Tìm hiểu về các loại thẻ ngân hàng - Nên mở thẻ miễn phí ở đâu?
Tìm hiểu về các loại thẻ ngân hàng - Nên mở thẻ miễn phí ở đâu?

Hiện nay, thẻ ngân hàng đã trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Cuộc chạy đua giữa các ngân hàng để mở rộng doanh số thẻ càng trở nên khốc liệt hơn. Điều này đã làm tăng sự hấp dẫn của các chương trình khuyến mãi và ưu đãi như mở thẻ ngân hàng miễn phí. Hãy cùng tìm hiểu về những ngân hàng hiện nay đang cung cấp dịch vụ mở thẻ miễn phí!

1. Thẻ ngân hàng là gì?

1.1. Khái niệm

Thẻ ngân hàng là một phương tiện thanh toán thay thế cho việc thanh toán bằng tiền mặt. Được phát triển bởi các ngân hàng và cấp cho khách hàng (chủ thẻ) nhằm mục đích thanh toán hóa đơn mua hàng hoặc dịch vụ, hoặc rút tiền mặt tại cây ATM trong phạm vi số dư tài khoản hoặc hạn mức tín dụng của thẻ.

thanh toán qua thẻ ngân hàng

1.2. Phân loại thẻ ngân hàng

Hiện nay, thẻ ngân hàng được chia thành 3 loại chính: thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ và thẻ trả trước. Mặc dù nhiều người có thể nhầm tưởng rằng chúng tương tự nhau hoặc hoạt động theo cách tương tự, nhưng thực tế chúng hoàn toàn khác biệt.

1.2.1. Thẻ tín dụng (Credit card)

Thẻ tín dụng là loại thẻ “thanh toán trước, trả sau”. Ngân hàng sẽ cấp cho bạn một khoản tiền để thanh toán cho người bán hàng. Bạn có trách nhiệm trả lại khoản tiền này cho ngân hàng trong một khoảng thời gian nhất định, từ ngày ngân hàng in sao kê. Mỗi thẻ tín dụng sẽ có một hạn mức nhất định. Bạn không được phép chi tiêu vượt quá hạn mức quy định đó hoặc được chi tiêu vượt quá hạn mức nhưng trong giới hạn quy định của từng ngân hàng.

1.2.2. Thẻ ghi nợ (Debit card)

Thẻ ghi nợ là loại thẻ dùng trong thanh toán, với quy định là bạn không thể chi tiêu vượt quá số dư tài khoản hiện có. Khi tài khoản không đủ tiền, bạn sẽ không thể thực hiện thanh toán. Trong trường hợp đó, bạn cần nạp thêm tiền vào tài khoản để tiếp tục giao dịch mua sắm.

1.2.3. Thẻ trả trước (Prepaid card)

Bạn có thể sở hữu thẻ trả trước mà không cần mở tài khoản ngân hàng. Chỉ cần nạp tiền vào thẻ và sử dụng trong giới hạn số tiền bạn đã nạp.

Thẻ trả trước còn được chia thành thẻ định danh và thẻ không định danh. Thẻ định danh có đầy đủ thông tin của chủ thẻ và có thể rút tiền mặt tại ATM, trong khi thẻ không định danh không thể rút tiền mà vẫn có thể làm thẻ mà không cần CMND.

2. Nên làm thẻ ngân hàng miễn phí ở đâu?

Ngoài phí phát sinh khi mở thẻ tại ngân hàng, bạn cũng nên xem xét một số yếu tố sau trước khi quyết định làm thẻ ở đâu.

2.1. Mức độ phổ biến

Những ngân hàng phổ biến có mạng lưới liên kết rộng hơn. Số lượng các điểm chấp nhận thẻ thanh toán của ngân hàng đó cũng nhiều hơn, giúp thanh toán diễn ra nhanh chóng và thuận tiện.

2.2. Ưu đãi khi mở thẻ ngân hàng

Khi mở thẻ tín dụng, bạn sẽ nhận được nhiều ưu đãi hấp dẫn như nhận quà tặng, giảm giá qua voucher,… Trong khi đó, mở thẻ ghi nợ gần như không có ưu đãi nào. Các ưu đãi khi mở thẻ sẽ mang lại cho bạn cơ hội trải nghiệm các dịch vụ mua sắm, giải trí hoặc thậm chí mở thẻ mà không mất phí.

Ví dụ, khi mở thẻ tín dụng tại VPBank, bạn không chỉ có thể mở thẻ trực tuyến miễn phí mà còn có cơ hội nhận được một chiếc vali du lịch trị giá hơn 3 triệu đồng.

ưu đãi khi mở thẻ ngân hàng

2.3. Hạn mức rút tiền

Nhiều ngân hàng giới hạn số tiền bạn có thể rút trong hạn mức của thẻ. Điều này có thể gây khó khăn cho bạn. Vì vậy, lựa chọn ngân hàng cho phép rút 100% hạn mức sẽ là lựa chọn phù hợp.

2.4. Các loại phí khi sử dụng thẻ

Hiện nay, khi sử dụng thẻ ngân hàng, khách hàng thường phải chịu nhiều loại phí như phí rút tiền mặt tại ATM, phí thường niên, phí chuyển khoản, phí dịch vụ internet banking… Vì vậy, lựa chọn ngân hàng có ưu đãi về phí và phí thấp sẽ giúp bạn tối ưu tài chính của mình.

2.5. Độ bảo mật

Khi mở thẻ ngân hàng, bạn cần cung cấp các thông tin cá nhân như họ tên, nghề nghiệp, địa chỉ, số CMND, số điện thoại… Mỗi thẻ có số thẻ, số tài khoản và mã PIN. Các thông tin này cực kỳ quan trọng, nếu để lộ bạn hoàn toàn có thể bị đánh cắp tài khoản hoặc mất kiểm soát tài khoản của mình.

Vì vậy, một ngân hàng có hệ thống thông tin ổn định với nhiều lớp bảo mật như OTP 2 lớp, công nghệ bảo mật 3D Secure… sẽ bảo vệ thông tin của bạn an toàn hơn.

2.6. Ngân hàng số (dịch vụ online)

Trong cuộc sống bận rộn, việc rút ngắn thủ tục mở thẻ một cách tối thiểu và giảm việc đi lại trực tiếp tới ngân hàng là điều cần thiết. Dịch vụ ngân hàng số hay ngân hàng online sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và công sức.

3. Những ngân hàng làm thẻ miễn phí

Nhiều ngân hàng cung cấp dịch vụ mở thẻ miễn phí, tuy nhiên, mỗi ngân hàng lại có các biểu phí, lãi suất và hạn mức cung cấp khác nhau. Bạn cần dựa vào nhu cầu tiêu dùng và kỳ vọng bản thân để lựa chọn ngân hàng mở thẻ phù hợp.

Dưới đây là bảng so sánh các tiêu chí của 4 loại thẻ thường gặp tại 10 ngân hàng nội địa làm thẻ miễn phí tại Việt Nam.

3.1. Thẻ ghi nợ nội địa

Danh sách 10 ngân hàng trong nước dẫn đầu trong việc phát hành thẻ ghi nợ nội địa.

Ưu đãi Phí phát hành thẻ Phí rút tiền mặt Phí chuyển tiền Phí thường niên Hạn mức rút tiền
VPBank (thẻ Autolink) Miễn phí – Trong hệ thống: Miễn phí
– Ngoài hệ thống: 3.000 VNĐ/ giao dịch
– Trong hệ thống: Miễn phí
– Ngoài hệ thống: 7.000 VNĐ/ giao dịch
Miễn phí – Tối đa 20.000.000 VNĐ/ngày
ACB 30.000 VNĐ – Trong hệ thống ACB: 1.100 VNĐ/lần
– Ngoài hệ thống: 3.300 VNĐ/lần
– Trong hệ thống ACB: 2.200 VNĐ/lần
– Ngoài hệ thống: 10.000 VNĐ/ lần
50.000 VNĐ/thẻ/năm – Tối đa 40.000.000 VNĐ/ngày
BIDV 0 – 100.000 VNĐ – Trong hệ thống BIDV: 1.000 VNĐ/lần
– Trong hệ thống Napas: 3.000 VNĐ/lần
– Ngoài hệ thống: 10.000 VNĐ/lần
0,05%/ST giao dịch/ATM BIDV Từ 20.000-60.000 VNĐ/năm – Từ 50.000.000 – 80.000.000 VNĐ/ngày
Đông Á Bank Miễn phí Miễn phí – Trong hệ thống: Miễn phí
– Ngoài hệ thống: 0,011% – 0,055%
Từ 0 – 50.000 VNĐ/năm – Tối đa 20.000.000 VNĐ/ngày
PVCombank Miễn phí – Trong hệ thống: Miễn phí
– Ngoài hệ thống: 3.000 VNĐ/lần
Miễn phí Miễn phí – Tối đa 20.000.000 VNĐ/ngày
Sacombank Miễn phí – Trong hệ thống Sacombank: Miễn phí
– Ngoài hệ thống: 1.100 VNĐ/lần
Miễn phí 66.000 VNĐ/năm – Tối đa 100.000.000 VNĐ/ngày
SHB Miễn phí – Trong hệ thống: Miễn phí
– Ngoài hệ thống: 550 VNĐ/giao dịch
Miễn phí Miễn phí – Tối đa 30.000.000 VNĐ/ngày
SeaBank Miễn phí – Trong hệ thống Seabank: 550 VNĐ/lần
– Ngoài hệ thống: 3.300 VNĐ/lần
Không áp dụng 44.000 VNĐ/năm – Tối đa 10.000.000 VNĐ/ngày
TP Bank Miễn phí Miễn phí Miễn phí 99.000 – 299.000 VNĐ/năm – Tối đa 20.000.000 VNĐ/ngày
Vietcombank 50.000 VNĐ – Trong hệ thống Vietcombank: 1.650 VNĐ/lần
– Ngoài hệ thống: 3.300 VNĐ/lần
– Trong hệ thống Vietcombank: 3.300 VNĐ/lần
– Ngoài hệ thống: 5.500 VNĐ/giao dịch
Miễn phí – Tối đa 50.000.000 VND/ngày

3.2. Thẻ ghi nợ quốc tế

So với thẻ ghi nợ nội địa, thẻ ghi nợ quốc tế được đánh giá là thuận tiện và nhận được nhiều ưu đãi hơn cho khách hàng. Dưới đây là danh sách các ngân hàng đang có các chương trình mở thẻ ghi nợ quốc tế hấp dẫn nhất thị trường hiện nay.

Ngân hàng Ưu đãi Phí phát hành thẻ Phí rút tiền mặt Phí chuyển tiền Phí thường niên Hạn mức rút tiền
VPBank (MC2 Debit) – Sử dụng các tiện ích: Internet Banking (i2b), SMS Banking…
– Rút tiền mặt tại các ATM của VPBank và hơn 1 triệu ATM có biểu tượng MasterCard trên toàn thế giới
– Chủ thẻ chính có thể yêu cầu phát hành đến 5 thẻ phụ
– Ưu đãi giảm giá hấp dẫn
Miễn phí – Với ATM VPbank: Miễn phí
– ATM Khác hệ thống trong nước: 0,2%/giao dịch (tối thiểu 10.000 VNĐ)
– Trong cùng hệ thống: 0,03% (tối thiểu 20.000VNĐ)
– Ngoài hệ thống: 0,05% (tối thiểu 25.000 VNĐ)
49.000 VNĐ/năm 30.000.000 VNĐ/ngày (8.000.000 VNĐ/lần)
ACB – Ưu đãi giảm giá với các dịch vụ du lịch, giải trí, mua sắm…
– Hưởng lãi suất không kỳ hạn với tài khoản tiền gửi thanh toán VNĐ
0 – 299.000 VNĐ/thẻ – Trong hệ thống ACB: 0 – 1.100 VNĐ/lần
– Ngoài hệ thống: 3%/giao dịch
– Trong hệ thống ACB: 0 – 2.200 VNĐ/lần 0 – 599.000 VNĐ/năm 40.000.000 VNĐ/ngày (5.000.000 VNĐ/lần)
BIDV – Giảm giá 40% khi đăng ký thành viên tại các sân golf trong hệ thống liên kết
– Ưu đãi ẩm thực
– Ưu đãi bảo hiểm tai nạn du lịch…
– Tích lũy điểm thưởng
Miễn phí – ATM BIDV: 1.000 VNĐ/giao dịch
– ATM khác hệ thống trong nước: 10.000 VNĐ/giao dịch
0.05%/giao dịch, tối thiểu 2.000 VNĐ 80.000 VNĐ/ thẻ chính/năm
– 50.000 VNĐ/ thẻ phụ/ năm
100.000.000 VNĐ/ ngày (5.000.000 VNĐ/lần)
Sacombank – Kết nối với tài khoản tiền gửi
– Thanh toán trực tuyến dễ dàng
– Rút tiền mặt tại tất cả ATM có biểu tượng Visa
– Hưởng lãi suất
– Mở thêm thẻ phụ
– Ưu đãi giảm giá mua hàng
Miễn phí – 1.000 VND/giao dịch/ATM Sacombank
– 2.000 – 7.000 VND/giao dịch
Miễn phí 66.000 VNĐ/năm – Tối đa 100.000.000 VNĐ/ngày
SHB – Thanh toán trực tuyến
– Rút tiền mặt dễ dàng
– Miễn phí phát hành thẻ
– Ưu đãi hấp dẫn
– Thiết kế thẻ theo ý thích
0 – 50.000 VNĐ/thẻ – Miễn phí cùng hệ thống
– 3.300 VNĐ/giao dịch với ATM khác
Miễn phí 66.000 VNĐ/năm – Tối đa 30.000.000 VNĐ/ngày
SeaBank – Rút tiền mặt và truy vấn số dư tại ATM Việt nam, Thái Lan, Nga, Malaysia và Hàn Quốc
– Hưởng lãi trên số dư
– Chuyển lương qua tài khoản
– Chia sẻ dịch vụ ngân hàng với người thân
Miễn phí – 550 VNĐ/lần/ATM Seabank
– 3.300/lần/ATM khác
Không áp dụng 44.000 VNĐ/năm – Tối đa 10.000.000 VNĐ/ngày
TP Bank – Hoàn tiền 6% khi mua sắm tại các siêu thị lớn trên toàn quốc
– Miễn phí rút tiền
– Phí chuyển đổi ngoại tệ 1,8%
Miễn phí Miễn phí Miễn phí 99.000 – 299.000 VNĐ/năm 30.000.000 VNĐ/ngày (5.000.000 VNĐ/lần)
Vietcombank – Ưu đãi hoàn tiền – Ưu đãi bảo hiểm chuyến bay
– Ưu đãi dịch vụ golf
– Ưu đãi mua sắm
0 – 50.000 VNĐ/thẻ – 1.650 VNĐ/lần/ATM Vietcombank
– 3.300 VNĐ/lần/ATM khác hệ thống
3.300/lần/cùng hệ thống 5.500/lần/khác hệ thống – Tối đa 50.000.000 VND/ngày

3.3. Thẻ tín dụng quốc tế

Thẻ tín dụng quốc tế đang là một trong nhiều mục tiêu cạnh tranh khốc liệt giữa các ngân hàng. Dưới đây là bảng so sánh các phí của các loại thẻ từ 9 ngân hàng khác nhau:

Tên ngân hàng Phí thường niên Phí chậm thanh toán Phí rút tiền mặt Phí vượt hạn mức Tín dụng Phí giao dịch quốc tế Hạn mức rút tiền Lãi suất
VP Bank – Thẻ chính: 499.000 VNĐ/năm
– Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/năm
5% (tối đa 999.000 VNĐ, tối thiểu 149.000 VNĐ) – 4% tại ATM
– 1% khi gọi tổng đài 247
100.000 VNĐ 3% 200.000.000 VNĐ/ngày 2.79%/tháng
ACB – Thẻ chính: 400.000 VNĐ/năm
– Thẻ phụ: 200.000 VNĐ/năm
4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 4%/giao dịch, tối thiểu 100.000 VNĐ 0.075%/ngày trên số tiền vượt hạn mức 0.88% 15.000.000 VNĐ/ngày 1.83%/tháng
BIDV – Thẻ chính: 200.000 VNĐ/năm
– Thẻ phụ: 100.000 VNĐ/năm
4% (tối thiểu 100.000 VNĐ) 3%/lần 30.000 VNĐ/lần 1.1% 45.000.000 VNĐ/ngày 1.5%/tháng
Đông Á Bank

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.