Danh sách các ngân hàng liên kết với VIB năm 2022

Danh sách các ngân hàng liên kết với VIB là điều mà khách hàng của VIB cần phải biết để thuận tiện trong quá trình giao dịch. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về danh sách các ngân hàng liên kết với VIB năm 2022.

Tìm hiểu sơ lược về ngân hàng VIB

VIB, hay còn được gọi là Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam, đã hoạt động từ ngày 18/9/1996. Với hơn 24 năm phát triển, VIB đã trở thành một trong những ngân hàng lớn và uy tín của Việt Nam. Với vốn điều lệ tăng gấp 157 lần ban đầu, VIB sở hữu 163 chi nhánh/văn phòng đại diện trên toàn quốc, và có tổng tài sản đạt 139 nghìn tỷ đồng. Đội ngũ nhân viên giàu chuyên môn của VIB cũng đóng góp vào sự phát triển mạnh mẽ của ngân hàng này.

Danh sách các ngân hàng liên kết với VIB

VIB đã mở rộng liên kết với nhiều ngân hàng tại Việt Nam để phục vụ tốt nhất nhu cầu của khách hàng. Dưới đây là danh sách các ngân hàng liên kết với VIB năm 2022:

  1. Ngân hàng TMCP Á Châu – ACB
  2. Ngân hàng TMCP Tiên Phong – TPBank
  3. Ngân hàng TMCP Đông Á – Đông Á Bank, DAB
  4. Ngân Hàng TMCP Đông Nam Á – SeABank
  5. Ngân hàng TMCP An Bình – ABBANK
  6. Ngân hàng TMCP Bắc Á – BacABank
  7. Ngân hàng TMCP Bản Việt – VietCapitalBank
  8. Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam – MSB
  9. Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam – TechcomBank, TCB
  10. Ngân hàng TMCP Kiên Long – KienLongBank
  11. Ngân hàng TMCP Nam Á – Nam A Bank
  12. Ngân hàng TMCP Quốc Dân – National Citizen Bank, NCB
  13. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng – VPBank
  14. Ngân hàng TMCP Phát triển Thành phố Hồ Chí Minh – HDBank
  15. Ngân hàng TMCP Phương Đông – Orient Commercial Bank, OCB
  16. Ngân hàng TMCP Quân đội – Military Bank, MB
  17. Ngân hàng TMCP Đại chúng – PVcomBank
  18. Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam – VIBBank, VIB
  19. Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Sài Gòn, SCB
  20. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công Thương – SaigonBank, SGB
  21. Ngân hàng TMCP Sài Gòn – Hà Nội – SHBank, SHB
  22. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín – SacomBank, STB
  23. Ngân hàng TMCP Việt Á – VietABank, VAB
  24. Ngân hàng TMCP Bảo Việt – BaoVietBank, BVB
  25. Ngân hàng TMCP Việt Nam Thương Tín – VietBank
  26. Ngân Hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex – Petrolimex Group Bank, PG Bank
  27. Ngân Hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam – EximBank, EIB
  28. Ngân Hàng TMCP Bưu điện Liên Việt – LienVietPostBank, LPB
  29. Ngân Hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam – VietcomBank, VCB
  30. Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt Nam – VietinBank, CTG
  31. Ngân Hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam – BIDV, BID
  32. Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Đại Dương – OceanBank
  33. Ngân hàng Thương mại TNHH MTV Dầu Khí Toàn Cầu – GPBank
  34. Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam – AgriBank
  35. Ngân hàng TNHH MTV ANZ (Việt Nam) – AZN
  36. Ngân hàng CitiBank Việt Nam – CitiBank
  37. Ngân hàng TNHH MTV HSBC (Việt Nam) – HSBC
  38. Ngân hàng TNHH MTV Standard Chartered (Việt Nam) – Standard Chartered Bank
  39. Ngân hàng TNHH MTV Shinhan Việt Nam – Shinhan Vietnam Bank
  40. Ngân hàng Hong Leong Việt Nam – Hong Leong Bank Vietnam

Vì sao VIB phải liên kết với ngân hàng khác?

VIB liên kết với các ngân hàng khác vì mục đích hợp tác và cùng phát triển. Một ngân hàng không thể phủ sóng toàn bộ các tỉnh thành trên cả nước, nhưng việc liên kết giữa các ngân hàng cho phép khách hàng sử dụng các tiện ích từ ngân hàng liên kết mà không gặp khó khăn.

Các lợi ích của việc liên kết này bao gồm:

  • Khách hàng có thể sử dụng dịch vụ của ngân hàng liên kết tại nơi sinh sống mà không cần đến ngân hàng gốc của mình.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức khi thực hiện giao dịch ngoài hệ thống ngân hàng gốc.

Việc liên kết giữa VIB và các ngân hàng khác có vai trò quan trọng, cho phép khách hàng của VIB sử dụng các dịch vụ của ngân hàng liên kết và ngược lại.

Phí chuyển tiền từ VIB sang ngân hàng liên kết

Đối với giao dịch chuyển tiền liên ngân hàng, VIB áp dụng các mức phí như sau:

  • Chuyển khoản liên ngân hàng tại quầy:

    • Chuyển khoản (VNĐ): 0,05%, tối thiểu 20.000 VNĐ, tối đa 1.000.000 VND.
    • Chuyển khoản (FCY): 0,05%, tối thiểu 5 FCY, tối đa 50 FCY.
  • Phí chuyển tiền qua Internet Banking:

    • Chuyển khoản (VNĐ): 0,02%, tối thiểu 20.000 VNĐ, tối đa 1.000.000 VND.
    • Chuyển khoản (FCY): 0,02%, tối thiểu 5 FCY, tối đa 50 FCY.
  • Phí chuyển tiền qua MyVIB:

    • Phí chuyển thường:
      • Chuyển khoản (VND): 0,02%, tối thiểu 10.000 VND, tối đa 600.000 VND.
      • Phí chuyển khoản (FCY): 0,02%, tối thiểu 2 FCY, tối đa 50 FCY.
    • Phí chuyển nhanh tới số tài khoản/số thẻ (VND): 8.000 VND.

Việc cập nhật danh sách các ngân hàng liên kết với VIB giúp khách hàng tận hưởng nhiều tiện ích hấp dẫn từ các ngân hàng ngoài hệ thống. Hãy đảm bảo bạn nắm rõ thông tin này để có trải nghiệm tốt nhất khi giao dịch với VIB và các ngân hàng liên kết.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.