Trong khuôn khổ bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về tiền Úc và tỷ giá giữa đồng tiền Úc và Việt Nam. Nếu bạn quan tâm đến tiền Úc và muốn biết 100 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt, hãy tham khảo bài viết này nhé!
1. Giới thiệu về tiền Úc
Đô la Úc là đồng tiền chính thức của Australia, với ký hiệu là $ và đơn vị là AUD. Đô la Úc được công bố vào ngày 14/02/1966. Để phân biệt với các nước khác sử dụng đồng đô la, đồng tiền Australia thường được nhận dạng bằng ký hiệu đô la ($), A$, hoặc là AU$.
Đô la Úc là đồng tiền rất phổ biến và quen thuộc với các nhà đầu tư. Nó được đánh giá rất cao tại Australia và có tỷ lệ chuyển đổi cao trên thị trường tiền tệ.
Các mệnh giá tiền Úc hiện nay bao gồm:
- Tiền xu: 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1 AUD, 2 AUD (1 AUD = 100 cent)
- Tiền giấy: 5 AUD, 10 AUD, 20 AUD, 50 AUD, 100 AUD.
2. Lịch sử của đô Úc
Sau khi tìm hiểu về tiền Úc, chúng ta hãy cùng điểm qua lịch sử của đồng tiền này.
- Năm 1967, Ngân hàng Dự trữ Australia đã bắt đầu nghiên cứu và áp dụng chất liệu polymer vào công nghệ in tiền.
- Năm 1988, Australia thử nghiệm in tờ tiền lưu niệm bằng chất liệu polymer.
- Năm 1992, Australia chính thức phát hành tờ tiền polymer đầu tiên. Sau đó, tiền polymer được áp dụng ở 18 quốc gia, trong đó có Australia, New Zealand và Romania. Việt Nam cũng là một trong số ít các quốc gia sử dụng tiền polymer.
3. 100 đô Úc bằng bao nhiêu tiền Việt
Đây là câu hỏi mà nhiều người thắc mắc khi tìm hiểu về tiền Úc. Dưới đây là tỷ giá giữa 100 đô Úc và tiền Việt Nam:
- 100 AUD = 1.656.100 VND
- 1000 AUD = 16.561.000 VND
- 1 triệu AUD = 16.561.000.000 VND
Hy vọng với thông tin này, bạn đã hiểu rõ hơn về tỷ giá giữa đồng đô Úc và đồng Việt Nam.
4. Đổi tiền đô Úc ở đâu?
4.1 Đổi đô Úc tại Việt Nam
Theo quy định của pháp luật Việt Nam, việc đổi ngoại tệ không được tự do. Vì vậy, để đổi đô Úc, bạn nên đến các ngân hàng và tỷ giá VND/AUD hiện tại của các ngân hàng lớn như sau:
Ngân hàng | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán tiền mặt | Bán chuyển khoản |
---|---|---|---|---|
ABBank | 16.512 | 16.578 | 17.091 | 17.150 |
ACB | 16.606 | 16.715 | 17.090 | 17.090 |
Agribank | 16.513 | 16.579 | 17.119 | – |
Bảo Việt | 16.713 | 17.028 | – | – |
BIDV | 16.560 | 16.660 | 17.125 | – |
CBBank | 16.550 | 16.658 | 17.086 | – |
Đông Á | 16.710 | 16.780 | 17.010 | 17.000 |
Eximbank | 16.695 | 16.745 | 17.006 | – |
GPBank | 16.726 | 17.012 | – | – |
HDBank | 16.657 | 16.692 | 17.056 | – |
Hong Leong | 16.532 | 16.677 | 17.051 | – |
HSBC | 16.438 | 16.566 | 17.152 | 17.152 |
Indovina | 16.638 | 16.826 | 17.392 | – |
Kiên Long | 16.561 | 16.711 | 17.059 | – |
Liên Việt | 16.626 | 17.069 | – | – |
MSB | 16.737 | 17.145 | – | – |
MB | 16.519 | 16.686 | 17.220 | 17.220 |
Nam Á | 16.492 | 16.677 | 17.047 | – |
NCB | 16.581 | 16.671 | 17.075 | 17.155 |
OCB | 16.552 | 16.702 | 17.191 | 17.141 |
OceanBank | 16.626 | 17.069 | – | – |
PGBank | 16.732 | 17.010 | – | – |
PublicBank | 16.429 | 16.595 | 17.112 | – |
PVcomBank | 16.430 | 17.112 | 16.592 | 17.112 |
Sacombank | 16.695 | 16.795 | 17.304 | 17.204 |
Saigonbank | 16.610 | 16.679 | 17.054 | – |
SCB | 16.630 | 16.680 | 17.130 | 17.130 |
SeABank | 16.628 | 16.728 | 17.208 | 17.108 |
SHB | 16.362 | 16.432 | 16.792 | – |
Techcombank | 16.420 | 16.645 | 17.247 | – |
TPB | 16.439 | 16.601 | 17.119 | – |
UOB | 16.437 | 16.605 | 17.114 | – |
VIB | 16.523 | 16.673 | 17.109 | – |
VietABank | 16.586 | 16.706 | 17.033 | – |
VietBank | 16.326 | 16.433 | 16.799 | – |
VietCapitalBank | 16.429 | 16.595 | 17.125 | – |
Vietcombank | 16.474 | 16.641 | 17.162 | – |
VietinBank | 16.595 | 16.725 | 17.195 | – |
VPBank | 16.524 | 16.638 | 17.213 | – |
VRB | 16.634 | 16.751 | 17.043 | – |
Nếu muốn mua đô Úc, bạn nên chọn ngân hàng có tỷ giá bán VND/AUD thấp để tiết kiệm chi phí. Còn nếu muốn bán đô Úc, hãy chọn ngân hàng có tỷ giá mua VND/AUD cao để thu lãi cao hơn.
4.2 Đổi đô Úc tại Úc
Nếu bạn ở Úc và muốn đổi tiền, bạn có thể dễ dàng đến các ngân hàng, khách sạn hoặc sử dụng các dịch vụ đổi tiền tại sân bay quốc tế. Ngoài ra, cây ATM và các cửa hàng tự động trả tiền cũng rất phổ biến tại Úc, nhưng bạn cần lưu ý phí giao dịch.
Các ngân hàng lớn tại Úc mà bạn nên chọn để đổi tiền gồm: Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB), Ngân hàng Commonwealth Australia (CBA), Tập đoàn ngân hàng Westpac…
5. Cách kiểm tra tiền Úc thật giả
Nếu bạn nghi ngờ một tờ tiền là giả, hãy kiểm tra nó bằng cách so sánh với các tờ tiền khác. Dưới đây là một số cách để kiểm tra tính chất tiền Úc thật giả:
- Kiểm tra xem tờ tiền có được in trên chất liệu polymer hay không.
- Kiểm tra quốc huy Úc bằng cách đưa tờ tiền lên ánh sáng.
- Tìm kiếm hình ngôi sao bảy cánh trên tờ tiền khi đưa nó lên ánh sáng.
- Kiểm tra cửa sổ trong suốt trên tờ tiền.
- Cảm nhận các chi tiết trên tờ tiền bằng tay và kiểm tra chất lượng in ấn.
Nếu bạn gặp tờ tiền nghi ngờ là giả, hãy đặt nó vào một bì thư và ghi lại thông tin liên quan. Sau đó, giao nộp cho cảnh sát để được xác minh. Bạn không nên giữ tiền giả, vì đó là hành vi phạm tội.
6. Cách xử lý khi gặp tiền Úc giả
Nếu bạn gặp một tờ tiền mà bạn nghi ngờ là giả, hãy làm theo các bước sau:
- Hạn chế chạm tay vào tờ tiền nghi ngờ và đặt nó vào một bì thư.
- Ghi lại thông tin liên quan về tờ tiền.
- Báo ngay cho cảnh sát để giải quyết tình huống một cách kịp thời.
Lưu ý rằng bạn có quyền từ chối nhận một tờ tiền mà bạn nghi ngờ là giả.
Đó là những thông tin quan trọng về tiền Úc mà chúng tôi muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bạn đã tìm thấy những thông tin hữu ích và thú vị về đồng đô Úc. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết của chúng tôi để có thêm nhiều kiến thức hơn về đầu tư và tiết kiệm. Nếu bạn muốn biết thêm về EzCash.vn, hãy truy cập đây.