong mỗi loại tiền.
Tiền giấy
Tiền giấy không được làm từ giấy thông thường như chúng ta nghĩ! Bởi vì bột giấy không đủ chắc và dễ tiếp thu nước. Thay vào đó, người ta sử dụng khoảng 80% giấy bông (còn gọi là cotton), đôi khi pha trộn với một số sợi dệt khác.
Như vậy, tiền giấy có thể coi là loại tiền polymer. Vì cotton chứa khoảng 90% cellulose, đây là một dạng polymer tự nhiên được hình thành từ nhiều đơn vị glucose và thường được tìm thấy trong tế bào của thực vật.
Tiền polymer
Tiền polymer thường có cấu trúc 3 lớp, bao gồm lớp phim, lớp giấy và lớp phủ mờ và vecni.
Theo từ điển bách khoa toàn thư mở, ở Australia, lớp phim của tiền polymer được tạo ra bằng cách làm nóng chảy chất nhựa tổng hợp có nguồn gốc từ dầu mỏ, thổi vào luồng khí nén áp suất cao để tạo ra màng nhựa dạng bong bóng.
Khi màng nhựa không còn khí, nó sẽ được cán phẳng thành một lớp phim trong suốt. Lớp giấy sẽ được in trên phim, tạo thành một nền giấy polymer với hoa văn và họa tiết riêng biệt cho từng quốc gia, sau đó tờ tiền được phủ lớp mờ và vecni để bảo vệ phần mực đã in.
Hiện tại, tiền polymer là loại tiền duy nhất sử dụng công nghệ cao để tạo ra hình ảnh ẩn.
Ngoài ra, các tờ tiền polymer thực tế thường được làm từ polypropylene có định hướng theo trục (hoặc nhị trục). Định hướng này không giống với cấu trúc polymer truyền thống, nhưng trong quá trình sản xuất, khi kéo dãn một chiều trong suốt quá trình này, ta có thể tạm thời gọi chúng như vậy.
Sự kéo dài này giúp gia tăng độ bền và độ trong suốt của phim. Hơn nữa, độ trong suốt của phim thường được bảo quản dưới lớp màng trên giấy, nhưng phần lớn được phủ bởi lớp màu trắng để tạo hiệu ứng mờ trước khi in.
Lý do các quốc gia thay thế tiền giấy bằng tiền polymer
Một phần lý do là chi phí. Các tờ tiền polymer có thể sử dụng được lâu hơn gấp 2,5 lần so với tiền giấy, nhờ độ bền cao của chúng. Chúng khó bị rách, không thấm nước, không bám bụi hoặc chất bẩn khác. Mặc dù chi phí sản xuất cao hơn, thời gian sử dụng lâu hơn có thể bù đắp.
Hơn nữa, tiền polymer có lợi thế là có thể tái chế khi hết hạn sử dụng. Điều này không giống với tiền giấy, phải được đốt hoặc xé nhỏ để tiêu hủy.
Tiền polymer cũng khó bị làm giả so với tiền giấy. Nhiều tính năng bảo mật được sử dụng trên tiền polymer, tương tự như trên tiền giấy. Tuy nhiên, việc làm giả tiền polymer khó hơn do quá trình sản xuất khó sao chép.
Những tính năng bảo mật trên tiền polymer là gì?
Có một số khó khăn khi đi vào chi tiết cụ thể, vì các hợp chất hoặc thành phần được sử dụng được giữ bí mật từng quốc gia. Tuy nhiên, chúng ta có thể xem một số thuật ngữ chung của tính năng bảo mật.
Một nhóm tính năng được gọi là “Optically Variable Devices” (OVDs) – một hình ảnh phản chiếu ánh kim có nhiều hiệu ứng quang học như chuyển động hoặc thay đổi màu sắc. Tất cả hoạt động dựa trên nguyên tắc rằng sự xuất hiện của chúng thay đổi khi một yếu tố bên ngoài tiền thay đổi, thường là ánh sáng hoặc góc nhìn.
Ví dụ đơn giản nhất là khi chúng ta xem một thỏi vàng lá trong ánh sáng, nó có màu vàng, nhưng trong ánh sáng đi qua thì có màu xanh lá cây.
Các tấm lưới nhiễu xạ cũng là OVDs, có những đường nét mỏng được phủ một lớp kim loại như nhôm, cho phép hiển thị nhiều màu sắc tùy thuộc vào góc nhìn.
Một tính năng bảo mật thông dụng khác là việc ngâm một phần tiền trong các hợp chất có màu khác với ánh sáng cực tím. Một ví dụ nổi tiếng là việc sử dụng các hợp chất europium trong tiền Euro.
Europium là một thành viên của nhóm lantanide trong bảng tuần hoàn, nhiều hợp chất lantanide phát quang dưới ánh sáng cực tím.
Ánh sáng cực tím kích thích electron trong hợp chất lên mức năng lượng cao hơn (trạng thái kích thích) trước khi mất đi năng lượng dư thừa và quay trở lại vị trí ban đầu. Năng lượng dư thừa được giải phóng dưới dạng ánh sáng được nhìn thấy, tạo ra hiện tượng phát quang.
Hiện vẫn chưa rõ lý do tại sao Europium lại được lựa chọn cho tiền Euro, liệu đó là một sự trùng hợp ngẫu nhiên hay là một sự lựa chọn có chủ ý từ những người có trách nhiệm với tính bảo mật của tiền?
Dù vậy, chúng ta có thể thấy rõ rằng nhiều quốc gia sẽ tiếp tục sử dụng tiền polymer trong tương lai. Nhưng một điều chắc chắn là, nếu bạn đang có tiền trong tay và quan sát chúng, đây là một điều thú vị về mặt hóa học!
Tham khảo: Compound Interest, Zing news, Maydemtien, Tuoi Tre và Wikipedia.
Để biết thêm thông tin về dịch vụ tại EzCash.vn, hãy nhấp vào đây.