Lãi suất ABBank An Bình Tháng 3 năm 2023 sẽ như thế nào? Cao hay thấp? RedBag sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về lãi suất vay và lãi suất tiết kiệm của ABBank. Hãy cùng xem ngay!
1. Giới thiệu về ABBank
ABBank là một ngân hàng được thành lập từ năm 1993 và ngày càng nhận được sự quan tâm của khách hàng nhờ vào dịch vụ đa dạng và chất lượng. Ngân hàng đã trải qua một quá trình phát triển nhanh chóng, từ ngân hàng nông thôn thành ngân hàng quy mô đô thị. Hiện nay, ABBank được biết đến với nhiều dịch vụ như tín dụng, khoản vay, tiết kiệm và nhiều hơn nữa.
2. Các hình thức tiết kiệm đang triển khai tại ABBank
ABBank cung cấp nhiều gói sản phẩm tiết kiệm đa dạng để đáp ứng nhu cầu của mọi khách hàng. Dưới đây là một số gói tiết kiệm của ABBank:
- An Thịnh Savings: Chủ động rút gốc linh hoạt
- Tiết kiệm và lãi linh hoạt: Yên tâm tích cực tích lũy và nhận lãi
- Tiết kiệm YOU50: Gói tiết kiệm cho tuổi già an vui và thịnh vượng
- Tích lũy tiết kiệm cho tương lai “YOUfuture”: Sản phẩm tích lũy mỗi ngày, mở rộng tương lai
- Tiết kiệm bậc thang: Tích lũy càng lâu, lãi sẽ càng cao
- Tiết kiệm vào ngày linh hoạt: Chọn ngày linh hoạt phù hợp với kế hoạch của bạn
- Gửi tiền trực tuyến: Gửi tiền trực tuyến, giao dịch ở mọi nơi
3. Lãi suất tiền gửi ngân hàng An Bình tháng 3/2023
Các ứng dụng ngân hàng số đang có lãi suất tiết kiệm cao nhất trong thời hạn 6 tháng:
- Đăng ký Ngân hàng kỹ thuật số bánh tiết kiệm lãi suất 9,5% ưu đãi 930.000 đồng khi mở thẻ tín dụng
- Gửi tiết kiệm ngân hàng số VPBank NEO lãi suất 8,8%
- Gửi tiết kiệm ngân hàng số SOL Ngân hàng Shinhan lãi suất 6%
3.1. Lãi suất tiết kiệm theo lưu cầu thang
Giai đoạn | Lãi suất cho số tiền từ 1 – 100 triệu đồng | Lãi suất cho số tiền từ 100 – 500 triệu đồng | Lãi suất cho số tiền từ 500 triệu – 1 tỷ đồng | Lãi suất cho số tiền từ 1 tỷ – 3 tỷ đồng | Lãi suất cho số tiền từ 3 tỷ đồng trở lên |
---|---|---|---|---|---|
1 tháng | 5.65% | 5.65% | 5.65% | 5.65% | 5.65% |
2 tháng | 5.75% | 5.75% | 5.75% | 5.75% | 5.75% |
3 tháng | 6.00% | 6.00% | 6.00% | 6.00% | 6.00% |
5 tháng | 6.00% | 6.00% | 6.00% | 6.00% | 6.00% |
6 tháng | 7.90% | 7.90% | 7.90% | 7.95% | 8.00% |
7 tháng | 8.10% | 8.10% | 8.10% | 8.15% | 8.20% |
9 tháng | 8.20% | 8.20% | 8.20% | 8.25% | 8.30% |
10 tháng | 8.20% | 8.20% | 8.20% | 8.25% | 8.30% |
12 tháng | 8.40% | 8.40% | 8.40% | 8.45% | 8.50% |
18 tháng | 9.00% | 9.00% | 9.00% | 9.05% | 9.10% |
24 tháng | 9.00% | 9.00% | 9.00% | 9.05% | 9.10% |
36 tháng | 9.00% | 9.00% | 9.00% | 9.05% | 9.10% |
3.2. Tiết kiệm U50
Với gói tiết kiệm U50, khách hàng từ 50 tuổi trở lên có thể tận hưởng cuộc sống giàu có và nhận lãi trước hoặc lãi hàng tháng. Mức lãi suất áp dụng cho gói U50 như sau:
- Tiền gửi từ 10 triệu đến dưới 1 tỷ: 0.05% lãi suất
- Tiền gửi từ 1 tỷ đồng trở lên: 0.1% lãi suất
3.3. Tích lũy tiền tiết kiệm cho tương lai
Gói tiết kiệm YOUfuture giúp khách hàng có nguồn thu nhập ổn định và giải quyết khó khăn kinh tế trong tương lai. Mức lãi suất áp dụng cho gói này là thả nổi từ 5.8% năm. Tuy nhiên, lãi suất cho tiền gửi bằng USD là 0% cho tất cả các kỳ hạn và hình thức trả lãi.
3.4. Tiết kiệm An Thịnh
Bảng lãi suất áp dụng cho gói tiết kiệm An Thịnh như sau:
Giai đoạn | Lợi nhuận cuối kỳ (%/năm) |
---|---|
KKH | 0.20% |
Tháng | 6.00% |
6 tháng | 7.90% |
9 tháng | 8.20% |
12 tháng | 8.40% |
24 tháng | 9.00% |
3.5. Tiết kiệm và hưởng lãi suất linh hoạt
Bảng lãi suất áp dụng cho gói tiết kiệm và hưởng lãi suất linh hoạt như sau:
Giai đoạn | Lãi suất VNĐ (%/năm) |
---|---|
7 ngày – 13 ngày | 1.00% |
14 ngày – 20 ngày | 1.00% |
21 ngày – 29 ngày | 1.00% |
30 ngày – 58 ngày | 5.65% |
59 ngày – 88 ngày | 5.75% |
89 ngày – 119 ngày | 6.00% |
120 ngày – 149 ngày | 6.00% |
150 ngày – 180 ngày | 6.00% |
181 ngày – 211 ngày | 7.90% |
212 ngày – 241 ngày | 8.10% |
242 ngày – 272 ngày | 8.10% |
273 ngày – 302 ngày | 8.20% |
303 ngày – 333 ngày | 8.20% |
334 ngày – 364 ngày | 8.20% |
365 ngày – 392 ngày | 8.40% |
4. Cách tính lãi suất ABBank khi gửi tiết kiệm
Khi gửi tiết kiệm tại ABBank, lãi suất sẽ được tính theo công thức sau:
- Cách tính lãi suất ABBank theo ngày: Số tiền lãi = Số tiền gửi x lãi suất (%/năm) x số ngày gửi thực tế/365
- Cách tính lãi suất ABBank theo tháng: Số tiền lãi = Số tiền gửi x lãi suất (%/năm)/12 x số tháng gửi
Ví dụ: Nếu bạn gửi 50 triệu theo hình thức tiết kiệm bậc thang trong 3 tháng, số tiền lãi sẽ là: 50.000.000 x 6%/12 x 3 = 750.000 đồng
5. Lãi suất vay tại ABBank là bao nhiêu?
ABBank không chỉ có lãi suất tiết kiệm hấp dẫn mà lãi suất cho vay cũng rất tốt. Khách hàng sẽ được hỗ trợ tối đa khi vay vốn tại ngân hàng này.
Dưới đây là lãi suất vay tín chấp và lãi suất vay thế chấp của ABBank:
5.1. Lãi suất vay tín chấp Ngân hàng An Bình
Mục đích vay vốn | Hạn mức cho vay | Thu nhập | Hình thức vay | Lãi suất (%/năm) |
---|---|---|---|---|
Vay chi tiêu cá nhân | 200 triệu | 10 triệu | Theo mức lương | 14.5 |
Vay thấu chi không cần tài sản thế chấp | 200 triệu | Linh hoạt | Theo mức lương | 14.5 |
5.2. Lãi suất thế chấp ABBank
Dịch vụ cho vay | Hạn mức cho vay | Thời gian vay | Lãi suất (%/năm) |
---|---|---|---|
Cho vay thế chấp tài sản để huy động vốn | Linh hoạt | 7 năm | 7.79 |
Cho vay bằng cổ phiếu niêm yết | Linh hoạt | 7 năm | 7.79 |
Cho vay thấu chi bằng tài sản đặc biệt | 100% TSDB | 7 năm | 7.79 |
Cho vay bổ sung vốn sản xuất, kinh doanh | 90% nhu cầu | 7 năm | 7.79 |
Cho vay mua cổ phiếu chưa niêm yết | 50% giá thị trường | 7 năm | 7.79 |
Cho vay mua ô tô cũ | 90% nhu cầu | 10 năm | 7.79 |
Cho vay mua ô tô mới | 90% giá trị xe | 10 năm | 7.79 |
Vay tiêu dùng có tài sản đảm bảo | 90% nhu cầu | 10 năm | 7.79 |
Cho vay sản xuất kinh doanh trả góp | 90% nhu cầu | 10 năm | 7.79 |
Vay du học | 100% chi phí | 10 năm | 7.7 |
6. Cách tính lãi suất vay ABBank
6.1. Công thức tính lãi suất vay tín chấp ABBank
Với khoản vay tín chấp, lãi suất của ABBank sẽ được cố định trong suốt thời gian vay. Công thức tính lãi suất sẽ như sau:
- Tiền gốc hàng tháng = Số tiền vay / Số tháng vay
- Lãi suất tháng đầu = Số tiền vay * Lãi suất vay hàng tháng
- Lãi các tháng tiếp theo = Số gốc còn lại * Lãi suất cho vay
6.2. Công thức tính lãi suất vay thế chấp ABBank
Khi vay thế chấp ngân hàng ABBank, bạn có thể sử dụng công thức sau để tính lãi suất:
- Số tiền lãi = Số tiền vay Lãi suất vay Thời hạn vay.
- Số tiền phải nộp định kỳ = Tiền lãi + Tiền vay gốc.
- Lãi suất sau thời gian ưu đãi = Lãi suất ưu đãi + Biên lãi suất (3% – 5%).
- Phí phạt thanh toán hợp đồng sớm: 0% – 3%.
7. Đánh giá lãi suất ABBank trên thị trường
ABBank được đánh giá là một trong những ngân hàng có lãi suất vay và lãi suất tiết kiệm hấp dẫn nhất trên thị trường. Khách hàng có thể yên tâm lựa chọn ABBank để gửi tiết kiệm hoặc vay vốn.
Hy vọng thông tin về Lãi suất ABBank An Bình 2023 mà RedBag cung cấp đã giúp bạn tìm thấy sản phẩm tiết kiệm hoặc vay phù hợp nhất.