Bên cạnh đô la Mỹ và Nhân Dân Tệ, Yên Nhật đang trở thành tiền tệ phổ biến hiện nay. Mối quan hệ giữa Việt Nam và Nhật Bản càng ngày càng phát triển tích cực. Mỗi năm, rất nhiều lao động Việt Nam xuất khẩu sang Nhật Bản và ngược lại, Nhật Bản cũng rất quan tâm đến thị trường Việt Nam. Do đó, việc tìm hiểu 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt là rất cần thiết.
Tìm Hiểu Đồng Yên Nhật (JPY) Là Gì?
Để hiểu rõ được 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt, bạn cần nắm vững thông tin về đồng Yên Nhật (JPY) trước. Yên Nhật (ký hiệu: ¥, viết tắt: JPY) là đơn vị tiền tệ chính thức của Nhật Bản, được sử dụng từ năm 1971.
Hình ảnh minh họa: Đồng Yên Nhật dạng tiền xu
Đồng Yên Nhật được chia thành hai loại: tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá thấp như 1 Yên, 5 Yên, 10 Yên, 50 Yên, 100 Yên, 500 Yên. Trong khi đó, tiền giấy có giá trị cao hơn, bao gồm từ 1000 Yên, 2000 Yên, 5000 Yên, đến 10.000 Yên.
Khác với tiền Việt Nam luôn kèm theo hình ảnh của Bác Hồ, mỗi mệnh giá của Yên Nhật lại được in hình một vĩ nhân khác nhau.
1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Hôm Nay? 1 JPY = VND 2023
Khi du lịch, xuất khẩu lao động hoặc muốn mua bán Yên Nhật, nhiều người muốn biết 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt. Theo tỷ giá cập nhật mới nhất, 1 Yên = 206 VND. Đây là số tiền khá nhỏ, vì vậy nếu bạn muốn quy đổi số tiền lớn hơn, hãy nhân số tiền đó với tỷ giá để biết chính xác số tiền Việt mà bạn nhận được.
Từ đó, chúng ta có:
- 1.000 Yên = 1 Sen
- 10.000 Yên = 1 Man
- 10 Sen = 1 Man
Hình ảnh minh họa: Quy đổi 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam
Bảng Tỷ Giá Yên Nhật (JPY) Hôm Nay Mới Nhất 2023
YÊN NHẬT (JPY) | VIỆT NAM ĐỒNG (VND) |
---|---|
¥ 1 | 206 VND |
¥ 5 | 1.030 VND |
¥ 10 | 2.060 VND |
¥ 50 | 10.300 VND |
¥ 100 | 20.600 VND |
¥ 500 | 103.000 VND |
¥ 1.000 | 206.000 VND |
¥ 2.000 | 412.000 VND |
¥ 5.000 | 1.030.000 VND |
¥ 10.000 | 2.060.000 VND |
1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Đô La Mỹ? 1 JPY = USD, 1 Yên = USD
Nếu bạn lo ngại về việc không thể sử dụng Yên Nhật tại Việt Nam và muốn quy đổi sang đô la Mỹ, bạn có thể tham khảo tỷ giá quy đổi JPY sang USD và ngược lại như sau:
Tìm kiếm: 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. 1 Yen to VND
Quy Đổi JPY Sang USD (Đổi Yên Nhật Sang Đô La Mỹ)
JPY | USD |
---|---|
500 | 4,5542 |
1.000 | 9,1085 |
2.000 | 18,217 |
5.000 | 45,542 |
10.000 | 91,085 |
20.000 | 182,17 |
50.000 | 455,42 |
100.000 | 910,85 |
200.000 | 1.821,7 |
500.000 | 4.554,2 |
1.000.000 | 9.108,5 |
2.000.000 | 18.217 |
5.000.000 | 45.542 |
10.000.000 | 91.085 |
20.000.000 | 182.170 |
50.000.000 | 455.424 |
100.000.000 | 910.848 |
Như vậy, bạn đã nắm được thông tin về tỷ giá quy đổi JPY sang USD và ngược lại. Tuy nhiên, tỷ giá có thể thay đổi liên tục, do đó bạn nên cập nhật theo tỷ giá tại ngân hàng để đảm bảo lợi ích tốt nhất.
Các Loại Tiền Yên Nhật (JPY) Phổ Biến Hiện Nay
Bạn có đang tò mò về những đồng Yên Nhật đang lưu hành phổ biến hiện nay và cách phân biệt chính xác những đồng tiền này không? Nếu có, đừng bỏ qua các thông tin dưới đây.
Tiền xu
- 1 Yên: Đây là đồng tiền có mệnh giá thấp nhất trong hệ thống tiền tệ Nhật Bản. Đồng 1 Yên được làm từ nhôm và thường được sử dụng để đi chợ hoặc siêu thị.
- 5 Yên: Đồng tiền này biểu trưng cho may mắn trong văn hóa Nhật Bản. Đồng tiền 5 Yên được làm từ đồng thau và có một lỗ ở trung tâm.
- 10 Yên: Đồng tiền này được làm từ đồng màu đỏ và có hình ảnh của nguyệt quế.
- 50 Yên: Đồng tiền này làm từ đồng màu trắng và được trang trí bởi những bông hoa tuyệt đẹp. Đồng tiền này được xem là đồng tiền may mắn và được sử dụng trong thời gian dài và không bị hoen gỉ.
- 100 Yên: Đồng tiền này làm từ đồng màu trắng và được lưu hành từ năm 2006 đến nay.
- 500 Yên: Đồng tiền này được làm từ niken. Đây là mệnh giá lớn nhất trong hệ thống tiền xu và có trọng lượng và kích thước lớn hơn so với đồng tiền khác.
Tiền giấy
- 1.000 Yên: Đồng tiền này có hình ảnh ông Noguchi Hideyo và là đồng tiền phổ biến nhất tại Nhật Bản.
- 2.000 Yên: Đồng tiền này có hình ảnh Shureimon – cổng lâu đài Shuri. Đồng tiền này không áp dụng cho máy bán tự động tại Nhật Bản và không được chấp nhận tại cửa hàng tiện lợi và tàu điện ngầm.
- 5.000 Yên: Đồng tiền này có hình ảnh Higuchi Ichiyo – một nhà văn nổi tiếng trong văn học Nhật Bản.
- 10.000 Yên: Đồng tiền này có hình ảnh Fukuzawa Yukichi. Đây là mệnh giá lớn nhất của đồng tiền Nhật Bản hiện tại.
Hình ảnh minh họa: Đồng Yên Nhật dạng tiền giấy
Đổi Tiền Nhật Sang Tiền Việt – Việt Sang Nhật Ở Đâu Uy Tín?
Bạn muốn quy đổi VND sang JPY và ngược lại, có thể thực hiện giao dịch tại ngân hàng hoặc các tiệm vàng trên toàn quốc. Nếu bạn chỉ quy đổi số lượng ít, nên đến tiệm vàng vì đây là cách tiện lợi và nhanh chóng.
Tuy nhiên, nếu quy đổi số lượng lớn, hãy tìm kiếm các ngân hàng uy tín để đảm bảo lợi ích của bạn. Điều kiện để bạn thực hiện các giao dịch quy đổi VND sang JPY là phải xác định rõ mục đích của việc đổi tiền, chẳng hạn như mua vé máy bay, đi du lịch, du học, công tác hoặc xuất khẩu lao động…
Tỷ Giá Đổi Tiền Yên Nhật Tại Một Số Ngân Hàng Việt Nam
Bạn cần theo dõi và cập nhật tỷ giá Yên Nhật nhanh chóng để việc quy đổi diễn ra thuận lợi và tiết kiệm nhất.
Bảng tỷ giá đổi tiền Yên Nhật tại ngân hàng
MÃ NGÂN HÀNG | MUA TIỀN MẶT | MUA CHUYỂN KHOẢN | BÁN |
---|---|---|---|
BIDV | 202.85 | 201.64 | 204.71 |
Vietinbank | 201.50 | 202.86 | 204.55 |
VCB | 200.68 | 202.71 | 204.57 |
Đông Á | 200.00 | 200.08 | 202.60 |
Eximbank | 199.90 | 200.05 | 202.51 |
Techcombank | 198.57 | 199.47 | 203.06 |
Vietcombank | 198.54 | 200.23 | 202.85 |
Sacombank | 199.73 | 200.23 | 202.85 |
HSBC | 196.35 | 198.93 | 203.54 |
Công Cụ Hỗ Trợ Tra Cứu Quy Đổi 1 Yên Nhật Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt
Cách 1: Khách hàng truy cập vào trang “Google.com” và gõ từ khóa tìm kiếm “1 Yên Nhật Bằng bao nhiêu tiền Việt“. Kết quả hiển thị sẽ trả lời câu hỏi bạn như hình dưới.
Cách 2: Khách hàng có thể tra cứu tại các trang sau:
Bạn chỉ cần nhập số lượng tiền cần quy đổi, kết quả sẽ được trả lại ngay lập tức.
Chuyển Đổi Yên Nhật Sang Các Loại Tiền Tệ Khác
Sau khi tìm hiểu về tỷ giá 1 Yên Nhật bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, bạn có thể tham khảo quy đổi Yên Nhật sang các loại tiền tệ khác như sau:
- 1 Yên Nhật (JPY) = 0,0075 EURO
- 1 Yên Nhật (JPY) = 0,0064 Bảng Anh (GBP)
- 1 Yên Nhật (JPY) = 0,0091 Đô la Mỹ (USD)
- 1 Yên Nhật (JPY) = 0,061 Đô Hồng Kông (HKD)
Mong rằng với những chia sẻ như trên, bạn đã có đầy đủ thông tin về tiền Yên Nhật và biết được 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam. Địa chỉ quy đổi tiền VND sang JPY uy tín nhất để có được quyền lợi tốt nhất khi thực hiện giao dịch. Tìm hiểu rõ giá Yên Nhật hôm nay bao nhiêu.
Ngoài việc cập nhật tỷ giá tiền tệ, chúng tôi cũng hỗ trợ vay tiền trả góp hàng tháng tại ngân hàng với lãi suất thấp. Nếu bạn không đủ điều kiện, chúng tôi cũng hỗ trợ vay tiền online nhanh chóng chỉ với CMND và giải ngân trong ngày.
Thông tin được biên tập bởi: Bankcredit.vn