[Tổng hợp] Các mệnh giá tiền Trung Quốc khi mua hàng
[Tổng hợp] Các mệnh giá tiền Trung Quốc khi mua hàng

Bạn có biết rằng mệnh giá tiền Trung Quốc là một vấn đề được nhiều người quan tâm? Đúng vậy, nó liên quan trực tiếp đến giao dịch mua bán hàng hóa tại Trung Quốc. Trong bài viết này, EzCash.vn sẽ tổng hợp cho bạn các mệnh giá tiền Trung Quốc đồng thời giúp bạn quy đổi chúng sang tiền Việt.

1. Các mệnh giá tiền Trung Quốc

Đồng tiền tệ chính thức của Trung Quốc được gọi là Nhân dân tệ (RMB hoặc CNY), có nghĩa là “Tiền tệ của Nhân dân” trong tiếng Trung. Dưới đây là các mệnh giá tiền Trung Quốc phổ biến:

  • 1 tệ
  • 2 tệ
  • 5 tệ
  • 10 tệ
  • 20 tệ
  • 50 tệ
  • 100 tệ

Ngoài ra, còn có các đồng xu như Yuan, Jiao (số lần được gọi là “Mao”) và Fen. 1 Yuan = 10 Jiao (Mao); 1 Jiao = 10 Fen.

Đồng 1 Nhân Dân Tệ (1¥)

Đồng tiền này đã được phát hành từ năm 1999, mặt sau của nó in hình Tam đàn ấn nguyệt – một địa danh nổi tiếng của Trung Quốc. Mặc dù đây là đơn vị tiền tệ có mệnh giá thấp nhất, nhưng không phổ biến và xuất hiện nhiều như các loại đơn vị tiền khác.

Đồng 1 Nhân dân tệ Trung Quốc

5 Nhân Dân Tệ (5¥)

Mệnh giá tiền này được phát hành vào năm 2005, mặt sau của nó in hình núi Thái Sơn – một địa danh nổi tiếng và đã được UNESCO công nhận là di sản thiên nhiên thế giới. Nếu chuyển đổi 5 Nhân Dân Tệ sang tiền Việt, tương đương khoảng 16.000 VNĐ.

Tờ tiền 5 nhân dân tệ Trung Quốc

10 Nhân Dân Tệ (10¥)

Đồng mệnh giá 10 Nhân Dân Tệ cũng được phát hành vào năm 2005 như 5¥. Mặt sau của nó in hình núi Cù Đường nằm trên song Dương Tử, trong khi mặt trước in hình nhà cách mạng Mao Trạch Đông – người sáng lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Tờ tiền 10 Tệ Trung Quốc

20 Nhân Dân Tệ (20¥)

Lần cuối cùng phát hành tiền này là năm 1999, mặt sau vẫn in hình con song Li Tây ở Quảng Tây – một địa danh nổi tiếng của Trung Quốc.

Tờ tiền 20 Tệ Trung Quốc mới

50 Nhân Dân Tệ (50¥)

Tờ tiền này được in hình cung điện Potala, phát hành từ năm 2005.

Tờ tiền 50 Yuan Trung Quốc mới

100 Nhân Dân Tệ (100¥)

Đây là mệnh giá tiền Trung Quốc lớn nhất tính đến hiện nay. Mặt trước của nó in hình đại lễ đường Nhân dân tại Bắc Kinh, được phát hành năm 2015. Nếu quy đổi 100 Nhân Dân Tệ sang tiền Việt Nam, bạn sẽ có khoảng hơn 3 triệu VNĐ.

Tờ 100 nhân dân tệ mới tại Trung Quốc

Tiền xu Trung Quốc

Ngoài các mệnh tiền giấy từ 1 Tệ đến 100 Tệ, Trung Quốc còn sử dụng các mệnh giá tiền xu. Cụ thể là các đồng 1 Hào, 2 Hào và 5 Hào. Chúng được phát hành và sử dụng từ những năm 1950 của thế kỷ trước. Mệnh giá tiền xu Trung Quốc lớn nhất là 1 Tệ, được phát hành năm 2005.

Các loại tiền xu tại Trung Quốc

2. Đơn vị tiền Trung Quốc là gì?

Đơn vị tiền chính thức của Trung Quốc là Nhân Dân Tệ, được viết tắt là Tệ (ký hiệu là ¥). Tuy nhiên, trên các sàn giao dịch quốc tế, đồng tiền Trung Quốc được gọi là RMB. Ngân hàng Nhân Dân Trung Quốc đã đưa Nhân Dân Tệ vào hoạt động từ năm 1984 và đã trải qua nhiều lần thay đổi và phát hành lại.

Ký hiệu tiền Trung Quốc là ¥

Viết tắt của tiền Trung Quốc là CNY (¥), trong khi ký hiệu RMB vẫn được sử dụng trong các giao dịch quốc tế. Đồng tiền Trung Quốc chiếm 9% giao dịch toàn cầu và là một trong những đơn vị tiền quan trọng. Vào năm 2018, Nhân Dân Tệ đã được sử dụng trong việc mua bán ở các tỉnh biên giới phía Bắc Việt Nam và Trung Quốc.

3. Cách quy đổi mệnh giá tiền Trung Quốc sang tiền Việt

Nhiều người thắc mắc về cách quy đổi mệnh giá tiền Trung Quốc sang tiền Việt. Ví dụ, 1 đồng Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt? Để thực hiện việc đổi tiền Trung sang tiền Việt Nam, bạn cần biết tỷ giá giữa hai đồng tiền này. Tuy tỷ giá có thể thay đổi theo ngày, nhưng thông thường, bạn có thể ước lượng giá khoảng 3500~3800. Khi đó, bạn chỉ cần nhân số tiền Trung Quốc với tỷ giá đó để có con số gần đúng của tiền Việt.

Tiền Việt (VNĐ) = Tiền Trung (tệ) x 3500~3800

Ví dụ, bạn có 100 tệ muốn chuyển đổi ra tiền Việt Nam, bạn sẽ nhận được khoảng 350.000 ~ 380.000 VNĐ. Tương tự, 1000 Nhân Dân Tệ tương đương 3.500.000 ~ 3.800.000 VNĐ.

4. Giới thiệu dịch vụ thanh toán hộ khi mua hàng Trung Quốc

Ngày nay, nhu cầu mua sắm hàng hóa từ Trung Quốc ngày càng phổ biến. Một trong những vấn đề thường gặp liên quan đến mua hàng là thanh toán. Để giúp bạn dễ dàng hơn khi mua hàng, dịch vụ thanh toán hộ ra đời, và Tín Phong Logistics là một trong những đơn vị uy tín trong lĩnh vực này.

Tín Phong Logistics cung cấp dịch vụ thanh toán hộ khi mua hàng Trung Quốc uy tín

Khi sử dụng dịch vụ thanh toán hộ khi mua hàng Trung Quốc của Tín Phong Logistics, bạn sẽ được hưởng các lợi ích sau:

  • Đơn giản trong việc thanh toán: Thanh toán khi mua hàng trên các sàn thương mại điện tử sẽ dễ dàng hơn khi có Tín Phong Logistics. Bạn không cần lo lắng về việc đăng ký tài khoản Alipay hay xác thực thông tin nữa.
  • Không giới hạn hạn mức thanh toán, việc mua hàng không bị gián đoạn.
  • Dịch vụ thanh toán hộ của Tín Phong Logistics an toàn và bảo mật.
  • Tín Phong Logistics cung cấp dịch vụ thanh toán hộ với chi phí thấp.

Đây là các thông tin về mệnh giá tiền Trung Quốc mà EzCash.vn muốn chia sẻ với bạn. Chúng tôi tin rằng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu hơn về đồng tiền Trung Quốc và cách quy đổi nó sang tiền Việt.

Nếu bạn cần biết thêm về cách đổi tiền Trung Quốc sang Việt trên Taobao, hãy ghé qua link này.

Mọi thông tin chi tiết về dịch vụ thanh toán hộ mua hàng Trung Quốc, xin liên hệ với chúng tôi tại:

FAQ (Câu hỏi thường gặp)

Mệnh giá tiền Trung Quốc lớn nhất là bao nhiêu?
Trả lời: Mệnh giá tiền Trung Quốc lớn nhất là 100 Tệ (tiền giấy), tương đương khoảng 360.000 VNĐ.

Mệnh giá tiền Trung Quốc nhỏ nhất là bao nhiêu?
Trả lời: Mệnh giá tiền Trung Quốc nhỏ nhất là 1 fen (tiền xu), tương đương 0.01 Nhân Dân Tệ.

CNY là tiền gì?
Trả lời: CNY là viết tắt của Chinese Yuan (人民币) – đại diện cho đồng tiền chính thức của Trung Quốc, ký hiệu là RMB, biểu tượng là ¥.

By Thai Anh

Hỗ trợ bạn đọc có thêm nhiều kiến thức vay vốn. Giúp mọi người có thể giải quyết các vấn đề tài chính trong cuộc sống thường ngày.