Chỉ số IRR là một chỉ số tài chính phổ biến được các nhà đầu tư sử dụng để đánh giá khả năng sinh lời của một dự án và quyết định liệu có nên đầu tư vào dự án đó hay không. Chỉ số này có những ưu điểm và hạn chế riêng, và thường được sử dụng kết hợp với các chỉ số tài chính khác trong những trường hợp cụ thể. Hãy cùng tìm hiểu về IRR và các đặc điểm của nó qua bài viết dưới đây.
Chỉ số IRR là gì?
IRR là viết tắt của từ “Internal Rate of Return”, được dịch là tỷ suất hoàn vốn nội bộ. Chỉ số này cho biết tỷ lệ lợi nhuận hàng năm dự kiến mà một dự án hoặc khoản đầu tư sẽ mang lại. Khi tính toán IRR, các yếu tố bên ngoài như chi phí vốn hay lạm phát sẽ được loại bỏ.
Ví dụ: Một khoản đầu tư được ước tính có chỉ số IRR= 8%. Điều này có nghĩa là khoản đầu tư đó sẽ mang lại tỷ suất lợi nhuận hàng năm là 8% trong suốt vòng đời của nó.
Phương thức xác định chỉ số IRR
Để xác định giá trị của chỉ số IRR, chúng ta dựa trên một chỉ số tài chính khác là “chỉ số NPV” (Net Present Value), hay còn được gọi là giá trị hiện tại ròng.
Khái quát về chỉ số NPV
NPV là hiệu số giữa giá trị hiện tại của dòng tiền thu về trong tương lai và chi phí bỏ ra hiện tại. NPV chính là lợi nhuận của một dự án đầu tư. Công thức tính chỉ số NPV như sau:
Trong đó:
- C0: chi phí bỏ ra ban đầu của nhà đầu tư (t=0)
- Ct: Giá trị hiện tại của dòng tiền thu về tại thời gian t
- r: tỷ lệ chiết khấu
- T: thời gian thực hiện dự án
Ví dụ: Doanh nghiệp dự tính bỏ ra 2 tỷ đồng để đầu tư vào một dự án trong 5 năm. Doanh nghiệp ước tính thu về 600 triệu mỗi năm trong 5 năm liên tiếp. Lãi suất thị trường ở mức 10%/năm và không thay đổi trong suốt thời gian 5 năm đầu tư. Áp dụng công thức trên, chúng ta tính được NPV = 274,472,062 VNĐ.
Cách tính chỉ số IRR
Trong trường hợp tỷ lệ chiết khấu làm cho giá trị NPV = 0, thì tỷ lệ đó chính là chỉ số IRR ước tính của dự án đầu tư. Do đó, chỉ số IRR được tính như sau:
Ví dụ: Để tính được IRR, bạn có thể giải phương trình trên hoặc tính toán trong phần mềm Excel. Áp dụng cho trường hợp tính NPV ở mục 2.1, khi tỷ lệ chiết khấu IRR ≈ 15%, thì NPV = 0.
Ý nghĩa của chỉ số IRR là gì?
Chỉ số IRR là công cụ giúp đánh giá tính khả thi của dự án và từ đó giúp nhà đầu tư quyết định có nên đầu tư vào dự án hay không. Nếu IRR lớn hơn hoặc bằng giá trị chiết khấu (thường được lấy bằng lãi suất thị trường), điều này cho thấy khả năng thu hồi vốn và sinh lời của dự án tốt. Vì vậy, doanh nghiệp hay nhà đầu tư nên đầu tư vào dự án. Ngược lại, nếu IRR nhỏ hơn giá trị chiết khấu, thì những dự án đó có khả năng không khả thi.
Hơn nữa, khi lựa chọn giữa nhiều khoản đầu tư, doanh nghiệp hoặc nhà đầu tư thường ưu tiên những dự án có chỉ số IRR cao nhất. Đối với những nhà đầu tư cổ phiếu hoặc trái phiếu đáo hạn, IRR giữa các phương án đầu tư được sử dụng để xây dựng danh mục đầu tư tối ưu và phân tán rủi ro.
Ưu điểm và hạn chế của chỉ số IRR là gì?
Khi sử dụng chỉ số IRR để xem xét tính khả thi của dự án, nhà đầu tư cần nắm chắc các ưu điểm và hạn chế của chỉ số này:
Ưu điểm
Chỉ số IRR không phụ thuộc vào vốn và được biểu thị dưới dạng tỷ lệ phần trăm. Vì vậy, ngay cả những nhà đầu tư vừa và nhỏ cũng có thể sử dụng chỉ số này để đối chiếu và so sánh cơ hội đầu tư.
Chỉ số IRR xác định tỷ lệ lãi suất tối đa mà chủ dự án đầu tư có thể chịu được. Đây là tiêu chí quan trọng để nhà đầu tư đánh giá khả năng sinh lời của dự án và định ra mức lãi suất phù hợp.
Hạn chế
Việc tính toán chỉ số IRR có thể mất nhiều thời gian và có thể gây ra sai lệch. Hai phương thức phổ biến để tính IRR là sử dụng hàm trong Excel hoặc tính thủ công. Tính thủ công yêu cầu người dùng tham chiếu công thức, giá trị NPV và thử nghiệm các tỷ lệ chiết khấu r để tìm ra giá trị NPV dương và âm phù hợp để áp dụng vào công thức. Điều này mất thời gian.
IRR không phù hợp đối với các dự án nhỏ có thông số quá thấp, do kết quả IRR tính ra có thể không khả thi hoặc không thuyết phục. Điều này có thể khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội đầu tư vào những dự án nhỏ tiềm năng. Tuy nhiên, IRR phản ánh tính khả thi của các dự án lớn một cách chính xác hơn.
Bởi chỉ số IRR dễ bị tác động bởi chỉ số thời gian, không phải lúc nào dự án có IRR cao hơn giá trị chiết khấu cũng có tính khả thi tốt, ví dụ như các dự án ngắn hạn có IRR cao. Ngược lại, dự án dài hạn có IRR thấp, thu về lợi nhuận chậm và ổn định, nhưng có thể mang lại giá trị qua thời gian. Do đó, các nhà đầu tư có thể bị nhầm tưởng về tính khả thi của dự án và gặp rủi ro đầu tư.
Quan hệ giữa chỉ số NPV và IRR
IRR là biến số làm cho phương trình NPV = 0. Vì vậy, IRR và NPV có mối quan hệ. Cả hai chỉ số này đều phản ánh mức độ khả thi của dự án. IRR xác định tỷ lệ phần trăm, trong khi NPV xác định số tiền. IRR thể hiện khả năng thu hồi vốn của dự án, trong khi NPV biểu thị tính khả thi về dòng tiền và khả năng tài chính.
Tuy việc tính toán chỉ số IRR không hiệu quả khi đánh giá tính khả thi của những dự án quá dài hoặc quá ngắn, hay những dự án có dòng tiền bất ổn và tỷ lệ chiết khấu dao động âm dương, do IRR phụ thuộc vào biến số thời gian. Trong trường hợp này, NPV có thể được sử dụng như một phương pháp thay thế.
Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp cần đánh giá nhiều dự án cùng một lúc mà không cần quá nhiều yếu tố kỹ thuật và thời gian, thì nên ưu tiên sử dụng IRR. Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, bạn nên linh hoạt trong cách sử dụng chỉ số IRR hoặc NPV để đạt được kết quả chính xác nhất.
Tạm kết
Với những chia sẻ về chỉ số IRR là gì trên đây, EzCash.vn hy vọng bạn đã hiểu rõ đặc điểm và cách tính của chỉ số này. Tuy IRR là công cụ tài chính hữu ích giúp đánh giá tính khả thi của dự án và từ đó đưa ra quyết định có nên đầu tư hay không, nhưng nó vẫn tồn tại một số hạn chế. Vì vậy, các nhà đầu tư hãy sử dụng chỉ số này một cách thông minh.