1 Triệu, 5 Triệu, 10 Triệu Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt ?
1 Triệu, 5 Triệu, 10 Triệu Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt ?

Bạn có biết rằng giống như các loại tiền tệ khác, đồng Yên Nhật luôn biến động về tỷ giá? Vậy nếu bạn đang muốn biết 1 triệu Yên, 5 triệu Yên, 10 triệu Yên, và thậm chí 500 triệu Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này nhé!

Đồng Yên Nhật (JPY) là gì?

Yên Nhật là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản, được phát hành bởi Ngân Hàng Nhật Bản. Yên Nhật đã trở thành đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản từ ngày 27/6/1871. Đồng tiền Yên được xem là một trong những đồng tiền ổn định, có giá trị và được sử dụng phổ biến trên thế giới. Hiện nay, đồng tiền Yên bảo gồm cả tiền kim loại và tiền giấy.

Phân loại tiền Yên Nhật đang lưu thông

Để nhận biết các loại tiền Yên Nhật, hãy tham khảo thông tin dưới đây:

Tiền xu

  • Đồng 1 Yên: Đồng tiền này có mệnh giá thấp nhất, được làm bằng nhôm và được sử dụng để mua những món đồ rẻ tiền.
  • Đồng 5 Yên: Đồng tiền này được coi là may mắn, được làm bằng đồng thau, to và nặng hơn 1 Yên.
  • Đồng 10 Yên: Được làm bằng đồng đỏ.
  • Đồng 50 Yên: Được làm từ đồng trắng, không bị han gỉ. Người Nhật tin rằng đây là đồng tiền may mắn.
  • Đồng 100 Yên: Nguyên liệu chính là đồng trắng và được lưu hành từ năm 2006.
  • Đồng 500 Yên: Nguyên liệu chính là Niken và có mệnh giá lớn.

Tiền giấy

  • 1000 Yên: Là loại tiền giấy phổ biến tại Nhật Bản, in hình ông Noguchi Hideyo – một nhà khoa học người Nhật.
  • 2000 Yên: In hình Shureimon, cổng của lâu đài Shuri – nơi quan trọng của vương quốc Ryukyu trên đảo Okinawa.
  • 5000 Yên: In hình Higuchi Ichiyo – một nhà văn nghèo khó được sinh ra trong một gia đình trung lưu.
  • 10.000 Yên: Là đồng tiền có mệnh giá cao nhất, in hình nhà triết học nổi tiếng Fukuzawa Yukichi ở mặt trước và một bức vẽ bên trong chùa Byoudouin ở mặt sau.

Tỷ giá tiền Yên khi quy đổi sang tiền Việt Nam

Tỷ giá ngoại tệ là mức giá trị quy đổi tương đương của các đồng tiền khác nhau và luôn biến động theo từng thời điểm.

Tỷ giá tiền Yên khi quy đổi sang tiền Việt Nam

Hiện nay, tỷ giá quy đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam là:

1 Yên Nhật = 164,20 VND

Để quy đổi từ Yên Nhật sang Đồng Việt Nam, bạn có thể áp dụng cách tính sau:

1 Yên Nhật = 1 x 164,20 = 164,20 VND

Dựa vào cách tính trên, bạn có thể dễ dàng tính toán giá trị của những mệnh giá khác nhau của đồng tiền Yên:

  • 10 Yên Nhật = 1.642,02 VND
  • 100 Yên Nhật = 16.420,23 VND
  • 1.000 Yên Nhật = 164.202,32 VND
  • 10.000 Yên Nhật = 1.642.023,23 VND
  • 100.000 Yên Nhật = 16.420.232,26 VND

Vậy, theo các con số trên:

  • 1 triệu Yên Nhật bằng 164.202.322,60 VND
  • 5 triệu Yên Nhật bằng 821.011.613,00 VND
  • 10 triệu Yên Nhật bằng 1.642.023.226,00 VND
  • 500 triệu Yên Nhật bằng 82.101.161.300,00 VND

Lưu ý: Tỷ giá đồng tiền Yên Nhật có thể thay đổi theo từng thời điểm, vì vậy bạn cần cập nhật tỷ giá thường xuyên để quy đổi chính xác nhất.

Đổi tiền Việt sang Nhật, Nhật sang Việt ở đâu?

Để quy đổi từ Yên Nhật (JPY) sang Đồng Việt (VND) hoặc ngược lại, bạn có thể thực hiện quy đổi tại các Ngân Hàng hoặc tiệm vàng. Tuy nhiên, nếu bạn đổi số lượng lớn, đổi từ Yên Nhật sang tiền Việt tại Ngân hàng sẽ mang lại nhiều lợi nhuận hơn so với đổi trực tiếp tại tiệm vàng.

Tuy nhiên, việc đổi số lượng lớn tiền Yên Nhật tại Ngân hàng đòi hỏi bạn phải chứng minh mục đích quy đổi, ví dụ như mua vé máy bay, đi du học hoặc xuất khẩu lao động. Nếu chứng minh được mục đích, nhân viên ngân hàng sẽ chấp thuận đổi số lượng lớn.

Còn nếu bạn muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản, bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu. Nhưng với trường hợp này, đảm bảo bạn tuân thủ đầy đủ thủ tục và có giấy tờ chứng minh mục đích đi Nhật Bản. Nếu bạn muốn đơn giản hơn, có thể quy đổi tại các tiệm vàng.

Tỷ giá đổi tiền Yên Nhật (JPY) tại một số ngân hàng

Nếu bạn quyết định đổi tiền Yên Nhật (JPY) tại Ngân hàng, việc tiếp theo là xác định tỷ giá đổi Yên Nhật rẻ nhất tại Ngân hàng nào. Dưới đây là một số thông tin tỷ giá đối với một số ngân hàng tại Việt Nam:

  • Agribank:

    • Mua tiền mặt: 162,09 VND
    • Mua chuyển khoản: 162,74 VND
    • Bán: 166,12 VND
  • HSBC:

    • Mua tiền mặt: 160,23 VND
    • Mua chuyển khoản: 161,38 VND
    • Bán: 167,30 VND
  • BIDV:

    • Mua tiền mặt: 160,75 VND
    • Mua chuyển khoản: 161,72 VND
    • Bán: 169,09 VND
  • Vietinbank:

    • Mua tiền mặt: 159,97 VND
    • Mua chuyển khoản: 160,12 VND
    • Bán: 169,67 VND
  • Vietcombank:

    • Mua tiền mặt: 160,44 VND
    • Mua chuyển khoản: 162,06 VND
    • Bán: 169,86 VND

Lưu ý: Tỷ giá có thể thay đổi theo từng thời điểm, vui lòng liên hệ ngân hàng bạn muốn giao dịch để có thông tin chi tiết nhất.

Lưu ý: Bảng tỷ giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi theo từng ngày.

Hy vọng rằng thông tin trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về việc quy đổi tiền Yên Nhật sang tiền Việt Nam. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy ghé thăm trang web EzCash.vn.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.