Ảnh:
Vui lòng cung cấp giá trị bên dưới để chuyển đổi từ ounce [oz] sang kilogram [kg], hoặc ngược lại.
Ounce [oz]
Định nghĩa: Ounce (ký hiệu: oz) là một đơn vị khối lượng trong hệ thống đo đạc Anh và hệ thống đo đạc theo quy ước của Hoa Kỳ. Ounce được định nghĩa là chính xác 28.349523125 gram và tương đương với một sáu mười lăm phần của một pound.
Lịch sử/NGuồn gốc: Danh từ “ounce” bắt nguồn từ tiếng La Mã “uncia”, có nghĩa là “một phần mười hai,” và việc sử dụng một thanh đồng chuẩn hóa định nghĩa cả pound và foot La Mã. Thanh đồng được chia thành mười hai phần bằng nhau, được gọi là “unciae”. Mối quan hệ giữa pound và foot La Mã cuối cùng đã đóng góp vào việc uncial trở thành cơ sở của inch hiện đại cũng như ounce thông thường. Ounce đã được sử dụng như một đơn vị khối lượng tiêu chuẩn trong suốt lịch sử với các định nghĩa khác nhau. Ví dụ bao gồm ounce metric Hà Lan (100 gram), ounce Pháp (30.59 gram) và ounce Tây Ban Nha (28.75 gram), và nhiều loại khác. Định nghĩa hiện tại của ounce, ounce avoirdupois quốc tế, đã được áp dụng vào năm 1959.
Sử dụng hiện tại: Ounce vẫn là một đơn vị khối lượng tiêu chuẩn trong hệ thống đo đạc theo quy ước của Hoa Kỳ. Nó được sử dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ để đo lường các sản phẩm thực phẩm đóng gói, phần ăn và hàng hóa bưu chính, và các mục đích khác. Ounce vẫn được sử dụng ở một số quốc gia khác trên thế giới có nguồn gốc từ lịch sử và văn hoá Anh. Do sử dụng hệ thống đo mét, Vương quốc Anh không còn chính thức sử dụng ounce nữa. Tuy nhiên, ounce vẫn được sử dụng trong một số môi trường ở Vương quốc Anh, chẳng hạn như nhà hàng.
Kilogram [kg]
Định nghĩa: Kilogram (ký hiệu: kg) là đơn vị cơ sở của khối lượng trong Hệ thống Đơn vị Quốc tế (SI). Hiện nay, kilogram được định nghĩa dựa trên giá trị số cố định của hằng số Planck, h, bằng 6.62607015 × 10-34 trong đơn vị J·s hoặc kg·m2·s-1. Mét và giây được định nghĩa dựa trên c, tốc độ ánh sáng và tần số cesium, ΔνCs. Mặc dù định nghĩa của kilogram đã được thay đổi vào năm 2019, kích thước thực tế của đơn vị vẫn không thay đổi. Những thay đổi nhằm cải thiện định nghĩa các đơn vị SI cơ bản, không thay đổi cách các đơn vị được sử dụng trên toàn thế giới.
Lịch sử/NGuồn gốc: Tên kilogram được lấy từ tiếng Pháp “kilogramme”, xuất phát từ thêm thuật ngữ Hy Lạp có nghĩa là “một nghìn” trước thuật ngữ tiếng Latin cổ “gramma” có nghĩa là “một khối lượng nhỏ.”
Khác với các đơn vị cơ sở SI khác, kilogram là đơn vị duy nhất có tiền tố SI. SI là một hệ thống dựa trên hệ thống đơn vị mét-kilogram-giây chứ không phải là hệ thống đơn vị centimeter-gram-giây. Điều này ít nhất một phần do sự không nhất quán và thiếu sự mạch lạc mà có thể phát sinh thông qua việc sử dụng hệ thống centimeter-gram-giây, như sự không thống nhất giữa hệ thống đơn vị điện tĩnh và đơn vị điện từ.
Ban đầu, kilogram được định nghĩa là khối lượng của một lít nước ở điểm đông lạnh của nó vào năm 1794, nhưng sau đó đã được định nghĩa lại, vì việc đo khối lượng một khối nước không chính xác và cồng kềnh.
Một định nghĩa mới của kilogram đã được giới thiệu vào năm 2019 dựa trên hằng số Planck và các thay đổi đối với định nghĩa của giây. Trước định nghĩa hiện tại, kilogram được định nghĩa là bằng khối lượng của một nguyên mẫu vật lý, một xilanh làm từ hợp kim bạch kim-iridium, mà là một phép đo không hoàn hảo. Điều này được chứng minh bằng việc khối lượng của nguyên mẫu ban đầu cho kilogram hiện nay nhẹ hơn 50 microgam so với các bản sao của kilogram chuẩn.
Sử dụng hiện tại: Là một đơn vị cơ sở của SI, kilogram được sử dụng trên toàn thế giới trong gần như tất cả các lĩnh vực và ứng dụng, trừ những nước như Hoa Kỳ, nơi kilogram được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, ít nhất là đến một mức độ nhất định (như khoa học, công nghiệp, chính phủ và quân đội) nhưng thông thường không được sử dụng trong các ứng dụng hàng ngày.
Bảng chuyển đổi từ Ounce sang Kilogram
Ounce [oz] | Kilogram [kg] |
---|---|
0.01 oz | 0.0002834952 kg |
0.1 oz | 0.0028349523 kg |
1 oz | 0.0283495231 kg |
2 oz | 0.0566990463 kg |
3 oz | 0.0850485694 kg |
5 oz | 0.1417476156 kg |
10 oz | 0.2834952313 kg |
20 oz | 0.5669904625 kg |
50 oz | 1.4174761563 kg |
100 oz | 2.8349523125 kg |
1000 oz | 28.349523125 kg |
Cách chuyển đổi từ Ounce sang Kilogram
1 oz = 0.0283495231 kg
1 kg = 35.2739619496 oz
Ví dụ: Chuyển đổi 15 oz thành kg:
15 oz = 15 × 0.0283495231 kg = 0.4252428469 kg