Bạn đã bao giờ tự hỏi “thẻ tín dụng là gì”? Đối với nhiều người, khái niệm này vẫn còn khá mơ hồ dù thẻ tín dụng đã tồn tại từ lâu và được sử dụng rộng rãi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về khái niệm “thẻ tín dụng là gì”, phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, điều kiện mở thẻ tín dụng, cũng như các tiện ích hấp dẫn khi chọn mở thẻ tín dụng tại TPBank.
Khái niệm và đặc tính của thẻ tín dụng là gì?
Về cơ bản, thẻ tín dụng là một loại thẻ ngân hàng được sử dụng để thanh toán thay thế cho tiền mặt. Thẻ tín dụng được phát hành bởi các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Hiện nay, TPBank cung cấp 10 loại thẻ tín dụng khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng của mọi khách hàng.
Một số thuật ngữ liên quan đến thẻ tín dụng mà bạn nên biết bao gồm:
- Hạn mức tín dụng: Đây là số tiền tối đa mà bạn có thể sử dụng thông qua thẻ tín dụng.
- Sao kê thẻ tín dụng: Đây là hóa đơn mà ngân hàng gửi về cho chủ thẻ mỗi cuối kỳ, thống kê lại toàn bộ các giao dịch và số dư khả dụng trong thẻ.
- Thanh toán tối thiểu: Đây là số tiền tối thiểu mà bạn phải thanh toán trong tháng để tránh bị phạt và nợ xấu.
- Lãi suất thẻ tín dụng: Đây là phần trăm lãi suất mà bạn phải trả khi vay tiền từ ngân hàng cho các giao dịch sử dụng thẻ.
Sự khác nhau giữa thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng là gì – Đâu là tiêu chí để phân biệt?
Trước khi tìm hiểu về sự khác nhau giữa thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng là gì, hãy tìm hiểu một chút về thẻ ghi nợ. Thẻ ghi nợ (Debit Card) là loại thẻ được liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng của bạn. Số tiền có trong tài khoản là số tiền bạn có thể sử dụng để thanh toán từ thẻ. Cũng như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ cũng có thẻ nội địa và thẻ quốc tế.
Để phân biệt thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, chúng ta có thể dựa vào các tiêu chí sau:
- Khái niệm cơ bản: Thẻ tín dụng là loại thẻ thanh toán trả sau với một hạn mức nhất định. Chủ thẻ có nghĩa vụ thanh toán thẻ trong thời gian qui định; trễ thời hạn sẽ bị tính lãi suất. Thẻ ghi nợ là loại thẻ thanh toán thay thế tiền mặt dựa trên số dư hiện có trong tài khoản ngân hàng.
- Điều kiện mở thẻ tín dụng: Để mở thẻ tín dụng, bạn cần chứng minh thu nhập bằng hợp đồng lao động, bản lương,… Đối với thẻ ghi nợ, không cần chứng minh thu nhập.
- Phí và lãi suất: Thẻ tín dụng có phí rút tiền mặt và phí thường niên cao hơn. Lãi suất cũng cao hơn nếu bạn chậm thanh toán. Thẻ ghi nợ có phí rút tiền, chuyển khoản và phí thường niên thấp hơn.
- Giới hạn số tiền có thể sử dụng: Hạn mức thẻ tín dụng được ngân hàng định mức dựa trên chứng minh thu nhập. Đối với thẻ ghi nợ, số tiền sử dụng phụ thuộc vào số tiền trong thẻ.
- Lịch sử tín dụng: Lịch sử tín dụng của bạn ảnh hưởng đến điểm tín dụng và xếp hạng tín dụng. Đối với thẻ ghi nợ, không ảnh hưởng đến việc sử dụng thẻ.
- Mức chi tiêu: Thẻ tín dụng cho phép bạn chi tiêu bằng hạn mức tín dụng được ngân hàng ấn định. Trong một số trường hợp, ngân hàng cho phép chi vượt quá hạn mức (thấu chi) nhưng đi kèm với mức phí cao. Thẻ ghi nợ dựa trên số tiền nạp vào thẻ.
TPBank hiện có những loại thẻ tín dụng nào? Các lợi ích khi chọn TPBank để mở thẻ tín dụng là gì?
Để đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng của khách hàng, TPBank đang phát hành nhiều loại thẻ tín dụng quốc tế khác nhau với nhiều cấp bậc, hạn mức và ưu đãi hấp dẫn. Dưới đây là đặc điểm của một số loại thẻ tín dụng TPBank:
-
TPBank Visa FreeGo:
- Dành cho đối tượng khách hàng trẻ với chính sách cấp tín dụng linh hoạt.
- Thủ tục đơn giản và mở thẻ trực tuyến.
- Ưu đãi trả góp 0% lãi suất, 0% phí tại hàng nghìn đối tác liên kết.
-
TPBank Visa Classic:
- Miễn phí thường niên trọn đời.
- Tích điểm mỗi 5.000 đồng thanh toán.
- Phí chuyển đổi ngoại tệ chỉ 1.8%.
-
TPBank Visa Gold:
- Hoàn 6% chi tiêu cho ẩm thực vào cuối tuần và 2% cho các loại giao dịch khác.
- Hoàn tiền đến 7.2 triệu đồng/năm.
- Ứng tiền mặt dễ dàng với mức phí siêu rẻ: 3.59%.
-
TPBank Visa Platinum:
- Chương trình tích lũy điểm thưởng trên mọi giao dịch.
- Đặc biệt: Nhân 5 điểm thưởng khi giao dịch tại nước ngoài.
- Điểm thưởng không có giới hạn.
-
TPBank Visa Signature:
- Hoàn tiền nội địa không giới hạn.
- Miễn phí hơn 1100 phòng chờ quốc tế.
- Phí chuyển đổi ngoại tệ thấp nhất thị trường.
Ngoài ra, TPBank còn cung cấp nhiều loại thẻ tín dụng khác như TPBank Mastercard Golf Privé, TPBank MobiFone Visa Platinum, TPBank Vietnam Airlines Visa Platinum, TPBank JCB, v.v. Mỗi loại thẻ tín dụng đều có đặc điểm và ưu đãi riêng.
Tại TPBank, điều kiện và thủ tục để mở thẻ tín dụng là gì? Biểu phí thẻ ra sao?
Để mở thẻ tín dụng tại TPBank, bạn cần tuân thủ các điều kiện sau đây:
- Là người Việt Nam hoặc nước ngoài đang sinh sống tại khu vực có văn phòng/chi nhánh TPBank.
- Thu nhập hàng tháng tối thiểu 5 triệu đồng.
- Đã làm việc tối thiểu 1 năm tại đơn vị đang công tác.
Đối với hồ sơ, bạn cần chuẩn bị các giấy tờ sau:
- Đơn đăng ký phát hành thẻ theo quy định của TPBank.
- Giấy tờ tùy thân: Bản sao CMND/CCCD/Hộ chiếu.
- Bản sao hộ khẩu/giấy tạm trú/KT3.
- Giấy tờ chứng minh thu nhập: Hợp đồng lao động, bảng sao kê lương, bảng lương.
Quy trình mở thẻ tín dụng tại TPBank như sau:
- Đến phòng giao dịch TPBank gần nhất, xuất trình giấy tờ cá nhân và yêu cầu mở thẻ tín dụng.
- Nhân viên sẽ gửi cho bạn mẫu yêu cầu mở thẻ để điền thông tin. Sau khi điền xong, bạn nộp lại mẫu yêu cầu.
- Nhân viên phụ trách sẽ nhập thông tin của bạn vào hệ thống.
- Sau khi kiểm tra xong, ngân hàng sẽ gửi thông báo kết quả và trả lại giấy tờ cho bạn.
- Bạn đến nhận thẻ theo hướng dẫn của TPBank.
Về biểu phí, bạn có thể tải file tại đây để nghiên cứu và tham khảo kỹ hơn.
Giải đáp 5 câu hỏi thường gặp về thẻ tín dụng là gì và đặc điểm sử dụng thẻ TPBank
-
TPBank có mấy hạng thẻ tín dụng? Hạn mức tín dụng là gì cho từng hạng thẻ?
Thẻ tín dụng TPBank hiện có 5 hạng thẻ: Chuẩn, Vàng, Platinum, Đồng thương hiệu TPBank – MobiFone và Signature. Hạn mức tín dụng từng hạng thẻ khác nhau. -
Chủ thẻ tín dụng chính có thể mở bao nhiêu thẻ phụ? Hạn mức của thẻ phụ là bao nhiêu?
Mỗi chủ thẻ chính có thể mở tối đa 2 thẻ phụ. Tổng hạn mức tín dụng của thẻ chính và thẻ phụ không vượt quá hạn mức của chủ thẻ chính. -
Cách kích hoạt thẻ tín dụng là gì?
Sau khi nhận thẻ, bạn có thể kích hoạt bằng cách soạn tin nhắn theo cú pháp: TPB_PIN_6 số cuối thẻ gửi đến 8089 hoặc gọi đến 1900 585885, nhấn phím 1, sau đó nhấn phím 0 để kích hoạt thẻ theo hướng dẫn. -
Chủ thẻ cần làm gì khi mất thẻ hoặc quên số PIN?
Trong trường hợp mất thẻ, bạn cần liên hệ ngay các điểm giao dịch của TPBank hoặc gọi đến Hotline để yêu cầu khóa thẻ. Nếu cần, bạn có thể yêu cầu phát hành lại thẻ mới. Trong trường hợp quên số PIN, bạn cần soạn tin nhắn theo cú pháp: TPB_PIN_6 số cuối thẻ gửi đến 8089 để nhận lại mã PIN của thẻ.
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm “thẻ tín dụng là gì” và các đặc điểm của loại thẻ này. Khi chọn mở thẻ tín dụng tại TPBank, bạn không chỉ có nhiều sự lựa chọn dựa trên nhu cầu và khả năng thanh toán của mình, mà còn được hưởng vô vàn ưu đãi, tiện ích hấp dẫn với quy trình mở thẻ đơn giản, nhanh chóng.
Mọi thắc mắc cần giải đáp, bạn vui lòng liên hệ HOTLINE: 1900 58 58 85 hoặc 1900 60 36 hoặc đến phòng giao dịch TPBank gần nhất.