Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thực hiện một cuộc khảo sát về tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng trong nước để giải đáp câu hỏi “100 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”, giúp bạn tránh những hiểu lầm khi chuyển đổi loại tiền tệ này.
100 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam? Cách đổi 100 Yên sang Việt Nam đồng
1.100 Yên Nhật tương đương bao nhiêu tiền Việt Nam?
Hiện nay, Nhật Bản phát hành 2 loại tiền tệ là tiền giấy và tiền xu. Cụ thể:
- Tiền xu có 6 mệnh giá: 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên và 500 Yên.
- Tiền giấy có 4 mệnh giá: 1000 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên và 10 000 Yên.
Về giá trị, đơn vị Sen và Man (còn gọi là Lá) sẽ có giá trị cao hơn đơn vị Yên. Cụ thể, 1000 Yên = 1 Sen và 10,000 Yên = 1 Man.
Theo tỷ giá mới nhất của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, cập nhật vào ngày 8/2/2023, ta có:
1 Yên = 175.71 VND
=> 100 Yên = 17,571.48 VND
Tương tự, với cách tính như trên, bạn có thể biết “1000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, 10,000 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, 10 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, 1 Man bằng bao nhiêu tiền Việt, 5 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, 500 Yên bằng bao nhiêu tiền”. Cụ thể:
- 5 Yên = 878.57 VND
- 10 Yên = 1,757.15 VND
- 15 Yên = 2,638.72 VND
- 1000 Yên = 1 Sen = 175,714.76 VND
- 10,000 Yên = 1 Man = 1,757,147.60 VND
2. Tỷ giá Yên Nhật hôm nay
Tỷ giá Yên Nhật cũng phụ thuộc vào các sàn giao dịch và có sự chênh lệch khi tính toán “100 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”. Dưới đây là tỷ giá Yên Nhật ngày 8/2/2023 tại các ngân hàng trong nước:
- Vietcombank: 175.78 VND/JPY – 186.09 VND/JPY (mua vào – bán ra)
- VietinBank: 176.93 VND/JPY – 184.88 VND/JPY (mua vào – bán ra)
- BIDV: 176.82 VND/JPY (mua vào) – 186.07 VND/JPY (bán ra)
- Agribank: 177.53 VND/JPY (mua vào) – 185.26 VND/JPY (bán ra)
- Eximbank: 176.39 VND/JPY (mua vào) – 181.33 VND/JPY (bán ra)
- Sacombank: 178.03 VND/JPY (mua vào) – 183.7 VND/JPY (bán ra)
- Techcombank: 172.9 VND/JPY (mua vào) – 185.39 VND/JPY (bán ra)
Dưới đây là bảng so sánh tỷ giá Yên Nhật tại các ngân hàng:
Lưu ý: Tỷ giá trên chỉ mang tính tham khảo. Để biết tỷ giá Yên Nhật mới nhất, hãy truy cập vào trang web các ngân hàng như Vietcombank, BIDV,…
- Nếu bạn muốn bán ngoại tệ JPY, hãy chọn ngân hàng:
- Ngân hàng Sacombank hiện đang mua bằng tiền mặt với giá cao nhất là 178.03 VND/JPY.
- Ngân hàng Agribank giao dịch với giá mua 177.53 VND/JPY.
- Nếu bạn muốn mua ngoại tệ JPY, hãy chọn ngân hàng:
- Ngân hàng Eximbank đang bán bằng tiền mặt với giá thấp nhất là 181.33 VND/JPY.
- Ngân hàng Sacombank giao dịch với giá bán thấp nhất là 183.7 VND/JPY.
3. Đổi 100 Yên Nhật sang tiền Việt tại đâu?
Nếu bạn sở hữu 100 ¥ hoặc các mệnh giá đồng Yên Nhật khác như 500¥, 1000¥, 2000¥, 5000¥, 10000¥, bạn có thể đổi tại các cơ sở kinh doanh được cấp phép, bao gồm:
- Các ngân hàng tại Việt Nam như Vietcombank, Agribank, BIDV,… Tuy nhiên, khi thực hiện đổi ngoại tệ tại các ngân hàng, bạn cần chuẩn bị CMND/CCCD/hộ chiếu và nắm rõ hạn mức đổi ngoại tệ tối đa/ngày theo quy định pháp luật. (Ví dụ, đối với ngoại tệ USD, không được mua bán quá 100 USD/người/ngày).
- Các cửa hàng vàng bạc, trang sức có giấy phép kinh doanh.
- Sân bay, cửa khẩu, khu du lịch,…
Hiện nay, có nhiều cá nhân cung cấp dịch vụ đổi tiền Yên Nhật theo thỏa thuận. Tuy nhiên, đây là các giao dịch trái pháp luật và nếu vi phạm có thể bị xử phạt cảnh cáo hoặc phạt tiền theo quy định tại Nghị định 88/2019/NĐ-CP.
Hy vọng những chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về đồng Yên Nhật, bao gồm mệnh giá và tỷ giá Yên Nhật hôm nay, cũng như giải đáp câu hỏi “100 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam”. Đừng quên chia sẻ nếu bạn thấy bài viết hữu ích nhé!
Tiếp theo, để hiểu rõ giá trị và cách quy đổi nhanh chóng, chính xác tỷ giá đồng Yên, bạn có thể tham khảo bài viết “1000 yên bằng bao nhiêu tiền Việt”. Ngoài ra, hãy đọc bài viết “100 triệu won bằng bao nhiêu tiền Việt” để so sánh giá trị của các đơn vị tiền tệ của các quốc gia.