Hiện nay, việc mở thẻ tài khoản ngân hàng ngày càng trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết. Quá trình mở tài khoản và sử dụng nó rất nhanh chóng và đơn giản. Vì vậy, hầu hết mọi người đều sử dụng tài khoản ngân hàng để an toàn lưu trữ tiền và thuận tiện cho việc mua sắm, đi lại, tránh đánh cắp và cướp.

1. Tài khoản là gì?

Tài khoản (account) là lưu trữ thông tin giao dịch giữa hai bên. Các bên có thể là cá nhân, bộ phận doanh nghiệp hoặc một tổ chức. Ví dụ, tài khoản tiền gửi cá nhân ghi chép giao dịch giữa cá nhân và ngân hàng.

Tài khoản ngân hàng là một loại tài sản tại ngân hàng, cho phép khách hàng gửi tiền vào để thực hiện mục đích như tiết kiệm, thanh toán, chuyển tiền. Tài khoản ngân hàng giống như một “két sắt” của bạn, nhưng có khả năng sinh lời.

2. Số tài khoản là gì?

Số tài khoản là một thuật ngữ thường được sử dụng và nhắc đến. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn thắc mắc và nhầm lẫn với tài khoản ngân hàng. Số tài khoản ngân hàng chính là dãy số được cấp cho cá nhân hoặc tổ chức khi mở tài khoản ngân hàng tại một ngân hàng nào đó. Bình thường số tài khoản ngân hàng sẽ chứa đầy đủ thông tin về: mã chi nhánh, loại tài khoản, loại tiền tệ, mã khách hàng.

Người dùng tài khoản sử dụng số tài khoản này để thực hiện các giao dịch như chuyển tiền, nhận tiền, thanh toán với các giao dịch khác.

3. Những thuật ngữ pháp lý liên quan đã được dịch sang tiếng Anh

  • Tài khoản: Account
  • Số tài khoản: Account number
  • Ngân hàng: Bank
  • Tín dụng: Credit

4. Các loại tài khoản ngân hàng hiện nay:

Hai loại tài khoản ngân hàng phổ biến nhất hiện nay là tài khoản thanh toán và tài khoản tiết kiệm.

Tài khoản thanh toán: Dùng để thanh toán các giao dịch. Khách hàng gửi tiền vào tài khoản và sau đó thực hiện các giao dịch thanh toán tiền, yêu cầu ngân hàng cung cấp hóa đơn giao dịch. Thông thường, tài khoản này được sử dụng để thanh toán các giao dịch, nhận lương và mua hàng. Tiền gửi không sử dụng sẽ được ngân hàng trả lãi suất định kỳ.

Tài khoản tiết kiệm: Dùng để gửi tiền vào và nhận lợi nhuận. Khách hàng có thể rút lợi nhuận ngay hoặc tiếp tục gửi tiền để tăng số tiền gửi. Nếu muốn rút liền, khách hàng có thể chờ đến kỳ hạn theo thỏa thuận với ngân hàng. Tài khoản tiết kiệm có nhiều hạn mức và không giới hạn số lượng đăng ký mở.

5. Cách mở và sử dụng tài khoản ngân hàng:

Thứ nhất, thủ tục mở tài khoản ngân hàng

  • Đối với cá nhân:

    • Từ 18 tuổi trở lên được phép mở tài khoản ngân hàng. Nếu từ 15 tuổi muốn mở tài khoản, phải có tài sản riêng để đảm bảo nghĩa vụ phát sinh từ dịch vụ tài khoản.
    • Mang chứng minh nhân dân đến chi nhánh ngân hàng để mở tài khoản thẻ hoặc tài khoản tiết kiệm (sổ tiết kiệm).
  • Đối với doanh nghiệp:

    • Giấy đề nghị mở tài khoản ngân hàng (theo mẫu): Cung cấp thông tin doanh nghiệp về tên giao dịch, trụ sở chính, địa chỉ giao dịch, số điện thoại và fax, lĩnh vực hoạt động; thông tin người đại diện hợp pháp.
    • Giấy tờ chứng minh sự thành lập và hoạt động hợp pháp: Quyết định thành lập, giấy phép hoạt động, giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
    • Giấy tờ chứng minh tư cách đại diện theo pháp luật của người đăng ký làm chủ tài khoản, chứng minh nhân dân hoặc hộ chiếu của người đó.

Hiện nay, các ngân hàng đang triển khai hai hình thức mở tài khoản thanh toán: online và trực tiếp.

Mở tài khoản ngân hàng trực tiếp:

  • Bước 1: Mang CMND hoặc thẻ căn cước đến điểm giao dịch của ngân hàng.
  • Bước 2: Điền vào mẫu đơn mở thẻ.
  • Bước 3: Ngân hàng sẽ cung cấp thông tin số tài khoản cho bạn.

Mở tài khoản ngân hàng online:+

  • Bước 1: Truy cập vào website mở tài khoản online của ngân hàng.
  • Bước 2: Điền thông tin theo biểu mẫu và xác nhận gói mở tài khoản ngân hàng.
  • Bước 3: Đến chi nhánh, phòng giao dịch ngân hàng để hoàn tất thủ tục mở tài khoản.

Thứ hai, cách sử dụng thẻ ATM lần đầu để rút tiền

  • Bước 1: Đút thẻ vào khe nhận thẻ, nhập mã PIN.
  • Bước 2: Chọn lệnh “Rút tiền” và chọn số tiền muốn rút.
  • Bước 3: Số tiền rút sẽ được nhận và bạn có thể in hóa đơn nếu muốn.

Trên đây là hướng dẫn mở và sử dụng tài khoản ngân hàng một cách chi tiết. Đừng nhầm lẫn giữa số thẻ và số tài khoản. Số thẻ thường có 12 hoặc 19 số và được sử dụng để giao dịch trực tuyến. Số tài khoản thường có từ 9 đến 14 số và được sử dụng để thanh toán, nhận và chuyển tiền.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.