Hẳn nhiều bạn đã quen thuộc với việc gọi tên viết tắt của các ngân hàng như VCB, ACB, SHB… Tuy nhiên, có lẽ không ít người chưa biết tên đầy đủ cũng như tên tiếng Anh của các ngân hàng này. Vậy nên, hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tên ngân hàng tiếng Anh và mã SWIFT Code của các ngân hàng tại Việt Nam.
1. Phân biệt tên ngân hàng, tên tiếng Anh và tên giao dịch
Luật Doanh nghiệp quy định rằng mỗi doanh nghiệp phải có ba tên: tên tiếng Việt, tên tiếng nước ngoài (hay còn gọi là tên giao dịch) và tên viết tắt.
1.1. Tên ngân hàng
Tên ngân hàng là tên đầy đủ của ngân hàng được gọi bằng tiếng Việt. Thường thì tên ngân hàng cũng hàm chứa thông tin về hình thức sở hữu. Tuy nhiên, khách hàng thường ít khi gọi tên ngân hàng đầy đủ, thay vào đó, chúng ta thường chỉ gọi tên tắt của ngân hàng như “Ngân hàng Công thương” hay “Ngân hàng Vietinbank” thay vì “Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công thương Việt Nam”.
1.2. Tên ngân hàng tiếng Anh
Tên ngân hàng tiếng Anh (Bank name) là tên giao dịch quốc tế của các ngân hàng tại Việt Nam, được dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh. Tên này được sử dụng trong các giao dịch thanh toán trực tuyến, cả trong và ngoài nước.
Ví dụ:
- Ngân hàng Á Châu có tên tiếng Anh là Asia Commercial Bank.
- Ngân hàng Công Thương Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Bank for Industry and Trade.
- Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Việt Nam có tên tiếng Anh là Vietnam Bank For Agriculture and Rural Development.
1.3. Tên giao dịch
Tên giao dịch thường là tên viết tắt bằng tiếng Anh, thường được tạo từ các chữ cái đầu hoặc các từ quan trọng trong tên tiếng Anh.
Ví dụ, tên giao dịch ACB của Ngân hàng Á Châu được viết tắt từ “Asia Commercial Joint Stock Bank”. Tên giao dịch Vietinbank của Ngân hàng Công Thương Việt Nam được viết tắt từ “Vietnam Joint Stock Commercial Bank for Industry and Trade”.
Tên giao dịch ngắn gọn, dễ nhớ và dễ sử dụng hơn so với tên đầy đủ của ngân hàng, và được sử dụng trong hoạt động kinh doanh và giao tiếp với cộng đồng. Thậm chí, tên giao dịch còn được sử dụng làm thương hiệu của ngân hàng.
Trong quá trình hoạt động, một số ngân hàng đã thay đổi tên giao dịch. Ví dụ như Ngân hàng Công Thương Việt Nam, tên giao dịch là Vietinbank, đã từng sử dụng tên giao dịch “Incombank” trước đây. Hoặc ngân hàng Đông Á, tên giao dịch là DongA Bank, đã từng sử dụng tên giao dịch “EAB (Eastern Asia Bank)”.
2. Cấu trúc mã SWIFT Code
SWIFT Code (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication) là một mã định danh được dùng để phân biệt các ngân hàng trên toàn thế giới trong các giao dịch liên ngân hàng. Mỗi ngân hàng có một mã SWIFT riêng để phân biệt.
Cấu trúc mã SWIFT Code: AAAABBBCCDDD.
Trong đó:
- AAAA: Tên viết tắt tiếng Anh của ngân hàng.
- BB: Tên viết tắt quốc gia.
- CC: Vị trí của ngân hàng.
- DDD: Mã chi nhánh của ngân hàng. Tuy nhiên, các ngân hàng tại Việt Nam không sử dụng mục này, nên SWIFT Code của các ngân hàng ở Việt Nam chỉ có 8 ký tự.
3. Danh sách SWIFT Code và tên tiếng Anh của các ngân hàng tại Việt Nam
Dưới đây là danh sách các ngân hàng tại Việt Nam, kèm theo tên viết tắt, tên tiếng Anh và mã SWIFT Code:
STT | Tên thường sử dụng – tên viết tắt | Tên tiếng Anh ngân hàng | Tên Tiếng Việt | Mã SWIFT Code |
---|---|---|---|---|
1 | Ngân hàng Công thương – Vietinbank | Vietnam Bank for Industry and Trade | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam | XXXX |
2 | Ngân hàng Ngoại thương – Vietcombank | Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam | XXXX |
3 | Ngân hàng Á Châu – ACB | Asia Commercial Bank | Ngân hàng TMCP Á Châu | XXXX |
4 | Ngân hàng Quốc dân – Agribank | Vietnam Bank for Agriculture and Rural Development | Ngân hàng Công Thương Việt Nam | XXXX |
5 | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam – BIDV | Joint Stock Commercial Bank for Investment and Development of Vietnam | Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam | XXXX |
6 | Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín – Sacombank | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín | XXXX |
7 | Ngân hàng TMCP Đông Á – DongA Bank | DongA Commercial Joint Stock Bank | Ngân hàng TMCP Đông Á | XXXX |
8 | Ngân hàng Quân đội – MB | Military Commercial Joint Stock Bank | Ngân hàng TMCP Quân Đội | XXXX |
9 | Ngân hàng TMCP Nam Á – Nam A Bank | Nam A Commercial Joint Stock Bank | Ngân hàng TMCP Nam Á | XXXX |
10 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn – SCB | Saigon Commercial Bank | Ngân hàng TMCP Sài Gòn | XXXX |
Thông tin chi tiết về SWIFT Code của các ngân hàng sẽ được cập nhật thường xuyên trên EzCash.vn.
4. Danh sách tên ngân hàng tiếng Anh trên thế giới
Dưới đây là một số tên tiếng Anh của 20 ngân hàng lớn nhất thế giới:
- Industrial and Commercial Bank of China
- China Construction Bank Corporation
- Agricultural Bank of China
- Bank of China
- JPMorgan Chase & Co.
- Citigroup Inc.
- Mitsubishi UFJ Financial Group
- Bank of America
- BNP Paribas
- Wells Fargo & Co.
Bạn có thể tìm hiểu thêm về các ngân hàng này để biết thêm thông tin chi tiết.
5. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng
Trong lĩnh vực ngân hàng, có những thuật ngữ tiếng Anh không thể thiếu. Dưới đây là một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng phổ biến:
- Credit (n): tín dụng
- Discount (n): chiết khấu
- Fixed interest: lãi suất cố định
- Commercial interest: lãi suất thương mại
- Draw (v): rút (tiền)
Và còn nhiều thuật ngữ khác nữa. Bạn có thể tìm hiểu thêm thông qua khóa học IELTS tại EzCash.vn.
Như vậy, bài viết đã tổng hợp những thông tin hữu ích về tên ngân hàng tiếng Anh, mã SWIFT Code của các ngân hàng và một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng. Hãy tiếp tục theo dõi blog của EzCash.vn để cập nhật những bài học tiếng Anh mới nhất nhé!