1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt? Cách đổi tiền Nhật sang tiền Việt
Nếu bạn đang có kế hoạch đầu tư ngoại hối hoặc chuẩn bị đi công tác, du lịch, học tập tại Nhật Bản, hãy cùng tìm hiểu 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt và cách đổi tiền Yên sang tiền Việt mới nhất nhé.
1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt?
Để biết tỷ giá giữa 1000 Yên và đồng Việt, bạn có thể tham khảo các ngân hàng hoặc tỷ giá tự do trên thị trường để biết nơi đổi tiền và mua/bán Yên có lợi nhất.
Nếu bạn muốn biết cách quy đổi tiền Yên sang tiền Việt, dưới đây là một ví dụ:
Với 1000 Yên, bạn có thể mua một bát mì ramen nóng hổi.
- 1 Yên tương đương 168.07 đồng
- 5 Yên tương đương 840.35 đồng
- 10 Yên tương đương 1.680,7 đồng
- 50 Yên tương đương 8.403,5 đồng
- 100 Yên tương đương 16.807 đồng
- 500 Yên tương đương 84.035 đồng
- 1000 Yên = 1 sen tương đương 168.070 đồng
- 2000 Yên = 2 sen tương đương 336.140 đồng
- 5000 Yên = 5 sen tương đương 840.350 đồng
- 10.000 Yên = 10 sen = 1 man tương đương 1.680.700 đồng
Từ những cách quy đổi trên, bạn đã có thể ước lượng được số tiền cần chuẩn bị khi đổi tiền Yên.
Ngoài ra, với 1000 Yên, bạn còn có thể ăn no tại cửa hàng đồ ăn nhanh, siêu thị tiện lợi hoặc thưởng thức một bát mì ramen nóng hổi, một suất ăn ở cửa hàng KFC/McDonald’s, mua được nửa ký thịt heo, 2kg gạo hoặc 5 lon bia, khoảng 7 lít xăng.
Tỷ giá đồng Yên tại ngân hàng
Dưới đây là bảng tỷ giá Yên Nhật mới nhất từ các ngân hàng:
Tỷ giá JPY | Mua tiền mặt (đồng) | Mua chuyển khoản (đồng) | Giá bán ra (đồng) |
---|---|---|---|
Agribank | 160,38 | 161,02 | 164,38 |
Vietcombank | 158,74 | 160,34 | 168,07 |
Vietinbank | 159,37 | 159,52 | 169,07 |
BIDV | 159,33 | 160,29 | 167,77 |
Techcombank | 156,48 | 159,63 | 168,73 |
VPBank | 158,58 | 159,58 | 166,71 |
HDBank | 160,06 | 161,25 | 165,27 |
ACB | 160,02 | 160,83 | 165,55 |
ABBank | 158,29 | 158,92 | 168,03 |
Bảo Việt | – | 158,56 | 168,27 |
CBBank | 158,73 | 159,73 | 165,27 |
Đông Á | 158,60 | 161,80 | 165,50 |
Eximbank | 160,74 | 161,22 | 165,18 |
GPBank | – | 160,75 | 165,06 |
Hong Leong | 158,59 | 160,29 | 165,28 |
Indovina | 159,24 | 161,05 | 164,47 |
Kiên Long | 158,32 | 160,02 | 165,72 |
LPBank | 158,31 | 159,31 | 169,84 |
MB Bank | 158,40 | 160,40 | 168,33 |
MSB | 161,02 | 159,06 | 166,68 |
Nam Á Bank | 158,03 | 161,03 | 164,47 |
NCB | 159,01 | 160,21 | 166,84 |
OCB | 160,22 | 161,72 | 165,77 |
OceanBank | – | 161,09 | 165,76 |
PGBank | – | 160,75 | 165,10 |
PublicBank | 159,00 | 160,00 | 169,00 |
PVcomBank | 158,79 | 160,39 | 168,02 |
Sacombank | 160,64 | 161,14 | 167,22 |
Saigonbank | 159,53 | 160,54 | 166,35 |
SCB | 158,40 | 15.950,00 | 167,90 |
SeABank | 157,93 | 159,83 | 167,43 |
SHB | 158,94 | 159,94 | 165,44 |
TPBank | 157,57 | 159,72 | 168,86 |
VIB | 159,48 | 160,93 | 165,58 |
VietCapitalBank | 158,87 | 160,47 | 169,61 |
VRB | 159,09 | 160,05 | 167,52 |
Tiền Yên là gì? Lịch sử giá tiền Yên Nhật
Đồng Yên Nhật (JPY) là một trong những đồng tiền ổn định và được sử dụng phổ biến trên thế giới. Đồng Yên đã tồn tại từ thời Minh Trị và từng là đơn vị tiền tệ của Triều Tiên trong giai đoạn từ 1910 – 1945. Hiện nay, Yên Nhật là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản.
- Ký hiệu: ¥
- Tên viết tắt: JPY
Đồng Yên là một trong những loại tiền tệ được giao dịch nhiều thứ 3 trên thị trường ngoại hối, chỉ sau đô la Mỹ (USD) và euro (EUR). Đồng Yên cũng là một trong những loại tiền tệ dự trữ phổ biến trên toàn cầu.
Nhật Bản hiện có tiền giấy và tiền xu đồng thời trong lưu thông. Tiền xu Nhật Bản được sử dụng từ năm 1870 với 6 mệnh giá: 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên. Các loại tiền xu này được làm bằng các kim loại như nhôm, đồng vàng, đồng xanh, đồng trắng hay niken.
Tiền giấy Nhật Bản bao gồm các mệnh giá: 1000 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên và 10.000 Yên. Tờ 2000 Yên hiện không còn được lưu hành phổ biến, chủ yếu được sử dụng như lưu niệm. Trên tờ tiền có in hình các nhân vật quan trọng hoặc các địa danh nổi tiếng, biểu tượng của Nhật Bản.
Ở Nhật Bản, có cách gọi riêng cho các mệnh giá tiền lớn. Ví dụ:
- 1.000 Yên = 1 Sen
- 10.000 Yên = 1 Man
- 10 Sen = 1 Man
Đổi tiền Yên sang tiền Việt ở đâu?
Đổi Yên sang tiền Việt tại ngân hàng thương mại
JPY là đồng tiền phổ biến, nên hầu hết các ngân hàng tại Việt Nam đều giao dịch loại tiền này. Bạn có thể dễ dàng đổi tiền Yên sang tiền Việt tại các ngân hàng. Hãy xem tỷ giá từ mục tỷ giá TOPI để biết ngân hàng nào hỗ trợ đổi tiền Yên.
Đổi tiền JPY to VND tại sân bay, cửa khẩu
Trong trường hợp cần đổi tiền để đi du lịch, học tập, nhập hàng hoặc lao động, làm việc tại Nhật, bạn có thể đổi tiền trực tiếp tại sân bay. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng số lượng ngoại tệ được mang theo có giới hạn do quy định cá nhân, không được phép mang ra nước ngoài quá 15 triệu đồng quy đổi theo ngoại tệ trong mỗi chuyến bay.
Đổi tiền Yên Nhật sang VND tại tiệm vàng hoặc đại lý thu đổi ngoại tệ
Đổi tiền Yên và các loại ngoại tệ khác tại tiệm vàng hoặc đại lý thu đổi ngoại tệ là một lựa chọn phổ biến. Thủ tục đơn giản và tỷ giá hấp dẫn làm cho việc này trở nên thuận tiện. Tuy nhiên, hãy chọn những cửa hàng uy tín và có giấy phép kinh doanh ngoại hối để tránh vi phạm quy định pháp luật về việc đổi tiền.
Ở Hà Nội, phố Hà Trung (Quận Hoàn Kiếm) là nơi tập trung nhiều tiệm vàng. Dưới đây là một số địa chỉ bạn có thể tham khảo:
- Công Ty Vàng Bạc Thịnh Quang (số 43 Hà Trung)
- Tiệm Vàng Quốc Trinh (27 Hà Trung)
- Mỹ Nghệ Vàng Bạc (31 Hà Trung)
- Cửa Hàng Vàng Bạc Minh Chiến (119 Cầu Giấy và số 5 Hồ Tùng Mậu)
- Cửa Hàng Toàn Thủy (455 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân và số 6 Nguyễn Tuân)
- Cửa Hàng Vàng Bạc Đá Quý Bảo Tín Minh Châu (19 Trần Nhân Tông)
Ở TP Hồ Chí Minh (Sài Gòn), bạn có thể đến các địa điểm sau:
- Minh Thư (22 đường Nguyễn Thái Bình, Quận 1)
- Tiệm vàng Kim Mai (84C đường Cống Quỳnh, Phạm Ngũ Lão, Quận 1)
- Tiệm vàng Kim Châu (784 đường Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10)
- Trung tâm Kim Hoàn Sài Gòn (222 đường Lê Thánh Tôn, Bến Thành, Quận 1)
Quy trình đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt Nam
Để biết tỷ giá giữa tiền Yên Nhật và đồng Việt, bạn có thể sử dụng các công cụ sau:
- Tra cứu tỷ giá JPY mới nhất trên Google hoặc tham khảo bảng tỷ giá TOPI và tính toán theo số tiền mình muốn đổi.
- Sử dụng công cụ chuyển đổi tỷ giá trên các website của ngân hàng hoặc đơn vị đổi ngoại tệ. Bạn chỉ cần nhập số tiền muốn đổi, máy tính sẽ tự tính toán ra số tiền tương đương.
Một số lưu ý khi mua bán tiền Yên
Từ năm 1998 đến nay, Yên Nhật đã mất giá so với USD, khiến hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ. Tuy nhiên, tiền Nhật mất giá lại khiến hàng hóa từ Nhật trở nên rẻ hơn và hấp dẫn hơn trong mắt các quốc gia khác, trong đó có Việt Nam. Điều này cũng tạo lợi thế cho các công ty xuất khẩu ở Nhật Bản.
Khi mua bán tiền Yên, bạn cần lưu ý tỷ giá và đồng tiền mà bạn sử dụng để giao dịch. Thông thường, đổi tiền trong nước sẽ có tỷ giá tốt hơn và việc chuyển từ VND sang JPY sẽ có lợi hơn so với đổi từ USD/Euro sang JPY.
Ngoài ra, nếu bạn có nhu cầu chi tiêu lớn, nhưng việc mang theo ngoại tệ bị giới hạn, bạn có thể sử dụng thẻ tín dụng có chức năng thanh toán quốc tế. Hãy lựa chọn ngân hàng có tỷ giá tốt và nhiều chương trình khuyến mãi để chi tiêu thuận tiện mà không cần mang theo quá nhiều tiền mặt.
Hy vọng thông tin trên đã giúp bạn biết 1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt và cách đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt có lợi nhất. Đừng quên theo dõi TOPI để cập nhật tỷ giá JPY mới nhất nhé.