Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Vay Mượn
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh về Vay Mượn

Vay mượn trong tiếng Anh là gì?

Từ vựng luôn đóng vai trò quan trọng trong việc sử dụng thành thạo tiếng Anh. Hôm nay, EzCash.vn sẽ giới thiệu cho bạn những từ vựng liên quan đến “Vay mượn” để bạn nắm vững và sử dụng chúng một cách hiệu quả.

1. Những từ vựng liên quan đến “Vay mượn”

Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt

—————————————————-|—————–
Loan /ləʊn/ | Cho vay hoặc cho mượn, tiền cho vay
Borrow /ˈbɒrəʊ/ | Mượn, vay thứ gì
Lend /lend/ | Cho vay, cho mượn
Owe /əʊ/ | Nợ
Borrower /ˈbɒr.əʊ.ər/ | Người đi vay
Creditor /ˈkred.ɪ.tər/ | Người cho vay
Debt /det/ | Khoản nợ
Debtor /ˈdet.ər/ (n) | Con nợ
Loan amount | Khoản vay
Banker /ˈbæŋ.kər/ (n) | Chủ ngân hàng
Bank loan | Khoản vay ngân hàng
Bankrupt /ˈbæŋ.krʌpt/ (n) | Người bị vỡ nợ
Convertible loan stock | Khoản vay chuyển đổi được
Loan-office | Sở giao dịch vay mượn
Loanword (n) | Từ mượn
Time-loan (n) | Số tiền vay phải trả trong thời gian nhất định
Loan capital | Vốn vay
Loan stock | Số vốn vay
Loan facility | Chương trình cho vay
Personal loan | Khoản vay cho cá nhân
Term loan | Khoản vay kỳ hạn
Non-performing loans | Khoản tiền vay không thực hiện đúng trong hợp đồng
Demand loan | Phiếu vay nợ thanh toán
Loan at call (n) | Khoản tiền vay không kỳ hạn
Loan on bottomry (n) | Khoản cho vay cầm tàu
Loan on mortgage (n) | Sự cho vay cầm cố
Gearing /ˈɡɪə.rɪŋ/ (n) | Vốn vay
Give credit | Cho nợ (trả chậm)
Interest rate (n) | Lãi suất
Loan on overdraft (n) | Khoản cho vay chi trội
Providing credit (n) | Cho trả chậm
Loan on interest (n) | Sự cho vay có lãi
Warehouse insurance (n) | Cho vay cầm hàng, lưu kho
Unsecured insurance (n) | Cho vay không bảo đảm, không thế chấp
Short loan (n) | Khoản tiền vay ngắn hạn, sự cho vay ngắn hạn
Long loan (n) | Khoản tiền vay dài hạn, sự cho vay dài hạn
Fiduciary loan (n) | Khoản tiền cho vay không có đảm bảo
Demand loan (n) | Khoản tiền vay không kỳ hạn, sự cho vay không kỳ hạn
Call loan (n) | Số tiền vay không kỳ hạn, khoản vay không kỳ hạn
Bottomry loan (n) | Khoản cho vay cầm tàu
Loan of money (n) | Sự cho vay tiền
General agreement to borrow | Thoả thuận chung về đi vay
Credit (n) /ˈkred.ɪt/ | Khoản vay nợ
To lend money | Cho vay tiền
A form of loan (such as car loan or personal loans) | Một hình thức cho vay chẳng hạn cho mượn xe hoặc các khoản vay cá nhân
Risky lending | Việc cho vay mang nhiều rủi ro
Default /dɪˈfɒlt/ | Sự vỡ nợ
Savings account | Tài khoản tiết kiệm
To be bust | Bị phá sản
Foreclosure/ repossession | Sự xiết nợ
Customer /ˈkʌs.tə.mər/ | Khách hàng
Bank teller /bæŋk ˈtɛlə/ | Nhân viên giao dịch ngân hàng
Transaction /ˈkʌs.tə.mər/ | Giao dịch
Profit /ˈprɒf.ɪt/ | Lợi nhuận
Return /rɪˈtɜːn/ | Hoàn trả
Transfer /trænsˈfɜːr/ (money) | Chuyển tiền
Cash /kæʃ/ | Tiền mặt
Cheque /tʃek/ | Séc
Default /dɪˈfɒlt/ (v) | Trả nợ không đúng hạn
Budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (v) | Dự khoản ngân sách
Cash flow (n) | Lưu lượng tiền mặt
A form of mortgage | Một hình thức thế chấp

Vay mượn trong tiếng Anh là gì?

2. Ví dụ

  • They used to be able to always borrow money from the bank.
    Họ đã từng có thể luôn mượn tiền từ ngân hàng.

  • He has to borrow a pen from the supervisor to do his homework.
    Anh ta phải mượn một cái bút từ giám thị để làm bài.

  • We still owe $1,220 on our car.
    Chúng ta vẫn nợ 1.220 USD để mua chiếc ô tô.

  • I think she owes me an explanation.
    Tôi nghĩ cô nợ tôi một lời giải thích.

  • He’s trying to get a $40,000 loan to start his own business.
    Anh ấy đang cố gắng vay 50.000 đô la để bắt đầu công việc kinh doanh của mình.

Vay mượn trong tiếng Anh là gì?

Trên đây là những từ vựng liên quan đến “Vay mượn” và ví dụ về cách sử dụng chúng. Hy vọng bạn đã nắm được kiến thức và có thể áp dụng vào việc học tiếng Anh của mình. Hãy tiếp tục theo dõi EzCash.vn để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích khác.

Để biết thêm thông tin về các dịch vụ vay tiền trực tuyến tại EzCash.vn, vui lòng truy cập https://ezcash.vn.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.