Tiền Won là đơn vị tiền tệ chính thức của Hàn Quốc, và chúng ta thường thắc mắc về tỷ giá đổi từ Won sang tiền Việt Nam. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về số tiền tương đương của 2000 Won Hàn Quốc khi đổi sang tiền Việt Nam.

Tỷ giá 2000 Won đổi sang tiền Việt

Trước khi đi vào chi tiết, hãy cùng nhau xem tỷ giá chính xác của 2000 Won khi đổi sang tiền Việt Nam:

  • 1 KRW = 18.069,88 VND
  • 1 VND = 0.05534 KRW
  • 2 KRW = 36.139,76 VND
  • 2 VND = 0.11068 KRW
  • 3 KRW = 54.209,64 VND
  • 3 VND = 0.16602 KRW
  • 2000 KRW = 36,139.76221 VND
  • 2000 VND = 110.68141 KRW

Như vậy, 2000 Won Hàn Quốc khi đổi sang tiền Việt Nam tương đương với 36.139.762,21 VND.

Lịch sử 2000 Won đổi sang tiền Việt Nam trong 15 ngày qua

Để hiểu rõ hơn về biến động tỷ giá, chúng ta có thể xem lại lịch sử giá trị 2000 Won đổi sang tiền Việt Nam trong 15 ngày gần đây:

  • Thứ ba, Tháng ba 21, 2023: 2000 KRW = 36,139.76221 VND
  • Thứ hai, Tháng ba 20, 2023: 2000 KRW = 36,215.09570 VND
  • Chủ nhật, Tháng ba 19, 2023: 2000 KRW = 36,063.10527 VND
  • Thứ bảy, Tháng ba 18, 2023: 2000 KRW = 36,057.30659 VND
  • Thứ sáu, Tháng ba 17, 2023: 2000 KRW = 36,050.98072 VND
  • Thứ năm, Tháng ba 16, 2023: 2000 KRW = 36,294.02709 VND
  • Thứ tư, Tháng ba 15, 2023: 2000 KRW = 35,986.29332 VND
  • Thứ ba, Tháng ba 14, 2023: 2000 KRW = 36,227.33382 VND
  • Thứ hai, Tháng ba 13, 2023: 2000 KRW = 36,385.61093 VND
  • Chủ nhật, Tháng ba 12, 2023: 2000 KRW = 35,852.76835 VND
  • Thứ bảy, Tháng ba 11, 2023: 2000 KRW = 35,853.82845 VND
  • Thứ sáu, Tháng ba 10, 2023: 2000 KRW = 35,854.09994 VND
  • Thứ năm, Tháng ba 9, 2023: 2000 KRW = 35,769.77657 VND
  • Thứ tư, Tháng ba 8, 2023: 2000 KRW = 36,078.94437 VND
  • Thứ ba, Tháng ba 7, 2023: 2000 KRW = 35,904.86746 VND

2000 Won đổi sang tiền của một số nước khác

Ngoài Việt Nam, đồng Won cũng được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia khác trên thế giới. Dưới đây là bảng tỷ giá đổi của 2000 Won sang một số đồng tiền khác:

  • 2000 KRW = 2.287,02 AUD
  • 2000 KRW = 8.023,53 BRL
  • 2000 KRW = 0.0001738 BTC
  • 2000 KRW = 2.095,48 CAD
  • 2000 KRW = 1.422,96 CHF
  • 2000 KRW = 1,265.67 CLP
  • 2000 KRW = 10.540,98 CNH
  • 2000 KRW = 10.543,30 CNY
  • 2000 KRW = 47.336,83 EGP
  • 2000 KRW = 1.428,91 EUR
  • 2000 KRW = 1.249,20 GBP
  • 2000 KRW = 12.011,94 HKD
  • 2000 KRW = 201.035,73 JPY
  • 2000 KRW = 28.861,77 MXN
  • 2000 KRW = 16.334,19 NOK
  • 2000 KRW = 2.462,42 NZD
  • 2000 KRW = 431.493,23 PKR
  • 2000 KRW = 6.724,18 PLN
  • 2000 KRW = 118.358,15 RUB
  • 2000 KRW = 2.050,64 SGD
  • 2000 KRW = 56.535,67 UAH
  • 2000 KRW = 1.532,14 USD

Đây là những con số tỷ giá đổi danh cho 2000 Won sang một số đồng tiền khác trên thế giới.

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tỷ giá đổi 2000 Won sang tiền Việt Nam. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập EzCash.vn.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.