Cập nhật chi phí hàng năm Vietcombank 2023 cho các loại thẻ
Biểu phí hàng năm Vietcombank là một trong những khoản phí quan trọng mà chủ thẻ cần biết khi sử dụng thẻ ATM và thẻ tín dụng. Mỗi loại thẻ sẽ có mức phí hàng năm khác nhau. Để hiểu rõ hơn về các khoản phí này, hãy cùng tìm hiểu thông qua bài viết này.
Phí hàng năm Vietcombank là gì?
Phí hàng năm Vietcombank là khoản phí chủ thẻ phải thanh toán hàng năm. Mục đích của việc đóng phí này là để duy trì hoạt động và các tính năng của thẻ. Phí hàng năm sẽ áp dụng cho tất cả các loại thẻ ATM tại Vietcombank.
Hiện tại, khoản phí hàng năm đang áp dụng đối với thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ tín dụng ở ngân hàng Vietcombank. Đối với loại thẻ ghi nợ nội địa, không có phí hàng năm. Do đó, người dùng thẻ ghi nợ nội địa sẽ không cần thanh toán khoản phí này.
Khi nào phải thanh toán phí hàng năm Vietcombank?
Phí hàng năm sẽ được tính khi khách hàng đăng ký phát hành thẻ ghi nợ quốc tế và thẻ tín dụng. Ngay sau khi đăng ký làm thẻ Vietcombank, bạn sẽ phải thanh toán khoản phí ngay lập tức. Ngay cả khi thẻ không được kích hoạt hoặc không sử dụng, phí này vẫn phải thanh toán như bình thường.
Cập nhật bảng phí hàng năm Vietcombank mới nhất
Bảng phí hàng năm Vietcombank dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khoản phí này.
Phí hàng năm thẻ Visa Vietcombank
Thực tế, đối với các loại thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank, khoản phí này không phải là phí hàng năm theo năm mà là khoản phí duy trì tài khoản thẻ. Mức phí này sẽ được thu theo tháng, cụ thể như sau:
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum:
- 27.272đ/thẻ chính/tháng
- Miễn phí thẻ phụ
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum eCard: 13.636đ/thẻ chính/tháng
- Thẻ Vietcombank Connect24 Visa eCard: Miễn phí
- Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa:
- 4.545 VNĐ/thẻ/tháng
- Miễn phí 1 năm đầu tiên phát hành thẻ
- Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/Mastercard/Cashback Plus American Express/UnionPay): 4.545 VNĐ/thẻ/tháng
- Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa:
- 4.545 VNĐ/thẻ/tháng
- Miễn phí trong 2 năm đầu sử dụng thẻ
Phí hàng năm thẻ tín dụng Vietcombank
Phí hàng năm thẻ tín dụng Vietcombank sẽ được thu theo năm. Phí này áp dụng cho thẻ chính và thẻ phụ. Hạng thẻ càng cao, khoản phí càng nhiều.
- Thẻ Vietcombank Visa Signature: 3.000.000 VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum, Vietcombank Cashplus Platinum American Express, Vietcombank Mastercard World: 800.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ chính), 500.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ phụ)
- Thẻ Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American Express:
- Thẻ không mua GFC: 800.000 VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ mua GFC: 1.300.000 VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ có mua GFC: 1.000.000 VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ không mua GFC: 500.000 VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ Vietcombank Visa, Mastercard, JCB, UnionPay:
- Hạng Vàng: 200.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ chính), 100.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ phụ)
- Hạng chuẩn: 100.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ chính), 50.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ phụ)
- Thẻ Vietcombank American Express:
- Hạng vàng: 400.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ chính), 200.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ phụ)
- Hạng xanh: 200.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ chính), 100.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ phụ)
- Thẻ Vietcombank Vietnam Airlines American Express:
- Hạng vàng: 400.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ chính), 200.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ phụ)
- Hạng xanh: 200.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ chính), 100.000 VNĐ/thẻ/năm (thẻ phụ)
- Thẻ Vietcombank Viettravel Visa (không có thẻ phụ): 200.000 VNĐ/thẻ/năm, miễn phí 01 năm đầu sử dụng
- Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa (không có thẻ phụ): Miễn phí năm đầu tiên sử dụng
- Hạng vàng: 200.000 VNĐ/thẻ/năm
- Hạng chuẩn: 100.000 VNĐ/thẻ/năm
- Thẻ Vietcombank Viettravel Visa (không có thẻ phụ): 200.000 VNĐ/thẻ/năm, miễn phí 01 năm đầu sử dụng
- Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB (không có thẻ phụ): Miễn phí năm đầu tiên phát hành.
Có được miễn phí hàng năm Vietcombank không?
Thông qua bảng phí hàng năm Vietcombank trên, bạn có thể thấy Vietcombank đang áp dụng chương trình miễn phí hàng năm trong năm đầu tiên sử dụng đối với các loại thẻ tín dụng. Các loại thẻ như: Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB, Thẻ Vietcombank Viettravel Visa, Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa, Thẻ Vietcombank Viettravel Visa đều được miễn phí hàng năm trong vòng 01 năm kể từ ngày phát hành. Sau khi hết thời gian miễn phí, khoản phí sẽ được thu theo quy định hiện hành.
Các khoản phí khác khi sử dụng thẻ ATM Vietcombank
Ngoài phí hàng năm, bạn cũng nên lưu ý các khoản phí khác phát sinh từ việc sử dụng thẻ.
Biểu phí thẻ ghi nợ nội địa Vietcombank
Dịch vụ Mức phí
- Phí phát hành thẻ lần đầu:
- Thẻ Vietcombank Connect 24 (thẻ chính, thẻ phụ): 45.454 VNĐ/thẻ
- Thẻ Vietcombank Connect 24 eCard: Miễn phí
- Thẻ Vietcombank – AEON: Miễn phí
- Thẻ Vietcombank – Coopmart: Miễn phí
- Thẻ liên kết sinh viên: Miễn phí
- Thẻ liên kết Vietcombank – Tekmedi – Thống Nhất Connect24: 45.454 VNĐ/thẻ
- Thẻ liên kết Vietcombank – Chợ Rẫy Connect24 (thẻ chính, thẻ phụ): 45.454 VNĐ/thẻ
- Phí phát hành thẻ nhanh: 45.454 VNĐ/thẻ
- Phí phát hành lại/thay thế thẻ:
- Thẻ Vietcombank Connect 24 (thẻ chính, thẻ phụ): 45.454 VNĐ/lần/thẻ
- Thẻ Vietcombank Connect 24 eCard
- Thẻ Vietcombank – AEON
- Thẻ liên kết Vietcombank – Tekmedi – Thống Nhất Connect24
- Thẻ liên kết Vietcombank – Chợ Rẫy Connect24 (thẻ chính, thẻ phụ)
- Thẻ liên kết sinh viên: Miễn phí
- Phí cấp lại PIN giấy: 9.090 VNĐ/lần/thẻ
- Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ:
- Chuyển dưới 2 triệu: 4.000 VNĐ/giao dịch
- Chuyển trên 2 triệu: 6.000 VNĐ/giao dịch
- Chuyển từ 10 triệu trở lên: 0,015% giá trị giao dịch (tối thiểu 9.000 VNĐ)
- Phí giao dịch cùng hệ thống Vietcombank:
- Rút tiền: 1.000 VNĐ/giao dịch
- Chuyển tiền: 1.000 VNĐ/giao dịch
- Phí giao dịch khác hệ thống Vietcombank:
- Rút tiền: 2.500 VNĐ/giao dịch
- Vấn tin tài khoản: 500 VNĐ/giao dịch
- In sao kê: 500 VNĐ/giao dịch
- Chuyển tiền: 5.000 VNĐ/giao dịch
- Phí bồi hoàn: 45.454 VNĐ/giao dịch
Biểu phí thẻ ghi nợ quốc tế Vietcombank
Dịch vụ Mức phí
- Phí phát hành:
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum eCard (không có thẻ phụ)
- Thẻ Vietcombank Connect24 Visa
- Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express
- Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa (không có thẻ phụ)
- Thẻ Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa (không có thẻ phụ): Miễn phí
- Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/Mastercard/Cashback Plus American Express/UnionPay/Saigon): 45.454 VNĐ/thẻ
- Phí phát hành nhanh: 45.454 VNĐ/thẻ
- Phí phát hành lại/thay thế thẻ:
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum/Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa/Vietcombank Visa Platinum eCard: Miễn phí
- Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/Mastercard/Cashback Plus American Express/UnionPay/Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa/Connect 24 Visa eCard): 9.090 VNĐ/lần/thẻ
- Phí cấp lại PIN giấy:
- Thẻ Vietcombank Viettravel Visa: Miễn phí
- Các thẻ tín dụng khác: 27.272 VNĐ/lần/thẻ
- Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc:
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum/Vietcombank Visa Platinum eCard: Miễn phí
- Thẻ Vietcombank Cashback Plus American Express: 45.454 VNĐ/thẻ/lần
- Thẻ Vietcombank Connect 24 Visa/Mastercard/UnionPay/Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa/Connect 24 Visa eCard: 181.818 VNĐ/thẻ/lần
- Phí chuyển tiền liên ngân hàng qua thẻ:
- Chuyển dưới 2 triệu: 4.000 VNĐ/giao dịch
- Chuyển từ 2 đến 10 triệu: 6.000 VNĐ/giao dịch
- Chuyển từ 10 triệu trở lên: 0,015% giá trị giao dịch (tối thiểu 9.000 VNĐ)
- Phí giao dịch tại ATM trong hệ thống VCB:
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum/Vietcombank Visa Platinum eCard:
- Rút tiền: Miễn phí
- Chuyển tiền: 1.000 VNĐ/giao dịch
- Các thẻ GNQT khác (Connect 24 Visa/Mastercard/Cashback Plus American Express/UnionPay/Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa/Vietcombank Đại học quốc gia HCM Visa/Connect 24 Visa eCard):
- Rút tiền: 1.000 VNĐ/giao dịch
- Chuyển tiền: 1.000 VNĐ/giao dịch
- Thẻ Vietcombank Visa Platinum/Vietcombank Visa Platinum eCard:
Biểu phí thẻ tín dụng Vietcombank
STT Dịch vụ Mức phí
1 Phí phát hành thẻ nhanh 50.000 VNĐ/thẻ
2 Phí thay thế thẻ American Express ở nước ngoài 90.909 VNĐ/lần/thẻ
3 Phí rút tiền thẻ American Express ở nước ngoài 7,27 USD/giao dịch
4 Phí cấp lại thẻ/thay thế/đổi lại thẻ:
- Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, Amex Cashplus, Mastercard World: Miễn phí
- Thẻ Vietcombank Viettravel Visa
- Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa
- Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB: 45.454 VNĐ/thẻ/lần
5 Phí cấp lại mã PIN: - Thẻ Vietcombank Viettravel Visa: Miễn phí
- Các thẻ tín dụng khác: 27.272 VNĐ/lần/thẻ
6 Phí không thanh toán đủ số tiền thanh toán tối thiểu: - Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, Amex Cashplus, Mastercard World: Không quy định
- Các loại thẻ khác: 3% giá trị thanh toán tối thiểu chưa thanh toán (tối thiểu 50.000 VNĐ)
7 Phí thay đổi hạn mức tín dụng: - Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, Amex Cashplus, Mastercard World
- Thẻ Vietcombank Viettravel Visa: Miễn phí
- Các loại thẻ khác: 50.000 VNĐ/lần/thẻ
8 Phí thay đổi hình thức đảm bảo: - Thẻ Vietcombank Viettravel Visa: Miễn phí
- Các loại thẻ tín dụng: 50.000đ/lần
9 Phí xác nhận hạn mức tín dụng: - Thẻ Visa Signature, Visa Platinum, Amex Platinum, Amex Cashplus, Mastercard World
- Thẻ Vietcombank Viettravel Visa: Miễn phí
- Các thẻ tín dụng khác: 50.000đ/lần
10 Phí thông báo thẻ mất cắp, thất lạc: - Thẻ Vietcombank Viettravel Visa
- Các loại thẻ khác: 181.818 VNĐ/lần/thẻ
11 Phí rút tiền mặt: 3,64% số tiền giao dịch (tối thiểu 45.454 VNĐ/giao dịch)
12 Phí chuyển đổi ngoại tệ: 2,5% số tiền giao dịch
13 Phí vượt hạn mức tín dụng: - Từ 1 – 5 ngày: 8%/năm/số tiền
- Từ 6 – 15 ngày: 10%/năm/số tiền
- Từ 16 ngày: 15%/năm/số tiền
14 Lãi suất thẻ tín dụng: - Thẻ mang thương hiệu Visa/Mastercard/Amex/JCB/Union Pay:
- Hạng chuẩn: 18%/năm
- Hạn vàng: 17%/năm
- Hạng Signature/Platinum/World: 17%/năm
- Thẻ Vietcombank Viettravel Visa: 17%/năm
- Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank Visa:
- Hạng chuẩn: 18%/năm
- Hạn vàng: 17%/năm
- Thẻ Saigon Centre – Takashimaya – Vietcombank JCB: 18%/năm
Các câu hỏi khác về phí hàng năm Vietcombank
Phí hàng năm có giống phí quản lý tài khoản Vietcombank không?
Phí duy trì tài khoản Vietcombank, còn được gọi là phí quản lý tài khoản Vietcombank, là khoản phí hoàn toàn khác với phí hàng năm. Phí quản lý tài khoản áp dụng cho tài khoản thanh toán, trong khi phí hàng năm áp dụng cho các loại thẻ ATM của Vietcombank. Do đó, trong quá trình sử dụng, bạn nên phân biệt rõ hai khoản phí này để tránh nhầm lẫn.
Không thanh toán phí hàng năm Vietcombank có bị sao không?
Đối với thẻ tín dụng Vietcombank, nếu chủ thẻ không thanh toán đúng hạn phí hàng năm, khoản phí này sẽ trở thành phí quá hạn và sẽ bị tính lãi suất quá hạn. Nếu chủ thẻ không thanh toán đủ, đúng hạn, khoản phí này sẽ gây nợ xấu và làm giảm điểm tín dụng. Sau một khoảng thời gian, ngân hàng Vietcombank sẽ tự động khóa thẻ tín dụng vì chủ thẻ không đóng đủ phí hàng năm.
Trên đây là bảng phí hàng năm Vietcombank mới nhất hiện nay. Khi sử dụng thẻ, hãy đảm bảo thanh toán đầy đủ khoản phí này, đặc biệt đối với thẻ tín dụng. Việc đóng đầy đủ phí hàng năm sẽ giúp duy trì thẻ và tránh bị phạt do đóng phí quá hạn.
Tìm hiểu thêm:
Biên tập: EzCash.vn