Lãi suất tái chiết khấu là gì? Quy định về lãi suất tái chiết khấu
Lãi suất tái chiết khấu là gì? Quy định về lãi suất tái chiết khấu

lai-suat-tai-chiet-khau

Giới thiệu lãi suất tái chiết khấu

Lãi suất tái chiết khấu là lãi suất tính trên số tiền ghi trên thương phiếu hoặc giấy tờ có giá trước khi đến hạn thanh toán. Như vậy thì, lãi suất tái chiết khấu là gì? Nó bao gồm những gì? Quy định pháp luật về lãi suất tái chiết khấu ra sao? Xin mời bạn đọc theo dõi bài viết dưới đây để tìm hiểu thêm về lãi suất tái chiết khấu.

Lãi suất tái chiết khấu và quy định mới

Lãi suất tái chiết khấu là một khái niệm chưa được nhiều người biết đến. Đây là lãi suất tính trên số tiền ghi trên thương phiếu hoặc giấy tờ có giá trước khi đến hạn thanh toán. Công suất lãi suất tái chiết khấu phụ thuộc vào khả năng thanh toán của những người nợ số tiền ghi trên thương phiếu hoặc giấy tờ có giá. Ngân hàng nhà nước áp dụng lãi suất chiết khấu để cho vay cho các ngân hàng thương mại, không phải là khách hàng trực tiếp.

Ngoài ra, lãi suất chiết khấu là một công cụ quan trọng được sử dụng trong chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước và ngân hàng thương mại. Điều này có tác động tích cực đến vốn khả dụng của các ngân hàng và kích thích các hoạt động giao dịch thương phiếu và giấy tờ có giá.

Quy định mới về lãi suất chiết khấu

Theo Thông tư 150/2011/TT-BTC, lãi suất chiết khấu được định nghĩa như sau:

“Lãi suất chiết khấu là tỷ lệ phần trăm (%) lãi hàng năm, được sử dụng để xác định giá trái phiếu bị hoán đổi, giá trái phiếu được hoán đổi và tỷ lệ hoán đổi giữa trái phiếu bị hoán đổi và trái phiếu được hoán đổi.”

Quy định về lãi suất chiết khấu trái phiếu

Thông tư 150/2011/TT-BTC quy định về lãi suất chiết khấu trái phiếu như sau:

  1. Bộ Tài chính quyết định khung lãi suất chiết khấu để xác định giá trái phiếu bị hoán đổi và giá trái phiếu được hoán đổi trong từng đợt hoán đổi trái phiếu.
  2. Kho bạc Nhà nước đàm phán và thống nhất với chủ sở hữu trái phiếu về mức lãi suất chiết khấu nhưng phải đảm bảo nằm trong khung lãi suất do Bộ Tài chính quyết định.

Công thức tính lãi suất chiết khấu

Lãi suất chiết khấu có thể được tính bằng hai cách sau:

5.1. Chi phí huy động vốn: Đây là tỷ lệ lợi tức mà người góp vốn mong muốn nhận lại từ dự án. Lãi suất chiết khấu cũng có thể được xem như chi phí sử dụng vốn hay chi phí cơ hội của vốn.

5.2. Trung bình trọng số chi phí vốn (WACC): WACC là trung bình trọng số của chi phí vốn của doanh nghiệp. Đối với doanh nghiệp, có hai nguồn gốc chính để gọi vốn là vay và vốn góp cổ phần. WACC có thể được tính bằng cách sử dụng trung bình của hai nguồn vốn này.

Những câu hỏi thường gặp về lãi suất tái chiết khấu

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về lãi suất tái chiết khấu:

Tác động của lãi suất tái chiết khấu đối với các ngân hàng?

Lãi suất tái chiết khấu sẽ làm tăng vốn khả dụng của các ngân hàng thương mại. Khi giảm lãi suất tái cấp vốn và lãi suất tái chiết khấu, các ngân hàng thương mại có thể vay ngân hàng nhà nước bằng cách chiết khấu giấy tờ có giá. Điều này sẽ tạo ra sự tăng cung tiền phụ thuộc vào nhu cầu và tài sản của ngân hàng thương mại.

Sự khác biệt giữa lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn?

Lãi suất tái chiết khấu và lãi suất tái cấp vốn có một số điểm giống và khác nhau:

  • Giống nhau: Cả hai đều dựa trên tài sản thế chấp là các giấy tờ có giá như trái phiếu và thương phiếu.
  • Khác nhau: Lãi suất tái chiết khấu áp dụng cho các giấy tờ có giá như trái phiếu, hối phiếu và lệnh phiếu. Trong khi đó, lãi suất tái cấp vốn áp dụng cho các khoản vay của ngân hàng thương mại. Ngoài ra, tài sản thế chấp trong lãi suất tái chiết khấu có mức độ rủi ro thấp hơn so với lãi suất tái cấp vốn.

Kết luận

Trên đây là một số nội dung tư vấn cơ bản về lãi suất tái chiết khấu và quy định pháp luật mới liên quan. Tất cả ý kiến tư vấn được dựa trên các quy định pháp luật hiện hành. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc yêu cầu về vấn đề pháp lý liên quan đến lãi suất tái chiết khấu, vui lòng liên hệ với chúng tôi tại website EzCash.vn.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.