Ngày cập nhật mới nhất: 08/08/2023
Bạn đã bao giờ tự hỏi 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam chưa? Đối với những người có kế hoạch sang Nhật sinh sống, việc nắm rõ tỷ giá quy đổi này là vô cùng quan trọng. Đừng lo lắng nếu bạn gặp khó khăn trong việc quy đổi tiền Yên sang Tiền Việt. Dưới đây là những thông tin hữu ích mà Nam Chau IMS chia sẻ để giúp bạn.
I. 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Yên là đơn vị tiền tệ của Nhật Bản và được sử dụng hàng ngày trong các giao dịch mua sắm, thanh toán tiền điện, tiền phòng và các dịch vụ khác. Ký hiệu của Yên là ¥ và mã là JPY, giá trị của Yên thấp hơn so với Đồng và Sen.
Hình ảnh: Một Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
Để giúp bạn giải đáp thắc mắc về tỷ giá quy đổi 1 Yên Nhật sang Tiền Việt và thuận tiện trong việc chuyển đổi tiền tệ, Nam Chau IMS đã thống kê một số tỷ giá như sau:
- 1 Yên Nhật (JPY) = 116.658 VND
- 2 Yên Nhật (JPY) = 233.316 VND
- 5 Yên Nhật (JPY) = 583.290 VND
- 10 Yên Nhật (JPY) = 1.165.829 VND
- 20 Yên Nhật (JPY) = 2.331.658 VND
- 50 Yên Nhật (JPY) = 5.829.100 VND
- 100 Yên Nhật (JPY) = 11.658.291 VND
Lưu ý: Tỷ giá đồng Yên có thể thay đổi dựa vào tình hình kinh tế của Nhật Bản. Do đó, để biết chính xác tỷ giá Yên Nhật đổi sang Tiền Việt, hãy cập nhật thông tin thường xuyên.
Bên cạnh Yên, người Nhật còn sử dụng các đơn vị tiền tệ khác như Sen và Man. Hãy tham khảo cách quy đổi:
- 1 Sen Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt?
- 1 Man Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?
II. Đổi tiền Yên sang Việt ở đâu?
Để đổi Yên sang Tiền Việt, bạn có thể đến các địa điểm sau:
1. Đổi tiền Yên sang tiền Việt tại Việt Nam
Tại Việt Nam, bạn có thể đến các ngân hàng để đổi tiền Nhật. Nếu bạn muốn đổi số lượng tiền Nhật lớn, bạn cần mang theo một số giấy tờ chứng minh việc bạn sắp đi Nhật Bản, ví dụ như vé máy bay, hợp đồng lao động (đối với thực tập sinh), giấy báo nhập học (đối với du học sinh) và các giấy tờ tương tự. Nhân viên ngân hàng sẽ yêu cầu những giấy tờ này. Đối với số lượng tiền nhỏ, bạn không cần mang theo giấy tờ.
2. Đổi Yên Nhật sang tiền Việt tại Nhật Bản
Nếu bạn muốn đổi tiền Yên Nhật tại Nhật Bản, bạn chỉ cần mang theo hộ chiếu đến các ngân hàng tại đây, và việc đổi tiền sẽ dễ dàng hơn.
III. Đổi Yên sang Việt Nam đồng ở ngân hàng nào phí rẻ?
So sánh tỷ giá Yên Nhật giữa 9 ngân hàng lớn nhất Việt Nam:
Tên Giao Dịch | Tiền mặt mua vào | Tiền tài khoản mua vào | Bán |
---|---|---|---|
BIDV | 202.85 | 201.64 | 204.71 |
Vietinbank | 201.50 | 202.86 | 204.55 |
VCB | 200.68 | 202.71 | 204.57 |
Đông Á | 200.00 | 200.08 | 202.60 |
Eximbank | 199.90 | 200.05 | 202.51 |
Techcombank | 198.57 | 199.47 | 203.06 |
Vietcombank | 198.54 | 200.23 | 202.85 |
Sacombank | 199.73 | 200.23 | 202.85 |
HSBC | 196.35 | 198.93 | 203.54 |
Nhìn vào bảng tỷ giá mua vào và bán ra của các ngân hàng, bạn có thể thấy rằng BIDV và Vietinbank có tỷ giá mua tiền mặt đồng Yên cao nhất. Trong khi đó, Eximbank, Techcombank, Vietcombank, Sacombank và HSBC có tỷ giá mua tiền mặt đồng Yên thấp nhất. Các ngân hàng khác có tỷ giá tương đối.
Hy vọng với những chia sẻ về tỷ giá 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam và cách chuyển đổi tiền Nhật sang tiền Việt được chia sẻ ở trên, bạn sẽ có thể chi tiêu một cách hợp lý và tiết kiệm hơn trong quá trình học tập và làm việc tại xứ sở mặt trời mọc. Nếu bạn cần thêm thông tin, hãy truy cập EzCash.vn.