Đảo nợ là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính mà chắc hẳn bạn đã từng nghe qua. Nhưng bạn đã hiểu rõ về ý nghĩa của nó chưa? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đảo nợ và những điều thú vị xung quanh nó.
Đảo nợ là gì?
Đảo nợ là thuật ngữ mô tả việc người tiêu dùng đăng ký một hợp đồng vay mới tại tổ chức tài chính và sử dụng tiền vay để trả nợ của hợp đồng cũ đã vay trước đó. Thông qua quá trình đảo nợ, người vay có thể giảm thiểu nợ không tốt và hạn chế những tác động tiêu cực đến hồ sơ tín dụng của mình.
Chẳng hạn, về đảo nợ:
Ví dụ, người tiêu dùng A đã vay 500 triệu đồng từ tổ chức tài chính B trong vòng 12 tháng. Khi hết thời hạn 12 tháng, A không có khả năng trả nợ do lý do nào đó. Để tránh tình trạng nợ xấu, A vay mượn 500 triệu đồng từ nguồn khác để trả nợ cho tổ chức tài chính B.
Sau khi đã trả nợ xong, A lại vay lại 500 triệu đồng từ tổ chức tài chính B để trả lại nguồn vay khác. Lưu ý quan trọng là người vay phải đảm bảo được sự chấp thuận từ tổ chức tài chính để được vay lại sau khi đã trả nợ hợp đồng cũ.
Đảo nợ tổ chức tài chính là gì?
Đảo nợ tổ chức tài chính là quá trình chuyển đổi một khoản vay đã đến hạn trả nợ thành một khoản vay mới. Khoản vay mới này thường được vay từ cùng một tổ chức tài chính hoặc từ một tổ chức tài chính khác.
Thực chất của đảo nợ trong ngân hàng là ngân hàng yêu cầu khách hàng trả hết khoản nợ cũ, sau đó cho phép khách hàng vay lại khoản mới. Tuy nhiên, khoản vay mới này thực chất là tiếp tục khoản nợ cũ. Nhiều tổ chức tài chính đã sử dụng cách này để che giấu nợ không tốt và cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
Đảo nợ ngân hàng là vi phạm pháp luật?
Theo quy định của pháp luật, đảo nợ tại ngân hàng được coi là vi phạm pháp luật, trừ khi có các trường hợp được phép đảo nợ như sau:
-
Người vay có khả năng đảo nợ tại các tổ chức tín dụng khi sử dụng khoản vay mới để thanh toán lãi suất phát sinh trong quá trình xây dựng công trình đã được cấp phép hoặc có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.
-
Người tiêu dùng được vay đảo nợ khi sử dụng khoản vay mới để thanh toán các khoản nợ trong 3 hoàn cảnh như: vay cho hoạt động kinh doanh, thời hạn vay không vượt quá thời hạn của khoản vay cũ, khoản vay chưa được cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
Quy định pháp lý về đảo nợ ngân hàng
Thông tư số 39/2016/TT-NHNN đã có quy định cụ thể về đảo nợ, mặc dù không sử dụng trực tiếp thuật ngữ “đảo nợ”, nhưng thực chất nó tương tự với khái niệm đảo nợ hiện nay.
Theo quy định của Thông tư số 39/2016/TT-NHNN, việc cho vay các nhu cầu vốn không nên được thực hiện nhằm kiểm soát chất lượng tín dụng và đảm bảo tính hợp lý với nhu cầu thực tế.
Cụ thể như sau:
- Để trả nợ khoản vay từ tổ chức tín dụng khác và từ nguồn vay nước ngoài, trừ các trường hợp cho vay để trả nợ trước hạn, thì khách hàng phải đáp ứng các điều kiện sau:
- Là khoản vay phục vụ hoạt động kinh doanh.
- Thời hạn cho vay gần như không vượt quá thời hạn cho vay còn lại của khoản vay cũ.
- Là khoản vay chưa được cơ cấu lại thời hạn trả nợ.
Đảo nợ và đáo hạn: Hai khái niệm khác nhau
Cả hai hình thức đảo nợ và đáo hạn có mục tiêu chung là kéo dài hợp đồng vay hiện tại và đều có mức phí cao. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt về bản chất và cách thức thực hiện.
Về khái niệm của đáo hạn:
- Đáo hạn là khái niệm thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và áp dụng cho các hợp đồng vay vốn, tiền gửi, hay bảo hiểm.
- Đáo hạn ngân hàng là một hoạt động phổ biến trong lĩnh vực tổ chức tài chính, bao gồm đáo hạn tiết kiệm và đáo hạn khoản vay.
So sánh điểm khác nhau giữa đảo nợ và đáo hạn:
Đảo nợ | Đáo hạn |
---|---|
Biến khoản nợ cũ thành khoản vay mới để hạn chế nợ không tốt | Gia hạn khoản vay khi chưa đủ khả năng trả nợ |
Không đi kèm điều kiện | Đi kèm các điều kiện do tổ chức tài chính đưa ra để bảo đảm chi trả |
Bài viết đã giải đáp thắc mắc về đảo nợ là gì và những điều thú vị xung quanh nó. Hy vọng rằng những thông tin trong bài viết sẽ hữu ích với bạn. Hãy tiếp tục khám phá thêm về lĩnh vực tài chính trên EzCash.vn.
My Phượng – Tổng hợp & chỉnh sửa