Nhật Bản luôn là một đối tác thương mại đặc biệt và là quốc gia có viện trợ ODA lớn nhất cho Việt Nam. Việc du lịch, du học và thương mại giữa Nhật và Việt Nam đang tăng trưởng đều đặn. Vì vậy, đổi tiền Nhật (Yên) sang tiền Việt rất quan trọng đối với hàng trăm nghìn người.
Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu với bạn cách quy đổi Man Nhật sang tiền Việt, cũng như tìm hiểu về những địa chỉ uy tín để đổi tiền Nhật sang đồng Việt Nam và ngược lại.
Yên Nhật và loại tiền tệ
Yên Nhật (biểu tượng: ¥; ký hiệu JPY) là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của Nhật Bản. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ 3 toàn cầu, chỉ sau USD và EUR.
6 loại tiền xu Yên Nhật
- 1 Yên: tiền kim loại bằng nhôm, màu trắng.
- 5 Yên: tiền kim loại bằng hợp kim đồng thau, màu vàng.
- 10 Yên: tiền kim loại bằng hợp kim đồng và nhôm màu hồng.
- 50 Yên: tiền kim loại bằng hợp kim đồng, nhôm và nickel, màu trắng.
- 100 Yên: tiền kim loại bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
- 500 Yên: tiền kim loại bằng hợp kim đồng và nickel, màu trắng.
4 loại tiền giấy Yên Nhật
- 1,000 Yên: tiền giấy, màu xanh da trời.
- 2,000 Yên: tiền giấy, màu xanh tím.
- 5,000 Yên: tiền giấy, màu xanh tím.
- 10,000 Yên: tiền giấy, màu xanh lá cây (1 Man Nhật).
Đổi Yên Nhật sang VND: Công thức tỷ giá
Tỷ giá JPY và VND biến động hàng ngày, tuy nhiên trong 5 năm trở lại đây, tỷ giá Yên Nhật sang VND ít biến động. Từng dao động trong biên độ 1 Yên khoảng 200 – 225 đồng.
Để đổi tiền Nhật sang tiền Việt, bạn chỉ cần nhân với 200.
Đổi tiền Nhật sang tiền Việt ở đâu
Đổi tiền Nhật sang Việt có thể thực hiện tại hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi ngân hàng sẽ áp dụng mức chênh lệch mua bán khác nhau, dao động từ 2% – 3%. Do đó, nếu bạn có nhu cầu đổi tiền Nhật sang tiền Việt, hãy tham khảo tỷ giá mua bán Yên Nhật tại nhiều ngân hàng trước khi quyết định đổi tiền.
Bảng tỷ giá Yên Nhật và VND mới nhất
| Ngân hàng | Mua tiền mặt | Bán tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán chuyển khoản |
|--------------|--------------|--------------|------------------|------------------|
| ABBank | 219,73 | 226,94 | 220,61 | 227,62 |
| ACB | 221,97 | 226,19 | 223,09 | 226,19 |
| Agribank | 220,67 | 226,36 | 221,56 | |
| Bảo Việt | 222,75 | 225,74 | | |
| BIDV | 218,58 | 228,50 | 219,89 | |
| CBBank | 220,99 | 222,10 | 225,73 | |
| Đông Á | 219,10 | 226,10 | 223,50 | 226,40 |
| Eximbank | 222,73 | 226,70 | 223,40 | |
| GPBank | 225,51 | 222,39 | | |
| HDBank | 222,57 | 227,09 | 222,89 | |
| Hong Leong | 221,26 | 226,78 | 222,96 | |
| HSBC | 218,00 | 227,00 | 220,00 | 227,00 |
| Indovina | 220,33 | 225,25 | 222,76 | |
| ... | ... | ... | ... | ... |
Nhận xét: MSB là ngân hàng quy đổi tiền Nhật sang tiền Việt với tỉ giá tốt nhất tại thời điểm viết bài. Nếu bạn muốn bán tiền Nhật lấy VND, MSB và BIDV là những ngân hàng có tỷ giá có lợi nhất.
Tạm kết
Trên đây là những thông tin hữu ích giúp bạn trả lời thắc mắc về cách đổi tiền Nhật sang tiền Việt nhanh chóng và uy tín. Nếu bạn có dự định du lịch hoặc kinh doanh tại thị trường Nhật Bản, hãy lưu lại bài viết này để tham khảo về sau nhé.