Chào mừng bạn đến với bài viết hôm nay của chúng tôi! Bạn đã bao giờ tò mò về tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam chưa? Trên thực tế, tên tiếng Anh của các ngân hàng đến từ tên tiếng Việt tương ứng, tuy nhiên đã được dịch và biến hóa để trở nên dễ hiểu và nhận biết hơn. Vậy bây giờ, chúng ta hãy cùng khám phá chi tiết về chủ đề này nhé!
Phân biệt tên ngân hàng, tên tiếng Anh, tên giao dịch
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, mỗi ngân hàng được đăng ký ba tên: tên tiếng Việt, tên tiếng nước ngoài (còn được gọi là tên giao dịch hoặc tên đối ngoại), và tên viết tắt.
Tên ngân hàng
Tên ngân hàng là phiên bản đầy đủ bằng tiếng Việt. Thông thường, tên này bao gồm cả hình thức sở hữu của ngân hàng. Tuy nhiên, khách hàng thường không gọi ngân hàng bằng tên đầy đủ này. Ví dụ, thay vì gọi Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam, chúng ta thường gọi tắt là Ngân hàng Công thương hoặc Vietinbank.
Tên tiếng Anh
Tên tiếng Anh của ngân hàng được dịch từ tên tiếng Việt tương ứng. Chẳng hạn, tên tiếng Anh của Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam là “Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade”.
Tên giao dịch
Tên giao dịch thường là phiên bản viết tắt bằng tiếng Anh, được tạo ra từ các chữ cái đầu tiên hoặc từ những từ quan trọng trong tiếng Anh. Ví dụ, tên giao dịch ACB của Ngân hàng TMCP Á Châu được viết tắt từ “Asia Commercial Joint Stock Bank”. Tên giao dịch Vietinbank của Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam được viết tắt từ “Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade”. Tên giao dịch này gần gũi, dễ nhớ và dễ sử dụng hơn tên đầy đủ của ngân hàng, và cũng thường được sử dụng trong hoạt động kinh doanh và giao tiếp với cộng đồng. Đồng thời, tên giao dịch cũng được sử dụng như thương hiệu của ngân hàng.
Trong quá trình hoạt động, một số ngân hàng đã thay đổi tên thương hiệu của mình. Ví dụ, Ngân hàng Công thương Việt Nam (Vietinbank) trước đây có tên là Incombank, và Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank) trước đây có tên là EAB (Eastern Asia Bank).
Tên ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh
Dưới đây là tên tiếng Anh của một số ngân hàng lớn tại Việt Nam, với số lượng khách hàng sử dụng rất đông đảo:
- Vietinbank: Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade
- BIDV: Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam
- Vietcombank: Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam
- Agribank: Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development
- Đông Á: DongA Commercial Joint Stock Bank
- ACB: Asia Commercial Joint Stock Bank
- Techcombank: Vietnam Technological and Commercial Joint Stock Bank
- VPBank: Vietnam Prosperity Joint Stock Commercial Bank
- SHB: Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank
Tên ngân hàng Việt Nam bằng tiếng Anh theo giấy tờ
Dưới đây là danh sách tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam, không bao gồm các ngân hàng liên doanh và ngân hàng 100% vốn điều lệ nước ngoài hoạt động kinh doanh tại Việt Nam.
Hỏi đáp tên tiếng Anh ngân hàng Việt Nam
Nếu bạn còn bất kỳ câu hỏi nào về tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam, hãy để lại comment dưới bài viết này. Chúng tôi sẽ cố gắng giải đáp thắc mắc của các bạn!
Đừng quên truy cập EzCash.vn để tìm hiểu thêm về các dịch vụ tài chính và thông tin hữu ích khác!