Khi quy đổi tiền Riel sang tiền Việt Nam, mọi người sẽ quan tâm đến giá trị của đồng tiền nhỏ nhất của nước Campuchia. Điều này có ý nghĩa để chúng ta có cái nhìn rõ hơn về mệnh giá tiền Riel của Campuchia. Hãy cùng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

Tiền Campuchia là gì

Đơn vị tiền của Campuchia

Tiền Campuchia sử dụng đơn vị tiền là Riel, tương tự như tiền Việt Nam có đơn vị tiền là VND. Ở Campuchia, có 2 loại tiền tệ được sử dụng, đó là tiền Riel và tiền Dollar Mỹ. Trong đời sống hàng ngày, khi giao dịch mua bán thông thường, người dân Campuchia sẽ sử dụng đơn vị tiền Riel.

Tiền Riel được sử dụng nhiều nhất trong các giao dịch như mua đồ ăn, mua thực phẩm, thanh toán tại các cửa hàng hay trả tiền cho xe buýt, xe ôm,… Nếu giao dịch dưới 5 USD, người dân sẽ sử dụng đơn vị tiền Riel. Tuy nhiên, các mệnh giá tiền Riel nhỏ dần không còn được sử dụng thông thường như trước đây. Trường hợp người Campuchia giao dịch và sử dụng đơn vị tiền USD trong đời sống thì có một số trường hợp đặc biệt.

Các khoản thanh toán như dịch vụ khách sạn, thanh toán tiền ăn tại nhà hàng, tiền xe taxi chạy xa, giao dịch thanh toán khi mua các thiết bị công nghệ,… Nếu bạn có ý định đi du lịch và chỉ có USD nhưng chưa kịp đổi tiền Riel Campuchia, đừng lo lắng vì bạn hoàn toàn có thể sử dụng USD.

Đặc điểm của tiền Campuchia

Đồng tiền Campuchia mang hình ảnh chùa chiền phật giáo. Sự ảnh hưởng của các tôn giáo, đặc biệt là phật giáo, đã ảnh hưởng sâu sắc đến sự đoàn kết dân tộc của Campuchia – đất nước sứ Chùa Tháp. Trên các đồng tiền có các mệnh giá khác nhau, in hình các vị vua qua từng thời kỳ.

Nguyên nhân là do sự liên quan lớn giữa chính trị và tôn giáo tại Campuchia, cũng như lịch sử chính trị phức tạp của đất nước này. Hầu hết các đồng tiền Campuchia đều in hình ảnh chùa và vua trong các thời kỳ khác nhau, cũng như cây cầu nhằm thể hiện sự kết nối giữa Campuchia và Hàn Quốc – hai quốc gia có quan hệ mật thiết, có thể thấy trên tờ tiền 500.

Trên tờ tiền này, cây cầu được xây dựng chung giữa Campuchia và Hàn Quốc, và hình ảnh rắn hổ mang – linh vật đặc trưng của Campuchia – cùng với cây thốt nốt xuất hiện khắp nơi trên đất nước này.

Các loại mệnh giá tiền Campuchia

Mệnh giá tiền xu

Tiền xu Campuchia được làm bằng nhôm. Các đồng xu có mệnh giá là 50, 100, 200, 500 và ít được sử dụng hơn tiền giấy đối với các giao dịch thông thường như tiền Riel và tiền USD tại Campuchia.

Mệnh giá tiền giấy

Tiền giấy Campuchia có các mệnh giá từ nhỏ đến lớn, bao gồm:

  • 50 Riel: Đồng tiền giấy có mệnh giá nhỏ nhất của Campuchia và ít được lưu thông. Đồng 50 Riel có màu nâu sẫm và in hình Đền Banteay Srey.
  • 100 Riel: Đồng tiền giấy có màu tím, xanh lá và nâu, có thể phân biệt với các tờ tiền khác qua số và in hình đài độc lập Phnom Penh. Mặt sau của tờ tiền in trường học, nhấn mạnh nền giáo dục của đất nước.
  • 200 Riel: Đồng tiền giấy có màu nâu và cam, in hình thần thoại rắn naga – chúa tể của loài rắn. Naga cũng có nghĩa là hủy bỏ tội ác trong tiếng Phạn, và đây cũng là lý do mà người Campuchia – đất nước phật giáo – đã chọn hình ảnh này.
  • 500 Riel: Đồng tiền giấy 500 Riel Campuchia có màu đỏ và tím, mặt sau là cây cầu bắc qua sông Mekong với cây thốt nốt. Cây cầu được xây dựng chung giữa Campuchia và Nhật Bản, mặt trước được in hình thần thoại rắn hổ mang và vị vua Norodom Sihanouk.
  • 1000 Riel: Đồng tiền giấy in hình cổng đền Bayon ở phía Nam Angkor, mặt sau là cảng Autonomous – một trong những bãi biển đẹp của Campuchia. Tiền có màu chủ đạo là màu nâu và mùi tử đinh hương.
  • 2000 Riel: Mặt trước của tờ tiền có in hình một ngôi đền, với tông màu đen, xanh lá và vàng.
  • Ngoài ra còn các mệnh giá 5000 Riel, 10.000 Riel, 20.000 Riel, 50.000 Riel, 100.000 Riel.

100 tiền Campuchia bằng bao nhiêu tiền Việt Nam

100 tiền Campuchia tương đương 564,40 tiền Việt Nam. Để rõ hơn, 100 tiền Campuchia tương đương 564 đồng tiền Việt Nam.

Cách quy đổi Riel sang VND

Nhiều người có thắc mắc về kí hiệu Riel là gì. Riel là đơn vị tiền của nước Campuchia, đồng Riel còn được ký hiệu là KHR.

Dưới đây là tỷ lệ quy đổi Riel sang VND:

  • 100.000 Riel = 564.404,18 VND (100 nghìn Riel = 564 nghìn tiền Việt)
  • 50.000 Riel = 282.202,09 VND (50 nghìn Riel = 282 nghìn tiền Việt)
  • 20.000 Riel = 112.880,84 VND (20 nghìn Riel = 112 nghìn 880 tiền Việt)
  • 10.000 Riel = 56.440,42 VND (10 nghìn Riel = 56 nghìn 440 tiền Việt)
  • 5.000 Riel = 28.220,21 VND (5 nghìn Riel = 28 nghìn 220 tiền Việt)
  • 2.000 Riel = 11.288,08 VND (2 nghìn Riel = 11 nghìn 288 tiền Việt)
  • 1.000 Riel = 5.644,04 VND (1 nghìn Riel = 5 nghìn 644 tiền Việt)
  • 900 Riel = 5.079,64 VND (900 Riel = 5 nghìn 079 tiền Việt)
  • 500 Riel = 2.822,02 VND (500 Riel = 2 nghìn 822 tiền Việt)
  • 100 Riel = 564,40 VND (100 Riel = 564 tiền Việt)
  • 1 Riel = 5,64 VND (1 Riel = 5,64 tiền Việt)

Cách đổi tiền Campuchia an toàn

Phải biết tỷ giá mua vào và bán ra của tiền Campuchia

Đầu tiên, khi đổi tiền Campuchia, bạn cần nắm vững tỷ giá mua vào và bán ra. Khi đổi tại ngân hàng, việc nắm rõ tỷ giá giúp so sánh giữa các ngân hàng và chọn ngân hàng có giá tốt hơn. Nếu đổi tại các quầy đổi ngoại tệ, việc nắm rõ tỷ giá giúp bạn tránh bị ép giá.

Cách nhận biết tiền Campuchia giả

Tiền Campuchia được in rất tỉ mỉ, những đồng trăm có hình chìm thời xưa và hiện đại, được in chân thực và sử dụng chất liệu khó làm giả. Bạn có thể nhận biết tiền thật bằng cách sờ và cảm nhận chất liệu mềm mại của tiền thật. Trong khi tiền giả thường không được sản xuất tỉ mỉ, chất liệu khác biệt và hình chìm khi được chiếu sáng.

Nên đổi tiền Campuchia ở đâu

Khi có nhu cầu đổi tiền nước ngoài, đặc biệt là đổi tiền Campuchia, bạn nên chọn ngân hàng để đổi. Mặc dù các ngân hàng có chênh lệch giá mua vào và bán ra, nhưng bạn có thể so sánh và chọn ngân hàng có giá tốt hơn. Điều này cũng giúp tránh trường hợp đổi phải tiền giả hoặc vi phạm pháp luật.

Hy vọng thông tin trong bài viết về mệnh giá tiền Riel của Campuchia khi đổi sang tiền Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tiền Campuchia. Nếu cần thêm thông tin, hãy truy cập EzCash.vn. Chúc bạn thành công!

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.