Ngân hàng HDBank – Tăng cường tín nhiệm và trở thành một trong top 10 công ty tài chính hàng đầu
Ngân hàng HDBank gần đây đã đạt mức tín nhiệm B1 và được xếp vào top 10 công ty đại chúng hiệu quả. Điều này chứng tỏ sự tin tưởng và uy tín của ngân hàng này trên thị trường. Hãy cùng điểm qua một số thông tin cơ bản về HDBank và lãi suất tiền gửi và cho vay tại ngân hàng này.
I. Ngân hàng HDBank là gì?
HDBank, còn được biết đến với tên gọi đầy đủ là Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh, đã được thành lập từ ngày 11/02/1989 với tên ban đầu là Ngân hàng Phát triển Nhà Thành phố Hồ Chí Minh. Hiện nay, HDBank được xem là một trong những ngân hàng TMCP lớn nhất tại Việt Nam, với mạng lưới giao dịch trải dài khắp cả nước và hơn 6500 cán bộ, nhân viên.
II. Lãi suất tiền gửi ngân hàng HDBank tháng 9/2023
Bảng lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng HDBank tại quầy
Kỳ hạn | Lãi suất cuối kỳ (%/năm) |
---|---|
Không kỳ hạn | 0.5 |
1 tháng – 5 tháng | 4.25 |
6 tháng | 6.4 |
7 tháng – 11 tháng | 6.6 |
12 tháng | 6.6 |
13 tháng | 6.8 |
15 tháng | 6.6 |
18 tháng | 6.7 |
24 tháng – 36 tháng | 6.5 |
Bảng lãi suất tiết kiệm online HDBank
Kỳ hạn | Lãi suất cuối kỳ (%/năm) |
---|---|
1 tuần – 3 tuần | 0.5 |
1 tháng – 5 tháng | 4.75 |
6 tháng | 6.6 |
7 tháng – 11 tháng | 6.7 |
12 tháng | 6.8 |
13 tháng | 7 |
18 tháng | 6.8 |
24 tháng – 36 tháng | 6.6 |
Phương pháp tính lãi gửi tiết kiệm của HDBank
- Thời hạn tính lãi: Từ ngày HDBank nhận tiền gửi đến hết ngày liền kề trước ngày tất toán. Thời điểm xác nhận số dư tiền gửi để tính lãi là cuối ngày.
- Công thức tính lãi:
Số tiền lãi = ∑(Số dư thực tế × Số ngày duy trì số dư thực tế × Lãi suất tính lãi) / 365
Trong đó:
- Số dư thực tế: Là số dư tiền gửi vào cuối ngày trong thời hạn tính lãi.
- Số ngày duy trì số dư thực tế: Tính theo số ngày mà dư tài khoản không đổi.
- Lãi suất tính lãi: Lãi suất theo kỳ hạn với tỷ lệ %/năm (365 ngày).
III. Lãi suất vay ngân hàng HDBank mới nhất
Bảng lãi suất cho vay của ngân hàng HDBank
Sản phẩm cho vay | Lãi suất (%/năm) |
---|---|
Vay tiêu dùng có bảo đảm | 8 |
Vay mua xe ô tô | 8 |
Vay thấu chi có bảo đảm | 8 |
Vay kinh doanh | 7 |
Cho vay mua, bán, chuyển nhượng nhà đất, bất động sản | 8 |
Vay xây nhà, sửa nhà cửa | 7 |
Vay vốn kinh doanh trung hạn và dài hạn | 9 |
Vay bổ sung vốn lưu động | 8 |
Vay đi du học, du lịch | 6.8 |
Vay mục tiêu tiêu dùng có tài sản đảm bảo là thẻ tiết kiệm | 8 |
Vay chứng minh tài chính | 8 |
Vay góp vốn kinh doanh | 9 |
Lưu ý: Bảng lãi suất cho vay trên chỉ mang tính chất tham khảo và lãi suất thực tế của một khoản vay phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như hạn mức vay, kỳ hạn vay, điểm tín dụng của khách hàng… Để biết lãi suất chính xác, hãy liên hệ với văn phòng giao dịch của ngân hàng.
Trên đây là những thông tin mới nhất về ngân hàng HDBank và lãi suất tiền gửi, cho vay tại ngân hàng này. Hãy tham khảo thông tin để lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của bạn. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng truy cập EzCash.vn.
TOPI là đơn vị cung cấp thông tin tài chính hàng đầu Việt Nam, đồng hành cùng bạn trong việc tìm hiểu về các sản phẩm và dịch vụ tài chính, tiết kiệm hiệu quả.