Mỗi mệnh giá tiền Trung Quốc mang theo giá trị và ý nghĩa riêng, phản ánh sự phát triển kinh tế và văn hóa của đất nước này. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu, sự hiện diện của các loại mệnh giá tiền Trung Quốc đang góp phần quan trọng vào hệ thống tài chính quốc tế. Hãy cùng tìm hiểu về các mệnh giá tiền Trung Quốc đang được lưu thông hiện nay.

1. Tìm hiểu đơn vị tiền tệ của Trung Quốc

Tiền chính thức của Trung Quốc là nhân dân tệ (CNY), viết tắt là ¥ hoặc RMB. Được phát hành từ năm 1984, tiền tệ Trung Quốc gồm tiền giấy (nguyên/nhân dân tệ/viên) và tiền xu (giác và phân). Trong đó, 1 nguyên tương đương với 10 giác và 1 giác tương đương với 10 phân.

2. Cách loại mệnh giá tiền giấy Trung Quốc

Tiền giấy được gọi là nguyên/nhân dân tệ/viên, trong khi đó, tiền xu được chia thành giác và phân. Theo quy định, các mệnh giá tiền giấy Trung Quốc có các mệnh giá sau: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ và 100 tệ.

2.1. Mệnh giá 1 Nhân dân tệ

Tờ 1 Nhân dân tệ Trung Quốc bản mới in năm 1999. Đây là tờ tiền có mệnh giá nhỏ nhất, có một mặt hiển thị Tam đàn ấn nguyệt – một địa danh ở Hàng Châu, Trung Quốc. Tam đàn ấn nguyệt là ba hồ lô lớn trên hồ, tạo nên cảnh trăng rằm lung linh và huyền ảo khi ánh trăng chiếu vào 5 lỗ hồ lô.

2.2. Mệnh giá 5 Nhân dân tệ

Tờ 5 Nhân dân tệ Trung Quốc được phát hành từ năm 2005 và có một mặt in hình biểu tượng núi Thái Sơn. Núi Thái Sơn là một di sản thiên nhiên thế giới được UNESCO công nhận từ năm 1987. Ngọn núi này mang ý nghĩa của sự tái sinh và bình minh. Đây là một trong năm ngọn núi linh thiêng thuộc truyền thuyết Trung Quốc.

2.3. Mệnh giá 10 Nhân dân tệ

Tờ tiền mệnh giá 10 Nhân dân tệ, phát hành vào năm 2005, hiển thị hình ảnh hẻm núi Cù Đường. Hẻm núi Cù Đường nằm giữa hai con sông Gia Lăng và Dương Tử và tạo nên một khung cảnh hùng vĩ. Mặc dù chỉ có chiều dài 8km, nhưng hẻm núi này mang đến phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp nhất của khu vực Tam Điệp.

2.4. Mệnh giá 20 Nhân dân tệ

Tờ tiền 20 Nhân dân tệ, được phát hành vào cuối năm 1999, có một mặt in hình sông Li Tây thuộc tỉnh Quảng Tây, Trung Quốc. Hình ảnh sông Li Tây trên tờ tiền thể hiện phần đẹp nhất của dòng sông, với cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và những ngọn núi đá vôi hùng vĩ.

2.5. Mệnh giá 50 Nhân dân tệ

Tờ 50 Nhân dân tệ được phát hành vào năm 2005, in hình biểu tượng cung điện Potala ở Lhasa, Tây Tạng. Cung điện Potala là một quần thể kiến trúc đặc trưng của Phật giáo Tây Tạng, với 13 tầng và diện tích hơn 360.000m2, được xây dựng ở độ cao trên 3600m.

2.6. Mệnh giá 100 Nhân dân tệ

Tờ 100 Nhân dân tệ được phát hành vào năm 2015, in hình Đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh. Đây là đơn vị tiền tệ lớn nhất của Trung Quốc. Đại lễ đường này thường được sử dụng cho các sự kiện quan trọng như đại hội, lễ hội và hội nghị cao cấp của Trung Quốc hàng năm.

3. Những mệnh giá tiền xu Trung Quốc

Đơn vị tiền tệ của Trung Quốc là Hào và được sử dụng từ năm 1950. Hiện nay, đồng xu của Trung Quốc có các mệnh giá 1 xu, 2 xu, 5 xu và 1 tệ tiền xu. Ngoài ra, nó còn có quy ước rằng 1 tệ bằng 10 hào và 1 hào bằng 10 xu.

3.1. Mệnh giá 1 Hào

Đồng xu 1 hào của Trung Quốc được làm từ chất liệu hợp kim nhôm-magie, có màu sáng bạc. Mặt trước của đồng xu có hoa văn quốc huy, tên quốc gia, tên quốc gia bằng âm Hán, số năm và mặt sau có hoa cúc và mệnh giá. Mệnh giá 1 hào được đọc là 1元/快 hay 1 tệ/đồng.

3.2. Mệnh giá 2 Hào

Đồng xu 2 hào của Trung Quốc cũng được làm từ chất liệu hợp kim nhôm-magie, mặt trước là quốc huy và mặt sau là biểu tượng hình bông lúa, tượng trưng cho nền nông nghiệp. Đồng xu này bắt đầu được sản xuất từ năm 1964 và có cách đọc là 2角/毛 2 hào.

3.3. Mệnh giá 5 Hào

Mệnh giá 5 hào cũng tương tự như các mệnh giá trước đó và được gọi là 5角/毛 5 hào.

3.4. Mệnh giá 1 Tệ

Mệnh giá 1 tệ của Trung Quốc có màu sắc và chất liệu tương đồng với 3 mệnh giá trước đó, nhưng có biểu tượng hoa lan dập nổi ở mặt sau. Đồng xu này được sản xuất từ năm 2005 và được đọc là 1元/快 1 tệ/đồng.

4. Đổi tiền Trung Quốc sang Việt Nam

Để tiện lợi trong quá trình thanh toán và quy đổi tiền Trung Quốc sang tiền Việt, việc nắm rõ các mệnh giá tiền Trung Quốc sẽ giúp bạn tránh những khó khăn trong quá trình mua sắm và thanh toán. Dưới đây là một số thông tin hữu ích về việc đổi tiền Trung Quốc sang Việt Nam.

4.1. Tự đổi khi tra tỷ giá trên Google

Đây là cách phổ biến và đơn giản nhất. Bạn có thể tra cứu tỷ giá giữa Nhân Dân tệ và đồng Việt Nam trên Google và tự tính toán số tiền tương đương. Tuy nhiên, lưu ý rằng tỷ giá này có tính tương đối và có thể không chính xác do các đơn vị đổi tiền áp dụng phí dịch vụ.

4.2. Xem tỷ giá tiền tại các ngân hàng

Các ngân hàng cho phép khách hàng trao đổi ngoại tệ và cung cấp thông tin tỷ giá uy tín và gần với thực tế. Đổi tiền tại ngân hàng giúp bạn quy đổi tiền Trung Quốc sang đồng Việt Nam mà ít gặp sai số lớn, đồng thời tính toán phí dịch vụ nhanh chóng.

Tuy nhiên, phương pháp này yêu cầu bạn cần nhiều dành thời gian để tìm kiếm và tính toán giá trị sản phẩm sang đồng Việt Nam do mỗi ngân hàng có tỷ giá khác nhau.

4.3. Sử dụng các công cụ quy đổi tiền tệ

Các công cụ quy đổi tiền tệ dựa trên tỷ giá từ các nguồn quốc tế và thông tin niêm yết từ các ngân hàng, giúp bạn đổi tiền Trung Quốc sang đồng Việt Nam một cách nhanh chóng và chính xác. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng đôi khi tỷ giá có thể không chính xác do các nguồn quy đổi đã lỗi thời.

4.4. Đổi tiền tệ thông qua đơn vị mua hộ

Thực tế, đây là một trong những phương pháp khá phổ biến hiện nay, cho phép bạn tham khảo tỷ giá và xác định giá sản phẩm cũng như mức phí khi đặt hàng Quảng Châu. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng các đơn vị mua hộ thường có tỷ giá quy đổi đồng ngoại tệ cao hơn so với các ngân hàng.

Bài viết trên đã trình bày các mệnh giá tiền của Trung Quốc và cung cấp các phương pháp đổi tiền từ tiền Trung Quốc sang tiền Việt Nam. Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các mệnh giá tiền Trung Quốc và từ đó đơn giản hóa việc đặt hàng, mua hàng và thanh toán trong giao dịch.

EzCash.vn

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.