Khi thực hiện giao dịch chuyển tiền quốc tế, chúng ta thường gặp các mã như IBAN, SWIFT, hay BIC. Hôm nay tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các mã này cũng như cách tránh sai sót trong quá trình chuyển tiền ra nước ngoài.
I. IBAN là gì?
IBAN là số tài khoản ngân hàng quốc tế bất kỳ. Khi chuyển khoản giữa hai ngân hàng trong nước, chúng ta chỉ cần số tài khoản của người nhận. Tuy nhiên, khi chuyển khoản quốc tế, chúng ta cần thêm các thông tin như mã quốc gia nhận hay mã ngân hàng. Tất cả những yếu tố này tạo nên mã IBAN.
II. IBAN trông như thế nào?
IBAN có một loạt các ký tự chữ và số, đại diện cho các thông tin quan trọng trong quá trình chuyển tiền. Định dạng IBAN luôn giống nhau đối với mọi quốc gia và được chia thành các mã sau:
- Mã quốc gia
- Mã số kiểm tra
- Mã định dạng ngân hàng
- Mã chi nhánh
- Số tài khoản
Ba mã cuối cùng (ngân hàng, chi nhánh, và số tài khoản) tạo nên Số tài khoản ngân hàng cơ bản (BBAN – Basic bank account number).
Ví dụ, đây là một mã IBAN giả định từ một ngân hàng ở Cộng hòa Síp:
CY45002003579876543210987654
Mặc dù IBAN được sử dụng mà không có bất kỳ khoảng trắng nào, nhưng để bạn dễ theo dõi hơn, chúng tôi thêm khoảng trắng vào IBAN giả định trên. CY 45 002 00357 9876543210987654
Như bạn có thể thấy, Cộng hòa Síp (Cyprus) sử dụng 28 ký tự chia thành 5 phần:
CY
: Hai ký tự đầu tiên là mã quốc gia ISO.45
: Mã để kiểm tra.002
: Mã ngân hàng.00357
: Mã chi nhánh.- Số tài khoản cuối cùng.
Dưới đây là bảng các mã quốc gia và IBAN giả định của một số nước Châu Âu:
Quốc gia | Mã quốc gia | Số kí tự | IBAN giả lập |
---|---|---|---|
Albania | AL | 28 | AL35202111090000000001234567 |
Anh | GB | 22 | GB33BUKB20201555555555 |
Áo | AT | 20 | AT483200000012345864 |
Ba Lan | PL | 28 | PL10105000997603123456789123 |
Bồ Đào Nha | PT | 25 | PT50002700000001234567833 |
Brazil | BR | 29 | BR1500000000000010932840814P2 |
Bulgaria | BG | 22 | BG18RZBB91550123456789 |
Cộng hòa Séc | CZ | 24 | CZ5508000000001234567899 |
Cộng hòa Síp | CY | 28 | CY21002001950000357001234567 |
Cộng hòa Slovak | SK | 24 | SK8975000000000012345671 |
Cộng hòa Ý | IT | 27 | IT60X0542811101000000123456 |
Đan Mạch | DK | 18 | DK9520000123456789 |
Đức | DE | 22 | DE75512108001245126199 |
Guatemala | GT | 28 | GT20AGRO00000000001234567890 |
Hà Lan | NL | 18 | NL02ABNA0123456789 |
Hungary | HU | 28 | HU93116000060000000012345676 |
Hy Lạp | GR | 27 | GR9608100010000001234567890 |
Iceland | IS | 26 | IS750001121234563108962099 |
Ireland | IE | 22 | IE64IRCE92050112345678 |
Kosovo | XK | 20 | XK051212012345678906 |
Latvia | LV | 21 | LV97HABA0012345678910 |
Liechtenstein | LI | 21 | LI7408806123456789012 |
Lithuania | LT | 20 | LT601010012345678901 |
Luxembourg | LU | 20 | LU120010001234567891 |
Malta | MT | 31 | |
Moldova | MD | 24 | MD21EX000000000001234567 |
Monaco | MC | 27 | MC5810096180790123456789085 |
Na Uy | NO | 15 | NO8330001234567 |
Pháp | FR | 27 | FR7630006000011234567890189 |
Phần Lan | FI | 18 | FI1410093000123458 |
Quần đảo Virgin, Anh | VG | 24 | VG21PACG0000000123456789 |
San Marino | SM | 27 | SM76P0854009812123456789123 |
Tây Ban Nha | ES | 24 | ES7921000813610123456789 |
Thụy Điển | SE | 24 | SE7280000810340009783242 |
Thụy Sĩ | CH | 21 | CH5604835012345678009 |
Ukraine | UA | 29 | UA903052992990004149123456789 |
III. Các chức năng của IBAN
Khi một cá nhân thực hiện hoặc nhận bất kỳ khoản thanh toán nào giữa các ngân hàng, IBAN là một phần thông tin không thể thiếu. Nó có ba chức năng chính:
- Xác định quốc gia mà tiền đang được chuyển đến.
- Xác định số tài khoản mà tiền sẽ được gửi trong quốc gia đó.
- Kiểm tra tính chính xác của các thông tin tài khoản một cách dễ dàng và hiệu quả.
IV. Mục đích của IBAN
IBAN giúp giảm thiểu sai sót trong giao dịch chuyển khoản quốc tế và các giao dịch tài chính khác. Với sự tham gia của nhiều quốc gia, việc gửi tiền từ khu vực này sang khu vực khác trở nên dễ dàng hơn.
V. Xem IBAN của mình ở đâu?
Thông thường, mã IBAN được gửi về trong bản sao kê tài khoản khi bạn đăng ký tài khoản. Nó cũng có thể xuất hiện trên tài khoản trực tuyến của bạn. Trong trường hợp cần thiết, bạn có thể liên hệ trực tiếp với ngân hàng để biết số IBAN của mình.
VI. IBAN khác với mã SWIFT như thế nào?
Khác với số IBAN, mã SWIFT (Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunication – Hội Viễn thông liên ngân hàng quốc tế) chỉ xác định ngân hàng. Số IBAN hiển thị cả ngân hàng và tài khoản cụ thể. Do đó, IBAN xác định tài khoản cá nhân mà tiền đang hướng đến, trong khi mã SWIFT biểu thị tổ chức tài chính nắm giữ tài khoản.
Một điểm cần lưu ý là Mỹ và Việt Nam hiện tại không sử dụng IBAN, mà chỉ sử dụng SWIFT cho các giao dịch quốc tế.
Trước khi mã IBAN và SWIFT được tiêu chuẩn hóa quốc tế, các khoản thanh toán giữa các quốc gia và lục địa thường xuyên gặp sai sót, gây khó khăn và phiền toái cho những người có liên quan. Các khoản thanh toán được thực hiện do nhầm lẫn hoặc kết thúc ở sai vị trí, thường yêu cầu thêm một khoản phí để khắc phục. Vì vậy, mã IBAN và SWIFT đã ra đời.
Một trong những đặc điểm chính của hệ thống SWIFT là có thể dễ dàng chuyển giao một lượng lớn thông tin giữa các tổ chức tài chính. Trong chi tiết của mã SWIFT có số tiền ghi nợ và tín dụng của một cá nhân, trạng thái của tài khoản và thông tin cụ thể liên quan đến việc chuyển tiền.
VII. IBAN khác với BIC như thế nào?
Mã nhận dạng ngân hàng (Bank Identifier Code – BIC) giống như mã SWIFT. Về mặt kỹ thuật, SWIFT là mạng lưới chuyển tiền quốc tế và sử dụng các mã BIC. IBAN xác định ngân hàng nằm ở quốc gia nào và số tài khoản chính xác của một người trong ngân hàng đó, trong khi BIC được chia thành 3 yếu tố cụ thể hơn để hỗ trợ giao dịch. Cụ thể, mã ngân hàng gồm 4 chữ cái, mã quốc gia gồm 2 chữ cái, và số nhận dạng chi nhánh bao gồm một chữ cái và một số.
IBAN được coi như một la bàn chung chỉ hướng thanh toán quốc tế đi đúng hướng. Tuy nhiên, ngay cả khi có la bàn hoạt động, chúng ta vẫn cần một bản đồ chi tiết hơn về địa hình thông qua BIC (mã chi nhánh, v.v.) để đảm bảo rằng khoản tiền được chuyển thành công ở nước ngoài.
VIII. IBAN dùng để làm gì, dùng trong trường hợp nào?
Câu trả lời là: khi bạn chuyển tiền từ Việt Nam sang các nước Châu Âu. Nếu bạn muốn chuyển tiền sang Châu Âu cho người thân, bạn cần 3 thông tin của người nhận:
- Họ và tên người nhận tiền
- Số IBAN người nhận
- Số SWIFT/BIC
Trên thực tế, bạn chỉ cần cung cấp số IBAN là đủ, các thông tin còn lại để xác minh và kiểm tra.
IX. Chuyển tiền từ Châu Âu về Việt Nam có cần IBAN?
Trong trường hợp gửi tiền từ Châu Âu về Việt Nam, bạn không cần sử dụng IBAN vì nó không được sử dụng chính thức ở Việt Nam. Lúc này, bạn cần các thông tin sau:
- Số tài khoản của người nhận tại ngân hàng
- Số SWIFT/BIC ngân hàng của người nhận
- Tên và địa chỉ ngân hàng của người nhận
X. Mã IBAN của một số ngân hàng ở Việt Nam
Trên thực tế, để chuyển tiền về Việt Nam, bạn không cần sử dụng mã IBAN. Dưới đây là số IBAN của một số ngân hàng để bạn tham khảo:
IBAN VietinBank
VietinBank là ngân hàng đầu tiên tại Việt Nam có chi nhánh ở Đức nhằm hỗ trợ học sinh sinh viên sang Đức du học. Vì vậy, các tài khoản du học Đức tại VietinBank đã có số IBAN đều có thể thanh toán tại tất cả các nước Châu Âu.
IBAN VietcomBank
Bạn hoàn toàn có thể nhận tiền tại Vietcombank mà không cần IBAN, chỉ cần mã SWIFT hay BIC code của Vietcombank. Trường hợp bạn có tài khoản VietcomBank, bạn cần cung cấp họ tên, địa chỉ, CMND hoặc hộ chiếu để nhận tiền. Ngoài ra, trường hợp bên chuyển tiền bắt buộc số IBAN, giao dịch không thực hiện được.
IBAN Techcombank, ACB hoặc BIDV
Tương tự như Vietcombank, các ngân hàng Việt Nam khác như Techcombank, ACB, hay BIDV cũng không sử dụng IBAN. Do đó, để chuyển tiền, bạn chỉ cần cung cấp số tài khoản hoặc CMND/hộ chiếu.
Mã SWIFT của một số ngân hàng ở Việt Nam
STT | Tên ngân hàng | Swift Code |
---|---|---|
1 | Asia Commercial Bank (ACB) | ACBVNVX |
2 | Bank for Foreign Trade of Vietnam (VietcomBank) | BFTVVNVX |
3 | Vietnam Bank for Industry and Trade (VietinBank) | ICBVVNVX |
4 | Vietnam Technological And Commercial Joint Stock Bank (Techcombank) | VTCBVNVX |
5 | Bank for Investment & Development of Vietnam (BIDV) | BIDVVNVX |
6 | Vietnam Maritime Commercial Joint Stock Bank (MaritimeBank) | MCOBVNVX |
7 | Vietnam Prosperity Bank (VPBank) | VPBKVNVX |
8 | Bank For Agriculture and Rural Development of Vietnam (Agribank) | VBAAVNVX |
9 | Vietnam Export Import Commercial Joint Stock Bank (Eximbank) | EBVIVNVX |
10 | Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank (Sacombank) | SGTTVNVX |
11 | DongA Bank | EACBVNVX |
12 | North Asia Commercial Joint Stock Bank (NASB) | NASBVNVX |
13 | Australia and New Zealand Banking (ANZ Bank) | ANZBVNVX |
14 | Southern Commercial Joint Stock Bank (Phuong Nam Bank) | PMBBVNVX VND |
15 | Vietnam International Commercial Joint Stock Bank (VIB) | ICBVVNVX |
16 | Vietnam Asia Commercial Joint Stock Bank (VietABank) | VIETVNVX |
17 | Tien Phong Commercial Joint Stock Bank (TP Bank) | TPBVVNVX |
18 | Military Commercial Joint Stock Bank (MB Bank) | MSCBVNVX |
19 | OceanBank | OCEVVNVX |
20 | Petrolimex Group Commercial Joint Stock Bank (PG Bank) | PGBNVNVX |
21 | Lien Viet Post Joint Stock Commercial Bank (LienVietPostBank) | LPBKVNVX |
22 | HSBC Bank (Vietnam) Ltd | HSBCVNVX |
23 | Mekong Housing Bank (MHB Bank) | MHCBVNVX |
24 | Southeast Asia Commercial Joint Stock Bank (SeABank) | SEAVVNVX |
25 | An Binh Commercial Joint Stock Bank (ABBank) | ABVNVNVX |
26 | CITIBANK N.A. | CITIVNVX |
27 | Ho Chi Minh City Development Joint Stock Commercial Bank (HDBank) | HDBCVNVX |
28 | Global Petro Bank (GBBank) | GBAVVNV1 |
29 | Orient Commercial Joint Stock Bank (OCB) | OCBCVNVX |
30 | Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock Bank (SHB) | SHBAVNVX |
31 | Nam A Commercial Joint Stock Bank | NAMAVNVX |
32 | Saigon Bank For Industry And Trade (Saigon Bank) | SGBTVNVX |
33 | Nam Viet Bank (Navibank) | NAVIVNVX |
34 | PG Bank | PGBNVNVX |
35 | Vietnam Military Bank (MB Bank) | MSCBVNVX |
36 | BaoViet Bank | BVBVVNVX |
37 | Vietnam Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank | VITTVNVX |
38 | Vietnam Public Joint Stock Commercial Bank (PVcomBank) | PVBVVNVX |
XI. Câu hỏi thường gặp về IBAN
Ở Châu Âu có cần sử dụng BIC/SWIFT code hay không?
Trong trường hợp chuyển tiền trong phạm vi Châu Âu, bạn chỉ cần số IBAN là đủ. Số BIC có hay không không quan trọng.
Mất thẻ thì làm sao lấy được số IBAN của mình?
Khi mất thẻ, việc đầu tiên bạn nên làm là liên hệ với ngân hàng để khóa tài khoản tránh trường hợp thẻ bị ăn cắp và rút hết tiền. Thông thường, việc này cần được thực hiện trực tiếp tại quầy giao dịch. Lúc này, bạn có thể hỏi về số IBAN của mình.
Ghi sai IBAN NUMBER thì phải xử lí như thế nào?
Khi ghi sai số IBAN, bạn sẽ gặp các trường hợp sau:
- Nếu may mắn, bạn nhập một số IBAN không tồn tại, giao dịch sẽ không được thực hiện và bạn chỉ cần nhập lại ngay lúc đó.
- Trong trường hợp bạn nhập số IBAN tồn tại, ngân hàng không chịu trách nhiệm cho lỗi sai này của bạn. Bạn chỉ có thể nhờ người khác chuyển lại. Tuy nhiên, không chắc rằng việc chuyển tiền sẽ thành công. Nếu số tiền chuyển nhầm lớn, bạn chỉ có thể thuê luật sư và kiện ra tòa. Việc này gây rắc rối và tốn kém. Vì vậy, bạn cần hết sức cẩn thận. Tôi và các đồng nghiệp luôn kiểm tra kỹ các tài khoản khi giao dịch để đảm bảo rủi ro khi chuyển tiền ra nước ngoài luôn bằng 0.